1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
inspire
(v) truyền cảm hứng
commute to work
đi làm bằng phương tiện xe bus, train
commuter
người đi làm bằng ptien xe bus,train
telecommute
work at home
congestion
(n) sự tắc nghẽn
whereby
(adv) nhờ đó
in sight=imminent
(a) trước mắt, sắp xảy ra
implement
(v) thực hiện, thi hành
flexitime
hệ thống giờ làm việc linh hoạt
ease
(v)làm dịu, nới lỏng
more forward-thinking
(n) tư duy tiến bộ hơn
charge a toll
tính phí
align
(v) điều chỉnh
be conscious of
có ý thức về
money-conscious
có ý thức về tiền bạc, ko phung phí, bt quản lí
fluctuate
(v) dao động
fluctuation
sự dao động
slightly
(adv)nhỏ, ko đáng kể
humidity
(n) độ ẩm
pharmacy
(n) dược
pharmaceutical
(a) thuộc dược
pharmaceutist
dược sĩ
output
(n) kết quả
income
(n) thu nhập
critic
(n) nhà phê bình, ng chỉ trích
spacious
(a) nhiều ko gian
revolving doors
cửa xoay
signpost
biển báo