Thẻ ghi nhớ: Unit 6: Education - Tiếng Anh 7 iLearn Smart World | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

decline

(v): từ chối

<p>(v): từ chối</p>
2
New cards

project

(n): dự án

<p>(n): dự án</p>
3
New cards

book report

(n): báo cáo sách

4
New cards

presentation

(n): bài thuyết trình

<p>(n): bài thuyết trình</p>
5
New cards

go bowling

(phr.v): chơi bowling

<p>(phr.v): chơi bowling</p>
6
New cards

agree

(v): đồng ý

<p>(v): đồng ý</p>
7
New cards

watch a movie

(v): xem một bộ phim

<p>(v): xem một bộ phim</p>
8
New cards

do homework

(v): làm bài tập về nhà

<p>(v): làm bài tập về nhà</p>
9
New cards

clean the room

(v): dọn phòng

<p>(v): dọn phòng</p>
10
New cards

untidy

(adj): không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn

<p>(adj): không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn</p>
11
New cards

allow somebody to do something

(v): cho phép ai đó làm gì

12
New cards

grade

(n): điểm số

<p>(n): điểm số</p>
13
New cards

essay

(n): bài luận

<p>(n): bài luận</p>
14
New cards

mall

(n): trung tâm mua sắm

<p>(n): trung tâm mua sắm</p>
15
New cards

fail

(v): trượt, thất bại

<p>(v): trượt, thất bại</p>
16
New cards

pleased

(adj): hài lòng

<p>(adj): hài lòng</p>
17
New cards

disappointed

(adj): thất vọng

<p>(adj): thất vọng</p>
18
New cards

surprised

(adj): ngạc nhiên

<p>(adj): ngạc nhiên</p>
19
New cards

delighted

(adj): vui mừng

<p>(adj): vui mừng</p>
20
New cards

annoyed

(adj): khó chịu

<p>(adj): khó chịu</p>
21
New cards

pass

(v): vượt qua

<p>(v): vượt qua</p>
22
New cards

sweater

(n): áo len

<p>(n): áo len</p>
23
New cards

reindeer

(n): tuần lộc

<p>(n): tuần lộc</p>
24
New cards

biology

(n): sinh học

<p>(n): sinh học</p>
25
New cards

piece of news

(n): một mẩu tin

<p>(n): một mẩu tin</p>
26
New cards

let someone do something

(v): xin phép ai đó làm gì

27
New cards

basketball

(n): bóng rổ

28
New cards

subject

(n): môn học

<p>(n): môn học</p>
29
New cards

angry

(adj): tức giận

<p>(adj): tức giận</p>
30
New cards

upset

(adj): buồn bã

<p>(adj): buồn bã</p>
31
New cards

geography

(n): địa lý

<p>(n): địa lý</p>
32
New cards

study abroad

(v): du học

<p>(v): du học</p>
33
New cards

university

(n): đại học

<p>(n): đại học</p>
34
New cards

experience

(n): trải nghiệm

35
New cards

Spanish

(n): tiếng Tây Ban Nha

<p>(n): tiếng Tây Ban Nha</p>
36
New cards

take care of

(phr.v): chăm sóc

<p>(phr.v): chăm sóc</p>
37
New cards

public transportation

(n): phương tiện công cộng

<p>(n): phương tiện công cộng</p>
38
New cards

live alone

(v): sống một mình

39
New cards

wake up

(phr.v): thức dậy

<p>(phr.v): thức dậy</p>
40
New cards

get lost

(v): bị lạc

<p>(v): bị lạc</p>
41
New cards

lonely

(adj): cô đơn

<p>(adj): cô đơn</p>
42
New cards

French

(n): tiếng Pháp

<p>(n): tiếng Pháp</p>
43
New cards

make friends

(phr.v): kết bạn

<p>(phr.v): kết bạn</p>