1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
make an attempt (at sth/doing/to do)
thử (cái gì/làm gì/cái gì để làm gì)
attempt to do
cố gắng làm gì
in an attempt to do
trong sự cố gắng làm điều gì đó
on average
trung bình
in/at the beginning (of sth)
phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu (của cái gì)
beginning with
bắt đầu với
at/on the bottom (of sth)
đáy (của cái gì)
(be/find/look for/etc) the cause of sth
tìm ra nguyên nhân của cái gì
come to/reach the conclusion (that)
đi đến kết luận
in conclusion
sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
do/perform/carry out an experiment (on sth)
làm thí nghiệm (trên cái gì)
experiment with sth/doing
thử nghiệm với cái gì/làm gì
in fact
thực tế
as a matter of fact
trên thực tế
the fact (of the matter) is (that)
thực tế (của vấn đề gì) là ...
face the facts
đối mặt với sự thật
with the introduction of sth
với sự giới thiệu của cái gì
an introduction to sth/sb
lời giới thiệu với cái gì/ai
make/receive/get a phone call
gọi/nhận/nghe một cuộc điện thoại
take a photo (of sth/sb)
chụp ảnh (cái gì/ai)
carry out/do research (on/into sth)
tiến hành, thực hiên (trên/vào cái gì)