1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
achieve
đạt được, giành được
babysitting
công việc trông giữ trẻ
combine
kết hợp
dog walking
việc dắt chó đi dạo
life skill
Ki kĩ năng sống
manage
quản li
measure
đo lường
pocket money
tiền tiêu vật
remove
lấy ra, loại bỏ
responsibility
sự chịu trách nhiệm, trách nhiệm
self-motivated
có động lực, năng nổ
self-study
sự tự học
to-do list
danh sách những việc cần làm
move about
đi đi lại lại, đi loanh quanh
get around
đi lại
deal with
giải quyết, đối phó
come up with
nghĩ ra, nảy ra
carry out
tiến hành
decision making skill
kĩ năng đưa ra quyết định
time management skill
kĩ năng quản lí thời gian
money management skill
kĩ năng quản lí tiền
learning goal
mục tiêu học tập
non-stick container
nồi chống dính
rice cooker
nồi cơm điện
make use of
tận dụng
get into the habit of
tạo thói quen