1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
台
đài, bệ (tái)
lượng từ của đồ điện tử
请你上台
Mời anh lên bục giảng
一台电视
Một cái ti vi (diàn shì)
电视台
đài truyền hình (diàn shì tái)
电视剧
phim truyền hình (diànshìjù)
听说你爸爸在中央电视台工作对吗
Nghe nói bố cậu làm việc ở đài truyền hình TW đúng ko
表演
biểu diễn, trình diễn (biǎoyǎn)
手表
đồng hồ đeo tay (shǒubiǎo)
今天我姐姐参加表演
hôm nay chị gái tôi tham gia biểu diễn
节目
tiết mục, chương trình (jiémù)
你们的节目很好看
Tiết mục của các bạn rất hay
愿意
bằng lòng, nguyện ý (yuànyì)
同意
đồng ý, tán thành (tóngyì)
你看我愿意理你吗
Cậu nhìn đi, tôi có thèm quan tâm cậu đâu
为什么
tại sao (wèishénme)
为什么昨天他没来上课
Tại sao anh ấy ko tới lớp
他学得好
Anh ấy học giỏi
(Gram: V + 得 + (PT) + HDT: Bổ ngữ trình độ,
diễn tả, miêu tả trạng thái của động tác)
表眼得不好
biểu diễn ko tốt
每天上午你起得早不早
Buổi sáng hàng này cậu dậy sớm ko
错
sai,tồi (cuò)
不错
không tệ (=很好)
我没错
Tôi ko sai
都是我的错
Lào gì cũng tôn