1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
法律 (fǎlu)
Pháp luật
俩 (liǎ)
Hai (lượng từ)
印象 (yìnxiàng)
Ấn tượng
深 (shēn)
Sâu, sâu đậm
熟悉 (shúxī)
Hiểu rõ, quen thuộc
不仅…而且… (bùjǐn…érqiě…)
Không những… mà còn…
性格 (xìnggé)
Tính cách
开玩笑 (kāiwánxiào)
Đùa, nói đùa
从来 (cónglái)
Từ trước đến nay
最好 (zuìhǎo)
Tốt nhất
共同 (gòngtóng)
Tương đồng, giống nhau
适合 (shìhé)
Thích hợp
幸福 (xìngfú)
Hạnh phúc
生活 (shēnghuó)
Cuộc sống
刚 (gāng)
Vừa mới
浪漫 (làngmàn)
Lãng mạn
够 (gòu)
Đủ
缺点 (quēdiǎn)
Khuyết điểm
接受 (jiēshòu)
Chấp nhận, tiếp nhận
羡慕 (xiànmù)
Ngưỡng mộ, ghen tị
爱情 (àiqíng)
Tình yêu
星星 (xīngxīng)
Ngôi sao
即使…也… (jíshǐ…yě…)
Cho dù… cũng…
加班 (jiābān)
Tăng ca
亮 (liàng)
Sáng
感动 (gǎndòng)
Cảm động
自然 (zìrán)
Tự nhiên
原因 (yuányīn)
Nguyên nhân
互相 (hùxiāng)
Lẫn nhau, tương hỗ
吸引 (xīyǐn)
Hấp dẫn, thu hút
幽默 (yōumò)
Hài hước
脾气 (píqì)
Tính tình, tính cách
感觉 (gǎnjué)
Cảm thấy
感人 (gǎnrén)
Cảm động (tính từ)
感冒 (gǎnmào)
Cảm cúm
感兴趣 (gǎn xìngqù)
Có hứng thú