refer
đề cập
reproduce(v)
tái tạo , tái sinh
fish stock
Nguồn cá
disrupt
phá vỡ
disrupts marine ecosystems
Phá vỡ hệ sinh thái biển
threatenes livelihoods
Đe dọa sinh kế ( sinh kế là tài chính á)
sustainable practices
phương pháp bền vững
depend
phụ thuộc
income
thu nhập
primary
(adj) chính, chủ yếu, ưu tiên
coastal
(adj) thuộc ven biển
develop regions
Vùng đang phát triển
Overfishing (n)
Đánh bắt cá quá mức
Overfishing has become one of the most pressing environmental issues of our time.
Đánh bắt cá quá mức đã trở thành một trong những vấn đề môi trường cấp bách nhất hiện nay.
Deplete (v)
Làm cạn kiệt
It depletes fish stocks, disrupts marine ecosystems, and threatens livelihoods.
Nó làm cạn kiệt nguồn cá, phá vỡ hệ sinh thái biển và đe dọa sinh kế.
Ecosystem (n)
Hệ sinh thái
Overfishing disrupts marine ecosystems.
Việc đánh bắt cá quá mức phá vỡ các hệ sinh thái biển.
Livelihood (n)
Sinh kế
Overfishing threatens the livelihoods of millions of people.
Đánh bắt cá quá mức đe dọa sinh kế của hàng triệu người.
Sustainable practices are often overlooked due to economic pressures.
Các phương pháp bền vững thường bị bỏ qua vì áp lực kinh tế.
Imbalance (n) ( đoạn 2)
Sự mất cân bằng
key species
loài chủ chốt
Sustainable (adj)
Bền vững
tuna,cod,salmon
Cá ngừ,cá tuyết,cá hồi
led to
dẫn đến
The reduction in populations of key species has led to imbalances in the food chain.
Sự suy giảm số lượng các loài chính đã dẫn đến mất cân bằng trong chuỗi thức ăn.
Food chain (n)
Chuỗi thức ăn
Imbalances in the food chain destabilize biodiversity.
Mất cân bằng trong chuỗi thức ăn làm bất ổn sự đa dạng sinh học.
Biodiversity (n)
Đa dạng sinh học
Ocean biodiversity is further destabilized by overfishing.
Sự đa dạng sinh học của đại dương bị phá vỡ thêm bởi việc đánh bắt cá quá mức.
Confined (adj)
Bị giới hạn
The effects of overfishing are not confined to the marine environment alone.
Tác động của việc đánh bắt cá quá mức không chỉ giới hạn trong môi trường biển.
Global food security (n)
An ninh lương thực toàn cầu
Overfishing affects global food security as billions rely on seafood for protein.
Đánh bắt cá quá mức ảnh hưởng đến an ninh lương thực toàn cầu khi hàng tỷ người dựa vào hải sản làm nguồn cung cấp protein.
Carbon dioxide (n)
Khí CO₂ (carbon dioxide)
Disrupted ocean ecosystems lose their ability to absorb carbon dioxide effectively.
Hệ sinh thái biển bị gián đoạn mất khả năng hấp thụ khí CO₂ hiệu quả.
Regulator (n)
Cơ chế điều hòa
Oceans are one of the planet's most important natural climate regulators.
Đại dương là một trong những cơ chế điều hòa khí hậu tự nhiên quan trọng nhất của hành tinh.
Collapse (n) (doan 3)
Sự sụp đổ
hardship
khó khăn, gian nan
profound
sâu sắc
the economic impact of overfishing is profound
Tác động kinh tế của việc đánh bắt cá quá mức là sâu rộng
The collapse of fish stocks leads to economic hardship in fishing communities.
Sự sụp đổ của nguồn cá dẫn đến khó khăn kinh tế ở các cộng đồng đánh cá.
Exploitation (n)
Sự khai thác
Decades of overexploitation resulted in a sudden collapse in the 1990s.
Hàng thập kỷ khai thác quá mức đã dẫn đến sự sụp đổ đột ngột vào những năm 1990.
food scurity
An ninh lương thực
(underscoring )the (urgent) need for a joint effort with (immediate action)
( nhấn mạnh) sự ( khẩn cấp ) cần tham gia nổ lực (hành động lập tức)
Restore (v)
khôi phục, phục hồi
Humanity can restore balance to marine ecosystems by combating overfishing.
Con người có thể khôi phục cân bằng cho các hệ sinh thái biển bằng cách chống lại việc đánh bắt cá quá mức.