Lesson 2 - Reading: Sweet trouble

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/112

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

113 Terms

1

tropical landscape

cảnh quan nhiệt đới

2

rainforest

rừng mưa nhiệt đới

3

Eco-tourism

du lịch sinh thái

4

protected

được bảo vệ

5

Heritage

di sản

6

forest

rừng

7

reef

rạn san hô

8

environmentally damaging

gây hại cho môi trường

9

chemical

hóa chất

10

nutrient run-off

dòng chảy chất dinh dưỡng (thường từ phân bón ra sông suối)

11

sediment

trầm tích

12

soil loss

mất đất

13

erosion

xói mòn

14

waterway

đường thủy, dòng nước

15

creek

con lạch

16

rocks

đá

17

buffer along the edge

vùng đệm dọc theo mép (rừng/mương/lạch)

18

disturbance

sự xáo trộn

19

administrative

hành chính

20

sugar mill

nhà máy mía đường

21

sugarcane

cây mía

22

industry

ngành công nghiệp

23

lifetime farmers

nông dân trọn đời

24

a way of life

lối sống

25

economic shocks

cú sốc kinh tế

26

bankruptcy

phá sản

27

economic disaster

thảm họa kinh tế

28

microcosm

mô hình thu nhỏ

29

limited options

lựa chọn hạn chế

30

farmer-shareholders

nông dân kiêm cổ đông

31

payments

các khoản thanh toán

32

wages

tiền lương

33

employment

việc làm

34

farming practices

phương pháp canh tác

35

forestry

ngành lâm nghiệp

36

cocoa

ca cao

37

pesticides

thuốc trừ sâu

38

relied on

phụ thuộc vào

39

holding its breath

nín thở chờ đợi (nghĩa bóng

40

close to bankruptcy

gần như phá sản

41

squeezed

bị chèn ép

42

pincers

gọng kìm (nghĩa bóng

43

plummeted

giảm mạnh

44

vary widely

khác biệt lớn

45

forestall

ngăn chặn sớm

46

encourage

khuyến khích

47

leave the industry

rời khỏi ngành

48

had taken up the offer

đã chấp nhận lời đề nghị

49

seriously considering

cân nhắc nghiêm túc

50

remaining

còn lại

51

vacated land

đất bị bỏ trống

52

fight on

tiếp tục chiến đấu

53

consequences

hậu quả

54

catastrophic

thảm khốc

55

multiplier

hiệu ứng lan tỏa

56

wider community

cộng đồng rộng lớn hơn

57

accepting substantial cuts

chấp nhận cắt giảm lớn

58

come at a big cost

trả giá đắt

59

slashing workforce

cắt giảm nhân lực

60

Assets

tài sản

61

maintenance

bảo trì

62

upkeep

chi phí duy trì

63

Ethanol

nhiên liệu ethanol

64

fuel

nhiên liệu

65

co-generation

đồng phát điện

66

generate

tạo ra

67

potential

tiềm năng

68

possibility

khả năng

69

radical

triệt để

70

preferred

được ưa chuộng

71

alternative

giải pháp thay thế

72

quality sugar-based foods

thực phẩm chất lượng từ đường

73

sustainable

bền vững

74

exploring methods

khám phá phương pháp

75

costly initiatives

sáng kiến tốn kém

76

doesn’t make much sense

không hợp lý

77

diversification

đa dạng hóa

78

deal satisfactorily

giải quyết ổn thỏa

79

the passing of a way of life

sự mai một của một lối sống

80

evolving

đang phát triển/dần thay đổi

81

environmentally friendly model

mô hình thân thiện với môi trường

82

Financial return

lợi nhuận tài chính

83

decline

sự suy giảm

84

chairman

chủ tịch

85

the board

hội đồng quản trị

86

presided

chủ trì

87

mayor

thị trưởng

88

environmentalist

nhà hoạt động môi trường

89

supporters

những người ủng hộ

90

endorsement

sự ủng hộ công khai

91

liaison officer

cán bộ liên lạc

92

co-ordinator

điều phối viên

93

irrelevant

không liên quan

94

roughly

xấp xỉ

95

annual

hàng năm

96

return

lợi nhuận / trở lại

97

throughout

suốt (khoảng thời gian, không gian)

98

tonne

tấn

99

century

thế kỷ

100

despite

mặc dù