 Call Kai
Call Kai Learn
Learn Practice Test
Practice Test Spaced Repetition
Spaced Repetition Match
Match1/30
Looks like no tags are added yet.
| Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced | 
|---|
No study sessions yet.
advertise (v)
quảng cáo
billboard (n)
bảng quảng cáo lớn (ngoài trời)
flyer (n)
tờ rơi quảng cáo
poster (n)
áp phích
campaign (n)
chiến dịch
stall (n)
quầy hàng (gian hàng)
pack (v)
đông nghịt (đầy người hoặc vật)
bear (v)
mang lại (kết quả) / sinh ra (hoa màu)
scheme (n)
kế hoạch (phương án)
overuse (n)
việc sử dụng quá mức
advocate (n)
người ủng hộ
reliance (n)
sự phụ thuộc
debate (n)
cuộc tranh luận
vertical farm (n)
nông trại theo chiều dọc (canh tác trong tòa nhà cao tầng)
policy (n)
chính sách
influence (v)
ảnh hưởng
quality (n)
chất lượng
concern (n)
mối quan tâm
right (n)
quyền lợi
associate with (v)
liên hệ (gắn liền với)
assessment (n)
bài đánh giá (bài kiểm tra)
undergo (v)
trải qua
synaptogenesis (n)
quá trình hình thành khớp thần kinh
pruning process (n)
quá trình cắt tỉa (loại bỏ kết nối thần kinh thừa)
cognitive control (n)
khả năng kiểm soát nhận thức
struggle with (v)
gặp khó khăn với
adulthood (n)
tuổi trưởng thành
adolescent (n)
thanh thiếu niên
simultaneously (adv)
đồng thời
prioritize (v)
ưu tiên
age-diverse team (n)
nhóm có độ tuổi đa dạng