口语 - 购物,让我喜欢让我忧

5.0(1)
studied byStudied by 2 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards
雀巢
què cháo Nestle
2
New cards
真值
zhēn zhí thật đáng giá
3
New cards
值得
zhí dé đáng giá
4
New cards
诺基亚
nuò jī yà Nokia
5
New cards
彩屏
cǎi píng màn hình màu
6
New cards
二手货
èr shǒu huò hàng cũ, hàng đã qua sử dụng
7
New cards
干脆
gān cuì
8
New cards
名牌
míng pái thương hiệu nổi tiếng
9
New cards
脑筋
nǎo jīn đầu óc, tư duy
10
New cards
过时
guò shí
11
New cards
那口子
nà kǒu zi vợ/chồng (thông tục)
12
New cards
首付
shǒu fù
13
New cards
分期付款
fēn qī fù kuǎn trả góp
14
New cards
付款
fù kuǎn
15
New cards
潇洒
xiāo sǎ
16
New cards
咬咬牙
yǎo yǎo yá
17
New cards
大手大脚
dà shǒu dà jiǎo phung phí, tiêu xài hoang phí
18
New cards
白领
bái lǐng
19
New cards
口味
kǒu wèi khẩu vị, sở thích (về món ăn)
20
New cards
搞活动
gǎo huó dòng tổ chức sự kiện, khuyến mãi
21
New cards
老土
lǎo tǔ lỗi thời, quê mùa
22
New cards
挑挑拣拣
tiāo tiāo jiǎn jiǎn kén chọn
23
New cards
老皇历
lǎo huáng lì việc cũ, chuyện xưa (không còn hợp thời)
24
New cards
心痒
xīn yǎng ngứa ngáy, thèm muốn
25
New cards
花销
huā xiao chi phí, tiêu xài
26
New cards
超级
chāo jí siêu cấp, cực kỳ
27
New cards
惹谁
rě shéi đụng ai, gây rắc rối với ai
28
New cards
傻瓜
shǎ guā ngốc nghếch
29
New cards
劲儿
jìn er sức mạnh, năng lượng
30
New cards
好说歹说
hǎo shuō dǎi shuō nói đủ kiểu (cố thuyết phục)
31
New cards
外贸
wài mào thương mại quốc tế
32
New cards
péi
33
New cards
讲价
jiǎng jià mặc cả, trả giá
34
New cards
吃亏
chī kuī chịu thiệt
35
New cards
评理
píng lǐ phân xử, làm rõ đúng sai
36
New cards
反悔
fǎn huǐ
37
New cards
教训
jiào xùn bài học (rút ra từ sai lầm)
38
New cards
货比三家
huò bǐ sān jiā so sánh giá cả trước khi mua
39
New cards
行家
háng jiā chuyên gia, người trong nghề
40
New cards
吃一堑,长一智
chī yí qiàn, zhǎng yí zhì qua một lần thất bại, khôn ra một lần
41
New cards
花钱买个教训
huā qián mǎi gè jiào xùn bỏ tiền ra để mua bài học
42
New cards
现在知道也不晚
xiàn zài zhī dào yě bù wǎn biết bây giờ cũng chưa muộn
43
New cards
旧的不去,新的不来
jiù de bù qù, xīn de bù lái cái cũ không đi, cái mới không đến
44
New cards
善有善报,恶有恶报
shàn yǒu shàn bào, è yǒu è bào thiện có thiện báo, ác có ác báo
45
New cards
车到山前必有路
chē dào shān qián bì yǒu lù (chuyện gì cũng có cách giải quyết)
46
New cards
台风

tái fēng

bão lớn

47
New cards
创业

chuàng yè

khởi nghiệp

48
New cards
三条腿的蛤蟆不好找,两条腿的人有的是
sān tiáo tuǐ de há ma bù hǎo zhǎo, liǎng tiáo tuǐ de rén yǒu de shì cóc ba chân khó tìm, người hai chân thì đầy (ý nói không cần phải tiếc nuối)