1/20
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
家乡
quê nhà, quê hương
农村
nông thôn
镇
thị trấn
商业中心
trung tâm thương mại
大厦
tòa nhà đồ sộ, cao ốc
郊区
vùng ngoại ô
城市
thành phố
。。。之一
…. một trong những
可
rất nhiều
胡同
ngõ, hẻm
体会
cảm nhận, hiểu
窄
hẹp, chật hẹp
称
gọi, gọi là
。。。。化
……….hóa
深深
sâu sắc
俗话
tục ngữ
故事
câu chuyện
政治
chính trị
可谓
có thể nói
现代
hiện đại
古老
cổ xưa, cổ kính