Bài 25: Anh ấy học Tiếng trung rất giỏi (I)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

đài, bệ (tái)

lượng từ của đồ điện tử

2
New cards

请你上台

Mời anh lên bục giảng

3
New cards

一台电视

Một cái ti vi (diàn shì)

4
New cards

电视台

đài truyền hình (diàn shì tái)

5
New cards

电视剧

phim truyền hình (diànshìjù)

6
New cards

听说你爸爸在中央电视台工作对吗

Nghe nói bố cậu làm việc ở đài truyền hình TW đúng ko

7
New cards

表演

biểu diễn, trình diễn (biǎoyǎn)

8
New cards

手表

đồng hồ đeo tay (shǒubiǎo)

9
New cards

今天我姐姐参加表演

hôm nay chị gái tôi tham gia biểu diễn

10
New cards

节目

tiết mục, chương trình (jiémù)

11
New cards

你们的节目很好看

Tiết mục của các bạn rất hay

12
New cards

愿意

bằng lòng, nguyện ý (yuànyì)

13
New cards

同意

đồng ý, tán thành (tóngyì)

14
New cards

你看我愿意理你吗

Cậu nhìn đi, tôi có thèm quan tâm cậu đâu

15
New cards

为什么

tại sao (wèishénme)

16
New cards

为什么昨天他没来上课

Tại sao anh ấy ko tới lớp

17
New cards

他学得好

Anh ấy học giỏi

(Gram: V + 得 + (PT) + HDT: Bổ ngữ trình độ,

diễn tả, miêu tả trạng thái của động tác)

18
New cards

表眼得不好

biểu diễn ko tốt

19
New cards

每天上午你起得早不早

Buổi sáng hàng này cậu dậy sớm ko

20
New cards

sai,tồi (cuò)

21
New cards

不错

không tệ (=很好)

22
New cards

我没错

Tôi ko sai

23
New cards

都是我的错

Lào gì cũng tôn