2B - 어휘

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/504

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

505 Terms

1
New cards

그립다

Nhớ, nhớ nhung (một điều gì đó đã xa hoặc không còn)

2
New cards

아쉽다

Tiếc nuối, tiếc (vì điều gì đó không được như mong đợi)

3
New cards

후회가 되다

Cảm thấy hối hận

4
New cards

기억에 남다

Còn lại trong ký ức, đáng nhớ

5
New cards

꽃이 피다

Hoa nở

6
New cards

장마가 시작되다

Mùa mưa bắt đầu

7
New cards

태풍이 오다

Bão đến

8
New cards

단풍이 들다

Lá chuyển màu (sang thu)

9
New cards

나뭇잎이 떨어지다

Lá cây rụng

10
New cards

얼음이 얼다

Nước đóng băng

11
New cards

눈이 내리다

Tuyết rơi

12
New cards

스케이트

Trượt băng

13
New cards

지난가을

Mùa thu năm ngoái

14
New cards

한글

Chữ Hangeul (bảng chữ cái Hàn Quốc)

15
New cards

라디오

Đài phát thanh, radio

16
New cards

봄바람

Gió xuân

17
New cards

게시판

Bảng thông báo

18
New cards

쿠폰

Phiếu giảm giá, coupon

19
New cards

과거

Quá khứ

20
New cards

현재

Hiện tại

21
New cards

미래

Tương lai

22
New cards

꿈을 가지다

Có ước mơ

23
New cards

꿈꾸다

Mơ, mơ ước

24
New cards

꿈을 이루다

Đạt được ước mơ

25
New cards

노력하다

Nỗ lực, cố gắng

26
New cards

떨어지다

Rớt, trượt (thi)

27
New cards

합격하다

Đậu, đỗ (thi)

28
New cards

최근

Gần đây

29
New cards

유학생

Du học sinh

30
New cards

늘다

Tăng lên, cải thiện

31
New cards

세계

Thế giới

32
New cards

입안

Trong miệng

33
New cards

디자이너

Nhà thiết kế

34
New cards

모델

Người mẫu

35
New cards

직접

Trực tiếp

36
New cards

전날

Ngày hôm trước

37
New cards

중간시험

Thi giữa kỳ

38
New cards

추억

Kỷ niệm

39
New cards

사회과학

Khoa học xã hội

40
New cards

교육

Giáo dục

41
New cards

예술

Nghệ thuật

42
New cards

취업

Xin việc, tìm việc làm

43
New cards

진학

Học lên (bậc cao hơn)

44
New cards

출국

Xuất cảnh

45
New cards

공연

Buổi biểu diễn

46
New cards

콘서트

Buổi hòa nhạc, concert

47
New cards

뮤지컬

Nhạc kịch (musical)

48
New cards

연극

Kịch, vở kịch

49
New cards

사물놀이

Nhạc cụ truyền thống Hàn Quốc (biểu diễn gõ 4 loại nhạc cụ dân gian)

50
New cards

음악회

Buổi hòa nhạc

51
New cards

관심이 없다

Không quan tâm

52
New cards

관심이 생기다

Bắt đầu quan tâm

53
New cards

인기가 없다

Không nổi tiếng

54
New cards

인기가 많다

Rất nổi tiếng, được yêu thích

55
New cards

패션

Thời trang

56
New cards

전공하다

Học chuyên ngành

57
New cards

국립국악원

Viện Quốc nhạc Quốc gia Hàn Quốc

58
New cards

대학로

Daehak-ro (khu phố nghệ thuật và sân khấu ở Seoul)

59
New cards

김치박물관

Bảo tàng Kimchi

60
New cards

서예

Thư pháp

61
New cards

체험

Trải nghiệm

62
New cards

국립중앙박물관

Bảo tàng Quốc gia Trung ương Hàn Quốc

63
New cards

Canh

64
New cards

따르다

Rót (nước, rượu…), theo (ai đó)

65
New cards

분명히

Rõ ràng, chắc chắn

66
New cards

가지

loại, loại hình

67
New cards

악기

Nhạc cụ

68
New cards

연주하다

Biểu diễn (nhạc cụ)

69
New cards

콘서트장

Hội trường/địa điểm tổ chức concert

70
New cards

세계적

Mang tính toàn cầu, nổi tiếng thế giới

71
New cards

아이돌

Thần tượng (idol)

72
New cards

이야기를 나누다

Trò chuyện, nói chuyện với nhau

73
New cards

돌보다

chăm sóc

74
New cards

반달

trăng khuyết, trăng bán nguyệt

75
New cards

모양

hình dạng

76
New cards

지역

khu vực, vùng

77
New cards

재료

nguyên liệu

78
New cards

씨름

đấu vật truyền thống Hàn Quốc

79
New cards

강강술래

Ganggangsullae (vũ điệu truyền thống Hàn Quốc)

80
New cards

보름달

trăng rằm

81
New cards

의미

ý nghĩa

82
New cards

기념하다

kỷ niệm

83
New cards

변화

sự thay đổi

84
New cards

힘을 내다

cố gắng, mạnh mẽ lên

85
New cards

연날리기

thả diều

86
New cards

명절

ngày lễ truyền thống

87
New cards

설날

Tết Nguyên Đán

88
New cards

추석

Tết Trung Thu

89
New cards

떡국

canh bánh gạo

90
New cards

송편

bánh Songpyeon (bánh gạo Hàn Quốc ăn vào dịp Trung Thu)

91
New cards

한과

bánh truyền thống Hàn Quốc (bánh ngọt truyền thống)

92
New cards

식혜

nước gạo ngọt (thức uống truyền thống Hàn Quốc)

93
New cards

고향에 내려가다

về quê

94
New cards

차례를 지내다

cúng tổ tiên

95
New cards

성묘하다

tảo mộ

96
New cards

세배하다

cúi lạy chúc Tết

97
New cards

세뱃돈을 받다

nhận tiền mừng tuổi

98
New cards

윷놀이하다

chơi trò Yutnori (trò chơi truyền thống Hàn Quốc)

99
New cards

소원을 빌다

cầu nguyện điều ước

100
New cards

드디어

cuối cùng thì