Destination C1-C2 Unit 14 Word formation

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/128

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

129 Terms

1
New cards

infinitesimally /ˌɪnfɪnɪˈtesɪməli/

(adv) to an extremely small degree

2
New cards

add

(v) thêm vào

3
New cards

addition

(n) phép cộng

4
New cards

addendum /əˈdendəm/
=supplement

n. phụ lục

5
New cards

addenda

số nhiều của addendum

6
New cards

additive

(adj, n)thêm vào, chất phụ gia

7
New cards

additional

adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm

8
New cards

additionally

(adv) thêm nữa, ngoài ra

9
New cards

benefit

n., v. /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho

10
New cards

beneficiary

(n) người thụ hưởng

11
New cards

beneficial

(adj) có ích; có lợi; tốt

12
New cards

beneficially

(adv) hữu ích

13
New cards

brief

adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt

14
New cards

debrief

(v) phỏng vấn, thẩm vấn

15
New cards

briefing

(n) lời chỉ dẫn

16
New cards

debriefing

(n) cuộc phỏng vấn

17
New cards

brevity

(n) sự ngắn gọn

18
New cards

briefs

(n) quần lót nam

<p>(n) quần lót nam</p>
19
New cards

briefly

(adv) ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt

20
New cards

broad

(adj) rộng, bao la, mênh mông
eg: The history of music covers a _____ range of culture and ethnicity.

21
New cards

broaden

['brɔ:dn] (v) : mở rộng; nới rộng; làm rộng ra

22
New cards

breadth

(n) Bề ngang, bề rộng

23
New cards

broadly

(adv) rộng, rộng rãi

24
New cards

consider

(v) cân nhắc, xem xét

25
New cards

consideration

n. /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm

26
New cards

considered

(adj) được xem như

27
New cards

considering

(adj) đang xem xét, cân nhắc

28
New cards

considerable

adj. /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kể

29
New cards

inconsiderable

(adj) nhỏ bé, không đáng kể

30
New cards

considerably

adv. /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiều

31
New cards

deep

adj., adv. /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩn

32
New cards

deepen

(v) đào sâu thêm

33
New cards

depth

(n) độ sâu

34
New cards

deeply

(adv) sâu, sâu xa, sâu sắc

35
New cards

distant

(adj)xa,cách ,xa cách

36
New cards

distance

n. /'distəns/ khoảng cách, tầm xa

37
New cards

equidistance

noun of equidistant

38
New cards

equidistant

(adj) khoảng cách bằng nhau, cách đều

39
New cards

distantly

(adv, adj) xa

40
New cards

equidistantly

(adv) xa bằng nhau về khoảng cách

41
New cards

draw

(v) lôi kéo, thu hút
eg: We hope the new restaurant will _____ other business to the area.

42
New cards

withdraw

v. /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui

43
New cards

withdrawal

(n) sự rút tiền

44
New cards

drawing

n. /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo

45
New cards

overdraft

/ˈəʊ.və.drɑːft/, (v) rút quá số dư, thấu chi;

46
New cards

overdrawn

adj rút quá số tiền gửi ngânn hàng

47
New cards

withdrawn

(adj) lãnh đạm

48
New cards

extend

(v) kéo dài, mở rộng/ dành cho (sự đón tiếp)

49
New cards

extent

n. v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi

50
New cards

extension

n. /ɪkstent ʃən/ sự mở rộng

51
New cards

extended

/ɪkˈstendɪd/ .a. được mở rộng

52
New cards

unextended

(adj) không được mở rộng

53
New cards

extensive

(adj) rộng rãi, bao quát

54
New cards

extensively

(adv) rộng rãi, bao quát

55
New cards

finite

(adj) có hạn, có chừng, hạn chế

56
New cards

infinity

(n) [ɪn'fɪnətɪ] vô cực

57
New cards

infinitive

(adj) /ɪnˈfɪnɪtɪv / dạng vô định, nguyên thể

58
New cards

infinite

(adj) vô tận

59
New cards

infinitely

(a) vô cùng

60
New cards

infinitesimal

(adj) rất nhỏ, vi phân

61
New cards

high

adj. /hai/ cao, ở mức độ cao

62
New cards

heighten

(v) tăng thêm

63
New cards

highlight

(v, n) làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất

64
New cards

height

n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao

65
New cards

Highness

(n) hoàng tử, công chúa

66
New cards

heightened

(adj) nâng cao

67
New cards

highbrow

(adj) xa rời thực tế, kiến thức rỗng

68
New cards

highly

adv. /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao

69
New cards

large

(adj) rộng lớn

70
New cards

enlarge

/in'lɑ:dʤ/(v) phóng to, làm lớn hơn

71
New cards

enlargement

(n)sự mở rộng, sự phóng to

72
New cards

largely

adv. /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn

73
New cards

long

adj. /lɔɳ/ dài, xa; lâu

74
New cards

prolong

[prə'lɔη] (v) : kéo dài ra; nối dài ra; gia hạn

75
New cards

lengthen

(v) kéo dài, làm dài ra

76
New cards

length

(n) chiều dài, độ dài

77
New cards

longevity

(n) sự trường thọ

78
New cards

longhand

(n) chữ viết thường; chữ viết tay

79
New cards

longing

noun.
niềm khát khao, lòng ham muốn mãnh liệt

80
New cards

longingly

(adv) khát khao

81
New cards

long-winded

(adj) dài lê thê

82
New cards

lengthy

(adj) xa, dài, dài dong
eg: After _____ discussions, the chairperson was reelected for another term.

83
New cards

prolonged

(adj) kéo dài thêm (thường theo nghĩa tiêu cực)

84
New cards

lengthways/lengthwise

(adv) theo chiều dọc

85
New cards

lot

n. mớ, đống

86
New cards

allot

v.Phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì)
~ designate, allocate
the department will be __ted an even smaller budget next year

87
New cards

allotment

(n) sự phân công, sự giao việc

88
New cards

magnify

v. phóng đại

89
New cards

magnificence

/mægˈnɪfɪsəns/ n vẻ nguy nga, tráng lệ, lộng lẫy The splendour and magnificence of the pyramids are what I am deeply interested in.

90
New cards

magnification

(n) sự phóng đại

91
New cards

magnificent

(adj) nguy nga, tráng lệ

92
New cards

magnificently

(adv) tráng lệ

93
New cards

magnifying

(adj) bị phóng đại, thổi phồng

94
New cards

major

adj. /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu

95
New cards

majority

(n) phần lớn, đa số

96
New cards

majorette

(n) người nữ dẫn đầu 1 ban nhạc

<p>(n) người nữ dẫn đầu 1 ban nhạc</p>
97
New cards

minor

(adj) nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng

98
New cards

minority

n. /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số

99
New cards

pay

(v, n): trả, thanh toán, nộp; tiền lương
Ex: It's a nice job but the ...... is appalling.

100
New cards

overpay

(v) , trả cho ai đó quá nhiều tiền, trả tiền quá cao