DES B1 - UNIT 3: FUN AND GAMES

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

beat (v)

đánh bại

2
New cards

board game (n)

trò chơi trên bàn cờ

3
New cards

captain (n)

đội trưởng

4
New cards

challenge (v,n)

thách thức/ thử thách

5
New cards

champion (n)

nhà vô địch

6
New cards

cheat (v)

gian lận

7
New cards

classical music (n)

nhạc cổ điển

8
New cards

club (n)

câu lạc bộ

9
New cards

coach (n)

huấn luyện viên

10
New cards

competition (n)

cuộc thi

11
New cards

concert (n)

buổi hòa nhạc

12
New cards

defeat (v,n)

đánh bại/ sự đánh bại

13
New cards

entertaining (adj)

có tính giải trí

14
New cards

folk music (n)

nhạc dân gian

15
New cards

group (n)

nhóm

16
New cards

gym (n)

phòng tập thể dục

17
New cards

have fun (v phr)

chơi vui

18
New cards

interest (n)

sự thích thú, sự quan tâm

19
New cards

member (n)

thành viên

20
New cards

opponent (n)

đối thủ

21
New cards

organise (v)

tổ chức

22
New cards

pleasure (n)

niềm vui

23
New cards

referee (n)

trọng tài

24
New cards

rhythm (n)

nhịp điệu

25
New cards

risk (v,n)

mạo hiểm/ rủi ro

26
New cards

score (v,n)

ghi bàn/ điểm số

27
New cards

support (v,n)

hỗ trợ, ủng hộ/ sự ủng hộ, sự hỗ trợ

28
New cards

team (n)

đội

29
New cards

train (v)

tàu hỏa

30
New cards

video game (n phr)

trò chơi điện tử

31
New cards

carry on

tiếp tục

32
New cards

eat out (v)

ăn ở nhà hàng

33
New cards

give up (v)

bỏ cuộc

34
New cards

join in (v)

tham gia

35
New cards

send off (v)

đuổi khỏi sân

36
New cards

take up (v)

bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)

37
New cards

turn down (v)

Vặn nhỏ lại

38
New cards

turn up (v)

Vặn lớn lên