Shift n.
Ca làm việc
Tiring a.
Mệt mỏi
Stressful a.
Căng thẳng
Nine-to-five n.
Giờ hành chính
Accountant n.
Kế toán viên
Overtime n.
Ngoài giờ làm việc
Challenging a.
Đầy thách thức
Relevant a.
Có liên quan
Bonus n.
Tiền thưởng
Employ v.
Tuyển dụng
Qualification n.
Bằng cấp
Well-paid a.
Được trả lương cao
Vacancy n.
Vị trí công việc còn trống
Flexible a.
Linh hoạt
Review n.
Bài đánh giá
Hard-working a.
Chăm chỉ
On-the-job a.
Trong công việc
Wage n.
Tiền công
Responsibility n.
trách nhiệm
Supervise v.
Giám sát
Attendance n.
Chuyên cần
Responsible a.
Có trách nhiệm
Enthusiastic a.
Nhiệt tình,hào hứng
On a night shift
Làm ca buổi tối
Go on a business trip
Đi công tác
Follow in one’s footsteps
Nối ghót, theo nghiệp ai
Apply for sth
Ứng tuyển cho vị trí gì
Interfere with sth
Can thiệp vào cái gì
Wait on tables
Phục vụ đồ ăn cho khách
Give rise to sth
Khiến điều gì xuất hiện