1/128
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
infinitesimally /ˌɪnfɪnɪˈtesɪməli/
(adv) to an extremely small degree
add
(v) thêm vào
addition
(n) phép cộng
addendum /əˈdendəm/
=supplement
n. phụ lục
addenda
số nhiều của addendum
additive
(adj, n)thêm vào, chất phụ gia
additional
adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm
additionally
(adv) thêm nữa, ngoài ra
benefit
n., v. /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
beneficiary
(n) người thụ hưởng
beneficial
(adj) có ích; có lợi; tốt
beneficially
(adv) hữu ích
brief
adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt
debrief
(v) phỏng vấn, thẩm vấn
briefing
(n) lời chỉ dẫn
debriefing
(n) cuộc phỏng vấn
brevity
(n) sự ngắn gọn
briefs
(n) quần lót nam
briefly
(adv) ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
broad
(adj) rộng, bao la, mênh mông
eg: The history of music covers a _____ range of culture and ethnicity.
broaden
['brɔ:dn] (v) : mở rộng; nới rộng; làm rộng ra
breadth
(n) Bề ngang, bề rộng
broadly
(adv) rộng, rộng rãi
consider
(v) cân nhắc, xem xét
consideration
n. /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm
considered
(adj) được xem như
considering
(adj) đang xem xét, cân nhắc
considerable
adj. /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kể
inconsiderable
(adj) nhỏ bé, không đáng kể
considerably
adv. /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiều
deep
adj., adv. /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩn
deepen
(v) đào sâu thêm
depth
(n) độ sâu
deeply
(adv) sâu, sâu xa, sâu sắc
distant
(adj)xa,cách ,xa cách
distance
n. /'distəns/ khoảng cách, tầm xa
equidistance
noun of equidistant
equidistant
(adj) khoảng cách bằng nhau, cách đều
distantly
(adv, adj) xa
equidistantly
(adv) xa bằng nhau về khoảng cách
draw
(v) lôi kéo, thu hút
eg: We hope the new restaurant will _____ other business to the area.
withdraw
v. /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui
withdrawal
(n) sự rút tiền
drawing
n. /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo
overdraft
/ˈəʊ.və.drɑːft/, (v) rút quá số dư, thấu chi;
overdrawn
adj rút quá số tiền gửi ngânn hàng
withdrawn
(adj) lãnh đạm
extend
(v) kéo dài, mở rộng/ dành cho (sự đón tiếp)
extent
n. v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi
extension
n. /ɪkstent ʃən/ sự mở rộng
extended
/ɪkˈstendɪd/ .a. được mở rộng
unextended
(adj) không được mở rộng
extensive
(adj) rộng rãi, bao quát
extensively
(adv) rộng rãi, bao quát
finite
(adj) có hạn, có chừng, hạn chế
infinity
(n) [ɪn'fɪnətɪ] vô cực
infinitive
(adj) /ɪnˈfɪnɪtɪv / dạng vô định, nguyên thể
infinite
(adj) vô tận
infinitely
(a) vô cùng
infinitesimal
(adj) rất nhỏ, vi phân
high
adj. /hai/ cao, ở mức độ cao
heighten
(v) tăng thêm
highlight
(v, n) làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất
height
n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
Highness
(n) hoàng tử, công chúa
heightened
(adj) nâng cao
highbrow
(adj) xa rời thực tế, kiến thức rỗng
highly
adv. /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao
large
(adj) rộng lớn
enlarge
/in'lɑ:dʤ/(v) phóng to, làm lớn hơn
enlargement
(n)sự mở rộng, sự phóng to
largely
adv. /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn
long
adj. /lɔɳ/ dài, xa; lâu
prolong
[prə'lɔη] (v) : kéo dài ra; nối dài ra; gia hạn
lengthen
(v) kéo dài, làm dài ra
length
(n) chiều dài, độ dài
longevity
(n) sự trường thọ
longhand
(n) chữ viết thường; chữ viết tay
longing
noun.
niềm khát khao, lòng ham muốn mãnh liệt
longingly
(adv) khát khao
long-winded
(adj) dài lê thê
lengthy
(adj) xa, dài, dài dong
eg: After _____ discussions, the chairperson was reelected for another term.
prolonged
(adj) kéo dài thêm (thường theo nghĩa tiêu cực)
lengthways/lengthwise
(adv) theo chiều dọc
lot
n. mớ, đống
allot
v.Phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì)
~ designate, allocate
the department will be __ted an even smaller budget next year
allotment
(n) sự phân công, sự giao việc
magnify
v. phóng đại
magnificence
/mægˈnɪfɪsəns/ n vẻ nguy nga, tráng lệ, lộng lẫy The splendour and magnificence of the pyramids are what I am deeply interested in.
magnification
(n) sự phóng đại
magnificent
(adj) nguy nga, tráng lệ
magnificently
(adv) tráng lệ
magnifying
(adj) bị phóng đại, thổi phồng
major
adj. /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
majority
(n) phần lớn, đa số
majorette
(n) người nữ dẫn đầu 1 ban nhạc
minor
(adj) nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng
minority
n. /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số
pay
(v, n): trả, thanh toán, nộp; tiền lương
Ex: It's a nice job but the ...... is appalling.
overpay
(v) , trả cho ai đó quá nhiều tiền, trả tiền quá cao