11. Job ads & Recruitment

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/11

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Quảng cáo tìm người tuyển dụng

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

12 Terms

1
New cards

abundant

(adj) nhiều, phong phú, thừa

2
New cards

accomplishment

(n) thành tựu, thành tích; sự hoàn thành

3
New cards

bring together

(v) gom lại, nhóm lại, họp lại

4
New cards

candidate

(n) ứng cử viên, thí sinh, người dự thi

5
New cards

come up with

(v) đưa ra, phát hiện, khám phá

6
New cards

commensurate

(adj) (+with) xứng với, tương xứng với

7
New cards

match

(n) cái xứng nhau, hợp nhau; đối thủ, người ngang tài sức

8
New cards

profile

(n) tiểu sử sơ lược, bản tóm lược các đặc tính

9
New cards

qualification

(n) tư cách, khả năng, năng lực, trình độ (để làm cái gì)

10
New cards

recruit

(v) tuyển dụng; (n) lính mới, nhân viên mới

11
New cards

submit

(v) trình, đệ trình; biện hộ

12
New cards

time-consuming

(adj) tốn nhiều thời gian, dài dòng