Unit 6. Learning and Doing

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/80

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

81 Terms

1
New cards

Brain

(n) Não

2
New cards

Clever

(adj) Dễ dàng

3
New cards

Concentrate

(v) Tập trung

4
New cards

Consider

(v) Xem xét, yêu cầu

5
New cards

Course

(n) Khóa học

6
New cards

Degree

(n) Bằng đại học

7
New cards

Experience

(v) Trả nghiệm, trải qua

(n) Kin nghiệm

8
New cards

Expert

(n) Chuyên gia

(adj) Tài giỏi

9
New cards

Fail

(v) Thất bại

10
New cards

Guess

(v) Đoán

(n) Sự phỏng đoán

11
New cards

Hesitate

(v) Do dự

12
New cards

Instruction

(n) Lời hướng dẫn

13
New cards

Make progress

(v phr) Tiến bộ

14
New cards

Make sure

(v phr) Bảo đảm

15
New cards

Mark

(v) Chấm điểm

(n) Điểm

16
New cards

Mental

(adj) Thuộc về tinh thần

17
New cards

Pass

(v) Thi đỗ

18
New cards

Qualification

(n) Bằng cấp

19
New cards

Remind

(v) Nhắc nhở

20
New cards

Report

(n) Báo cáo

21
New cards

Revise

(v) Ôn luyện

22
New cards

Search

(v) Tìm kiếm

(n) Sự nỗ lực tìm kiếm

23
New cards

Skill

(n) Kĩ năng

24
New cards

Smart

(adj) Thông minh

25
New cards

Subject

(n) Môn học

26
New cards

Take an exam

(v phr) Đi thi

27
New cards

Talented

(adj) Giàu tài năng

28
New cards

Term

(n) Học kì

29
New cards

Wonder

(v) Phân vân

30
New cards

Cross out

(phr.v) Gạch bỏ

31
New cards

Look up

(phr.v) Tìm kiếm thông tin

32
New cards

Point out

(phr.v) Nhấn mạnh

33
New cards

Read out

(phr.v) Đọc to thành tiếng

34
New cards

Rip up

(phr.v) Xé vụn

35
New cards

Rub out

(phr.v) Tẩy

36
New cards

Turn over

(phr.v) Lật

37
New cards

Write down

(phr.v) Ghi chép

38
New cards

By heart

Thuộc lòng

39
New cards

For instance

Ví dụ như

40
New cards

In conclusion

Tại lại, kết luận lại

41
New cards

In fact

Thực tế là

42
New cards

In favour (of)

Thiên về

43
New cards

In general

Nói chung, thông thường

44
New cards

Capable of

(adj phr) Có khả năng

45
New cards

Talented at

(adj phr) Có tài năng về

46
New cards

Cheat at

Cheat in

(v phr) Gian lận trong trò chơi

(v phr) Gian lận trong cuộc thi

47
New cards

Confuse sth with

(v phr) Nhầm lẫn cái gì với

48
New cards

Continue with

(v phr) Tiếp tục điều gì

49
New cards

Cope with

(v phr) Đương đầu với

50
New cards

Help (sb) with

(v phr) Giúp đỡ ai đó

51
New cards

Know about

(v phr) Biết về

52
New cards

Learn about

(v phr) Tìm kiếm về

53
New cards

Succed in

(v phr) Thành công trong

54
New cards

A opinion about

A opinion of

(n phr) Một ý kiến về

(n phr) Một ý kiến của

55
New cards

A question about

(n phr) Một câu hỏi về

56
New cards

Begin

(v) Bắt đầu

57
New cards

Beginner

(n) Người mới bắt đầu

58
New cards

Beginning

(n) Sự bắt đầu

59
New cards

Brave

(adj) Dũng cảm, can đảm

60
New cards

Bravery

(n) Lòng dũng cảm

61
New cards

Correct

(v) Sửa

62
New cards

Correction

(n) Sự sửa chữa

63
New cards

Incorrect

(adj) Không đúng

64
New cards

Divide

(v) Phân chia

65
New cards

Division

(n) Sự phân tách

66
New cards

Educate

(v) Giáo dục, đào tạo

67
New cards

Education

(n) Sự giáo dục

68
New cards

Instruct

(v) Hướng dẫn, chỉ dẫn

69
New cards

Instruction

(n) Sự hướng dẫn

70
New cards

Instructor

(n) Người hướng dẫn

71
New cards

Memory

(n) Kỉ niệm

72
New cards

Memorise

(v) Ghi nhớ

73
New cards

Memorial

(adj) Thuộc về tưởng niệm

74
New cards

Refer

(v) Nhắc đến, tham khảo

75
New cards

Reference

(n) Sự tham khảo, tài liệu tham khảo

76
New cards

Silent

(v) Im lặng

77
New cards

Silence

(n) Sự im lặng

(v) Làm cho im lặng

78
New cards

Silently

(adv) Một cách im lặng

79
New cards

Simple

(adj) Đơn giản

80
New cards

Simplify

(v) Đơn giản hóa

81
New cards

Simplicity

(n) Sự đơn giản