简单的爱情

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

法律 (fǎlu)

Pháp luật

2
New cards

俩 (liǎ)

Hai (lượng từ)

3
New cards

印象 (yìnxiàng)

Ấn tượng

4
New cards

深 (shēn)

Sâu, sâu đậm

5
New cards

熟悉 (shúxī)

Hiểu rõ, quen thuộc

6
New cards

不仅…而且… (bùjǐn…érqiě…)

Không những… mà còn…

7
New cards

性格 (xìnggé)

Tính cách

8
New cards

开玩笑 (kāiwánxiào)

Đùa, nói đùa

9
New cards

从来 (cónglái)

Từ trước đến nay

10
New cards

最好 (zuìhǎo)

Tốt nhất

11
New cards

共同 (gòngtóng)

Tương đồng, giống nhau

12
New cards

适合 (shìhé)

Thích hợp

13
New cards

幸福 (xìngfú)

Hạnh phúc

14
New cards

生活 (shēnghuó)

Cuộc sống

15
New cards

刚 (gāng)

Vừa mới

16
New cards

浪漫 (làngmàn)

Lãng mạn

17
New cards

够 (gòu)

Đủ

18
New cards

缺点 (quēdiǎn)

Khuyết điểm

19
New cards

接受 (jiēshòu)

Chấp nhận, tiếp nhận

20
New cards

羡慕 (xiànmù)

Ngưỡng mộ, ghen tị

21
New cards

爱情 (àiqíng)

Tình yêu

22
New cards

星星 (xīngxīng)

Ngôi sao

23
New cards

即使…也… (jíshǐ…yě…)

Cho dù… cũng…

24
New cards

加班 (jiābān)

Tăng ca

25
New cards

亮 (liàng)

Sáng

26
New cards

感动 (gǎndòng)

Cảm động

27
New cards

自然 (zìrán)

Tự nhiên

28
New cards

原因 (yuányīn)

Nguyên nhân

29
New cards

互相 (hùxiāng)

Lẫn nhau, tương hỗ

30
New cards

吸引 (xīyǐn)

Hấp dẫn, thu hút

31
New cards

幽默 (yōumò)

Hài hước

32
New cards

脾气 (píqì)

Tính tình, tính cách

33
New cards

感觉 (gǎnjué)

Cảm thấy

34
New cards

感人 (gǎnrén)

Cảm động (tính từ)

35
New cards

感冒 (gǎnmào)

Cảm cúm

36
New cards

感兴趣 (gǎn xìngqù)

Có hứng thú