1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
decline
(v): từ chối
project
(n): dự án
book report
(n): báo cáo sách
presentation
(n): bài thuyết trình
go bowling
(phr.v): chơi bowling
agree
(v): đồng ý
watch a movie
(v): xem một bộ phim
do homework
(v): làm bài tập về nhà
clean the room
(v): dọn phòng
untidy
(adj): không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
allow somebody to do something
(v): cho phép ai đó làm gì
grade
(n): điểm số
essay
(n): bài luận
mall
(n): trung tâm mua sắm
fail
(v): trượt, thất bại
pleased
(adj): hài lòng
disappointed
(adj): thất vọng
surprised
(adj): ngạc nhiên
delighted
(adj): vui mừng
annoyed
(adj): khó chịu
pass
(v): vượt qua
sweater
(n): áo len
reindeer
(n): tuần lộc
biology
(n): sinh học
piece of news
(n): một mẩu tin
let someone do something
(v): xin phép ai đó làm gì
basketball
(n): bóng rổ
subject
(n): môn học
angry
(adj): tức giận
upset
(adj): buồn bã
geography
(n): địa lý
study abroad
(v): du học
university
(n): đại học
experience
(n): trải nghiệm
Spanish
(n): tiếng Tây Ban Nha
take care of
(phr.v): chăm sóc
public transportation
(n): phương tiện công cộng
live alone
(v): sống một mình
wake up
(phr.v): thức dậy
get lost
(v): bị lạc
lonely
(adj): cô đơn
French
(n): tiếng Pháp
make friends
(phr.v): kết bạn