1/114
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
to take the lead
chiếm đa số
to get held up in heavy traffic
bị kẹt trong giao thông đông đúc
to be jam-packed
trong tình trạng kẹt cứng
to beat the traffic
đi sớm để tránh tắc đường
carpooling
đi chung xe
to commute
di chuyển quãng đường từ nhà chỗ làm
to upgrade the public transport system
nâng cấp hệ thống giao thông công cộng
to ease traffic flow
giảm lưu lượng giao thông
to embark on an exciting trip
bắt đầu một chuyến đi thú vị
to make an arduous journey
thực hiện một hành trình gian nan
to get away from it all
đi du lịch và nghỉ ngơi
to enjoy each other’s company
thích dành thời gian với nhau
places of interest
địa điểm thu hút khách du lịch
holiday of a lifetime
chuyến đi để đời
local cuisine and specialties
ẩm thực và đặc sản địa phương
spectacular scenery
phong cảnh ngoạn mục
to become a global citizen
trở thành công nhân toàn cầu
to sharpen my memory
rèn luyện trí nhớ
to have great exposure to a different culture
tiếp xúc với một nền văn hoá khác
to advance my career
thăng tiến sự nghiệp
at an early age
khi còn nhỏ
to find the answer to complex problems
tìm ra câu trả lời cho các vấn đề phức
to bring the ease of communication
đem lại sự dễ dàng trong giao tiếp
to do away with language barrier
loại bỏ rào cản ngôn ngữ
a social butterfly
một người năng động, có sức lôi cuốn và thích giao tiếp
public speaking skills
kỹ năng nói trước đám đông
to speak your mind
bày tỏ suy nghĩ, ý kiến
the use of body language
việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể
to maintain a conversation
duy trì một cuộc trò chuyện
to make small talk
nói chuyện về những điều không quan trọng với người mới gặp
to maintain eye-contact
duy trì giao tiếp bằng mắt
to engage the audience
kết nối với khán giả
to foster the expansion
thúc đẩy sự mở rộng
international merchandise trade
giao thương hàng hoá quốc tế
era of prosperity
kỷ nguyên thịnh vượng
cutting-edge technology
công nghệ tiên tiến
multilateral trade agreements
hiệp định thương mại đa phương
to become closely integrated
hội nhập chặt chẽ
the loss of national idenity
đánh mất bản sắc dân tộc
cultural convergence
sự hội tụ văn hoá
anti-globalization advocates
những người phản đối toàn cầu hoá
a cut-throat world
một thế giới thiếu công bằng và cạnh tranh không lành mạnh
a booming population
sự bùng nổ dân số
a staggering rate
tốc độ đáng kinh ngạc
an insatiable desire
mong muốn tột cùng
to put an enormous strain
gây ra áp lực rất lớn
to provide basic necessities
cung cấp các nhu cầu thiết yếu
to find adequate work
tìm được việc làm thích hợp
lack of affordable housing
sự thiếu nhà ở giá rẻ
to fall into a dilemma
rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan
to do wonders for human life
cải thiện và hỗ trợ cuộc sống con người
to get instant access to relevant information
truy cập tức thì vào các thông tin cần thiết
to be seen as an indispensable part
được xem như một phần không thể thiếu
to come in useful
trở nên hữu ích
on the move
đang đi tới một nơi nào đó hoặc đi du lịch
thanks to web search engines
nhờ vào các công cụ tìm kiếm
to be reluctant to communicate
ngại giao tiếp
an internet addict
một người nghiện internet
to be overly dependant on
bị phụ thuộc quá mức
can’t live without
không thế sống thiếu
the advent of technological devices
sự ra đời của các thiết bị công nghệ
in the foreseeable future
trong tương lai gần
to do away with
loại bỏ
a substitution for humans
sự thay thế con người
to take away jobs
tước mất việc làm
to have no choice
không có sự lựa chọn nào khác
to be left out
bị bỏ lại phía sau
a defining moment
một thời khắc quan trọng
a crucial milestone
một dấu mốc quan trọng
to manifest patriotism
thể hiện lòng yêu nước
a vivid confirmation
sự khẳng định một cách sinh động
to defend national sovereignty
bảo vệ chủ nghĩa dân tộc
a well-armed army force
một lực lượng quân đội hùng mạnh
the victorious past
quá khứ chiến thắng hào hùng
to take pride in one’s origin
tự hào về nguồn gốc
the ups and downs
những thăng trầm
the poverty and destitution
sự nghèo đói và cơ cực
to preserve traditional values and identity
lưu giữ những giá trị và bản sắc truyền thống
to enhance one’s understanding
nâng cao hiểu biết
a well-rounded perspective of life
góc nhìn toàn diện về cuộc sống
to depict heroic historical feats
khắc hoạ những chiến công lịch sử hào hùng
to pay tribute to
tri ân
to bring history alive
mang lịch sử sống lại
to have a better grasp
hiểu rõ hơn
to have a whale of time
tận hưởng
a history buff
người có niềm yêu thích lịch sử
a going concern
một doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận
to take off
trở nên thành công hoặc phổ biến
to sprout across the country
mọc lên như nấm trên khắp đất nước
to foster the growth
thúc đẩy sự phát triển
to facilitate people’s life
tạo thuận lợi cho cuộc sống con người
to create values for the community
tạo giá trị cho cộng đồng
to struggle to compete
chật vật cạnh tranh
to go out of business
phá sản
to simplify the regulatory process
đơn giản hoá quy trình quản lí
corporate income tax
thuế thu nhập doanh nghiệp
a nine-to-five job
một công việc văn phòng
until all hours
rất muộn
to find balance between work and life
tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
to be observed by higher-ups
bị áp đặt bởi cấp trên