Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK2 PHẦN 7
0.0
(0)
Rate it
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/30
Earn XP
Description and Tags
Chinese
HSK2
Add tags
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
31 Terms
View all (31)
Star these 31
1
0% Mastered
front
back
2
0% Mastered
姐姐
jiějie • CHỊ GÁI
🎯
Cách nhớ:
姐 (chị) + 姐 (chị)
→ Chị ruột trong gia đình
📌
我姐姐很漂亮 (Wǒ jiějie hěn piàoliang) - Chị gái tôi rất xinh
3
0% Mastered
介绍
jièshào • GIỚI THIỆU
🎯
Cách nhớ:
介 (giới) + 绍 (thiệu)
→ Trình bày về ai đó/vật gì đó
📌
介绍朋友 (Jièshào péngyou) - Giới thiệu bạn bè
4
0% Mastered
进
jìn • VÀO/TIẾN
🎯
Cách nhớ:
Bộ 辶(sước) + 井 (tỉnh)
→ Di chuyển vào bên trong
📌
请进 (Qǐng jìn) - Mời vào
5
0% Mastered
近
jìn • GẦN
🎯
Cách nhớ:
Bộ 辶(sước) + 斤 (cân)
→ Khoảng cách ngắn
📌
很近 (Hěn jìn) - Rất gần
6
0% Mastered
就
jiù • NGAY/THÌ
🎯
Cách nhớ:
Bộ 尢 (uông) + 京 (kinh)
→ Nhấn mạnh sự việc xảy ra ngay
📌
我就来 (Wǒ jiù lái) - Tôi đến ngay
7
0% Mastered
觉得
juéde • CẢM THẤY
🎯
Cách nhớ:
觉 (giác) + 得 (đắc)
→ Nhận thức bằng cảm xúc
📌
我觉得累 (Wǒ juéde lèi) - Tôi cảm thấy mệt
8
0% Mastered
咖啡
kāfēi • CÀ PHÊ
🎯
Cách nhớ:
Phiên âm từ "coffee"
→ Đồ uống có chất kích thích
📌
喝咖啡 (Hē kāfēi) - Uống cà phê
9
0% Mastered
开始
kāishǐ • BẮT ĐẦU
🎯
Cách nhớ:
开 (khai) + 始 (thủy)
→ Giai đoạn đầu tiên
📌
开始工作 (Kāishǐ gōngzuò) - Bắt đầu làm việc
10
0% Mastered
考试
kǎoshì • THI CỬ
🎯
Cách nhớ:
考 (khảo) + 试 (thí)
→ Kiểm tra kiến thức
📌
明天考试 (Míngtiān kǎoshì) - Ngày mai thi
11
0% Mastered
可能
kěnéng • CÓ THỂ
🎯
Cách nhớ:
可 (khả) + 能 (năng)
→ Khả năng xảy ra
📌
可能会下雨 (Kěnéng huì xiàyǔ) - Có thể trời mưa
12
0% Mastered
可以
kěyǐ • CÓ THỂ/ĐƯỢC
🎯
Cách nhớ:
可 (khả) + 以 (dĩ)
→ Được phép hoặc có khả năng
📌
可以进来吗?(Kěyǐ jìnlái ma?) - Có thể vào không?
13
0% Mastered
课
kè • BÀI HỌC
🎯
Cách nhớ:
Bộ 讠(nói) + 果 (quả)
→ Nội dung giảng dạy
📌
上课 (Shàngkè) - Lên lớp
14
0% Mastered
快
kuài • NHANH
🎯
Cách nhớ:
Bộ 忄(tâm) + 夬 (quyết)
→ Tốc độ cao
📌
很快 (Hěn kuài) - Rất nhanh
15
0% Mastered
快乐
kuàilè • VUI VẺ
🎯
Cách nhớ:
快 (khoái) + 乐 (lạc)
→ Cảm giác hạnh phúc
📌
生日快乐!(Shēngrì kuàilè!) - Sinh nhật vui vẻ!
16
0% Mastered
累
lèi • MỆT
🎯
Cách nhớ:
Bộ 糸(mịch) + 田 (điền)
→ Cảm giác kiệt sức
📌
我很累 (Wǒ hěn lèi) - Tôi rất mệt
17
0% Mastered
离
lí • RỜI XA
🎯
Cách nhớ:
Bộ 离 (ly) - hình con chim bay đi
→ Khoảng cách xa
📌
离开学校 (Líkāi xuéxiào) - Rời khỏi trường
18
0% Mastered
两
liǎng • HAI/ĐÔI
🎯
Cách nhớ:
Bộ 一 (nhất) + 冂 (quynh)
→ Số lượng 2 (dùng cho đôi vật)
📌
两个人 (Liǎng gè rén) - Hai người
19
0% Mastered
路
lù • CON ĐƯỜNG
🎯
Cách nhớ:
Bộ ⻊(túc) + 各 (các)
→ Lối đi lại
📌
这条路 (Zhè tiáo lù) - Con đường này
20
0% Mastered
旅游
lǚyóu • DU LỊCH
🎯
Cách nhớ:
旅 (lữ) + 游 (du)
→ Đi chơi xa
📌
去旅游 (Qù lǚyóu) - Đi du lịch
21
0% Mastered
卖
mài • BÁN
🎯
Cách nhớ:
Bộ 十 (thập) + 买 (mãi)
→ Trao đổi hàng lấy tiền
📌
卖东西 (Mài dōngxi) - Bán đồ
22
0% Mastered
慢
màn • CHẬM
🎯
Cách nhớ:
Bộ 忄(tâm) + 曼 (mạn)
→ Tốc độ thấp
📌
很慢 (Hěn màn) - Rất chậm
23
0% Mastered
忙
máng • BẬN
🎯
Cách nhớ:
Bộ 忄(tâm) + 亡 (vong)
→ Không có thời gian rảnh
📌
我很忙 (Wǒ hěn máng) - Tôi rất bận
24
0% Mastered
猫
māo • CON MÈO
🎯
Cách nhớ:
Bộ 犭(khuyển) + 苗 (miêu)
→ Động vật nuôi trong nhà
📌
一只猫 (Yī zhī māo) - Một con mèo
25
0% Mastered
每
měi • MỖI
🎯
Cách nhớ:
Bộ 毋 (vô) + 母 (mẫu)
→ Từng đơn vị một
📌
每天 (Měi tiān) - Mỗi ngày
26
0% Mastered
妹妹
mèimei • EM GÁI
🎯
Cách nhớ:
妹 (muội) + 妹 (muội)
→ Em gái trong gia đình
📌
我妹妹五岁 (Wǒ mèimei wǔ suì) - Em gái tôi 5 tuổi
27
0% Mastered
门
mén • CỬA
🎯
Cách nhớ:
Hình cái cửa đóng lại
→ Lối ra vào
📌
开门 (Kāi mén) - Mở cửa
28
0% Mastered
男
nán • NAM
🎯
Cách nhớ:
Bộ 田 (điền) + 力 (lực)
→ Giới tính nam
📌
男朋友 (Nán péngyou) - Bạn trai
29
0% Mastered
您
nín • NGÀI (LỊCH SỰ)
🎯
Cách nhớ:
你 (bạn) + 心 (tâm)
→ Cách gọi tôn trọng
📌
您好!(Nín hǎo!) - Xin chào ngài!
30
0% Mastered
牛奶
niúnǎi • SỮA BÒ
🎯
Cách nhớ:
牛 (bò) + 奶 (nãi)
→ Sản phẩm từ bò
📌
喝牛奶 (Hē niúnǎi) - Uống sữa
31
0% Mastered
女
nǚ • NỮ
🎯
Cách nhớ:
Hình người phụ nữ ngồi
→ Giới tính nữ
📌
女朋友 (Nǚ péngyou) - Bạn gái