1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accomplish (v)
hoàn thành, đạt được
achieve (v)
đạt được, giành được
additional (adj)
thêm vào, bổ sung
advice (n)
lời khuyên
advise (v)
khuyên bảo, cho lời khuyên
anxiety (n)
sự lo lắng, sự bồn chồn
appearance (n)
vẻ bề ngoài, sự xuất hiện
appropriately (adv)
một cách thích hợp
assignment (n)
nhiệm vụ, bài tập
connect (v)
kết nối
consult (v)
hỏi ý kiến, tham khảo
counsellor (n)
cố vấn, người khuyên bảo
distraction (n)
sự xao nhãng, sự phân tâm
due date = deadline
hạn chót
effectively (adv)
một cách hiệu quả
encouragement (n)
sự khuyến khích, sự động viên
fattening (adj)
làm béo, gây béo
instruction (n)
sự hướng dẫn, chỉ dẫn
ingredient (n)
thành phần
manage (v)
quản lý, xoay sở
mental (adj)
thuộc về tinh thần, trí óc
minimize (v)
giảm thiểu
mood (n)
tâm trạng
obstacle (n)
chướng ngại vật
omission (n)
sự bỏ sót, sự bỏ qua
optimistic (adj)
lạc quan
organising (v-ing)
sự tổ chức, sắp xếp
overcome (v)
vượt qua
priority (n)
sự ưu tiên
punish (v)
phạt, trừng phạt
physical health (n)
sức khoẻ thể chất
reduce (v)
giảm bớt
regularly (adv)
thường xuyên, đều đặn
require (v)
yêu cầu, đòi hỏi
session (n)
buổi họp, phiên họp
sore throat (n)
đau họng
stressed out (adj)
căng thẳng, áp lực
suffer (v)
chịu đựng, mắc phải
urgent (adj)
khẩn cấp
well-balanced (adj)
cân bằng tốt, hài hoà
bring about
mang lại
concentrate on
tập trung vào
dealt with
xử lý
gain weight
tăng cân
get burnt
bị cháy nắng
get through
vượt qua
look after
chăm sóc
lose weight
giảm cân
pay attention
chú ý
put on
mặc vào
take a break
nghỉ ngơi