phrasal verbs

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

break down

chia nhỏ, phân tích thành các phần để hiểu hơn

2
New cards

go into

đi sâu vào chi tiết

3
New cards

turn over

lật (sang giấy)

4
New cards

make out

nhìn thấy, hiểu được

5
New cards

take out

lấy ra, nhổ ra (răng)

6
New cards

take in

hiểu, hấp thụ, bị lừa, dụ dỗ (vẻ bề ngoài)

7
New cards

take over

tiếp quản (trách nhiệm, nhiệm vụ)

8
New cards

cut in

chen ngang, ngắt lời ai đó đang nói

9
New cards

give in

nhường bộ

10
New cards

fill in

làm thay ai, điền vào (đơn), thay thế

11
New cards

bring out

phát hành

12
New cards

bring forward

đẩy lịch lên sớm

13
New cards

bring up

nêu ra (vấn đề)

14
New cards

bring down

làm giảm, lật đổ

15
New cards

bring in

mang vào, đưa ra (luật, ý tưởng), đưa ai vào đó để giúp đỡ

16
New cards

left behind

bị bỏ lại phía sau

17
New cards

carry away

bị cuốn theo, quá phấn khích

18
New cards

come forward

ra mặt, tình duyên (cung cấp thông tin)

19
New cards

let off

tha, không phạt nặng

20
New cards

hold up

cướp, trì hoãn – put off, can giờ

21
New cards

do in

giết, làm ai kiệt sức – do kill

22
New cards

come into

thừa kế (tài sản)

23
New cards

come out

lộ ra, xuất bản

24
New cards

come over

ghé qua

25
New cards

chip in

góp tiền/một phần vào việc gì

26
New cards

back down

rút lui, nhượng bộ = give in

27
New cards

look up

tra cứu (danh bạ, sách, internet…)

28
New cards
29
New cards

look for

tìm kiếm người/vật

30
New cards

make out

hiểu ra, nhận ra

31
New cards

make up

bịa ra, làm lành

32
New cards

make over

cải tạo, thay đổi diện mạo

33
New cards

make off

tẩu thoát

34
New cards

account for

tính toán, giải thích sự kiện đã xảy ra

35
New cards

back up

sao lưu, hỗ trợ

36
New cards

go out of

ra khỏi

37
New cards

go back on

thất hứa/nuốt lời

38
New cards

go in for

tham gia

39
New cards

go down with

mắc bệnh

40
New cards

go over

xem lại kỹ

41
New cards

fall behind

tụt lại phía sau (tiến độ, trình độ…)

42
New cards

go off

không còn thích nữa (món ăn)

43
New cards

step aside

tránh sang bên, rời bỏ vị trí

44
New cards

fall back on

dùng đến, trông cậy vào (khi kế hoạch khác thất bại)

45
New cards

carry out

thực hiện (kiểm tra, đánh giá, nhiệm vụ)

46
New cards

turn up

xuất hiện, đến nơi (khi báo trước)

47
New cards

work out

tính toán, xây dựng, tìm ra (kế hoạch, giải pháp)

48
New cards

sort out

giải quyết, xử lí

49
New cards

stick to

bám sát, kiên trì thực hiện

50
New cards

back out

rút lui, không tham gia (sau khi đồng ý)

51
New cards

show up

xuất hiện, có mặt

52
New cards