1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
climate emergency (n)
tình trạng khẩn cấp về khí hậu
disaster area (n)
khu vực thiên tai
domestic waste / household waste (n)
rác thải sinh hoạt
eco-anxiety (n)
lo lắng về sinh thái
electrical storm (n)
bão điện
energy-efficient (adj)
tiết kiệm năng lượng
flight shame (n)
ý tưởng mọi người nên ngừng đi lại bằng máy bay để hạn chế thiệt hại cho môi trường
greenhouse gases
khí nhà kính (bao gồm carbon dioxide
hazardous waste (n)
chất thải độc hại