UNIT 9: COMING AND GOING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

abroad (adv)

ở nước ngoài

ex: She studied ___ last year.

2
New cards

accommodation (n)

phòng ở đầy đủ tiện nghi

3
New cards

break (n)

sự gián đoạn, khoảng nghỉ

ex: We had a short ___ during the meeting.

4
New cards

catch (v)

bắt lấy, tóms lấy

ex: to __ a ball/ a train

5
New cards

coach (n)

xe buýt đường dài

ex: Let’s take the __

6
New cards

crash (v,n)

rơi, vỡ, sự rơi vỡ

ex: The car ___ into a tree.

7
New cards

destination (n)

nơi đến

ex: Our ___ is Paris.

8
New cards

cruise (n)

cuộc đi chơi biển bằng tàu thủy

ex: The ___ lasted for two weeks.
(Chuyến đi tàu biển kéo dài hai tuần.)

9
New cards

foreign (a)

nước ngoài

ex: ___ languge

10
New cards

harbour (n)

= harbor

bến tàu, cảng

ex: The ___ is busy with fishing boats.

11
New cards

nearby (a)

gần

ex: There is a ___ supermarket.

12
New cards

pack (v)

đóng gói

ex: She ___ all her books into a box.

13
New cards

platform (n)

bệ, bục

ex: He stood on the __ to give his speech.

14
New cards

reach (v)

với lấy, đi dến, hoàn thành, đạt được

ex: We ____ the station at 8 p.m

15
New cards

get in (to)

vào (xe ô tô, taxi, nhà, phòng)

16
New cards

get off

xuống (xe buýt, tàu, máy bay)

17
New cards

get on

lên (xe buýt, tàu, máy bay)

18
New cards

get out (of)

ra khỏi (xe oto, phòng, nhà)

19
New cards

go away

đi đi, rời đi, biến đi

20
New cards

go back to

quay lại

21
New cards

set off

khỏi hành

ex: We ___ early in the morning to avoid traffic.

22
New cards

take off

cất cánh

ex: The plane ___ on time.

23
New cards

on board

  • Trên tàu, máy bay, xe buýt, hoặc bất kỳ phương tiện nào

  • Được tham gia, đồng ý hoặc ủng hộ một kế hoạch, ý tưởng

    ex: There are 200 passengers____ the plane.
    (Có 200 hành khách trên máy bay.)

  • Is everyone ____ with the new project?
    (Mọi người đều đồng ý với dự án mới chứ?)

24
New cards

on foot

đi bộ

ex: I go to school ___

25
New cards

on the coast

ở ven biển, bờ biển

ex: They live ___

26
New cards

back (a,n)

sau, lưng

27
New cards

backwward (a)

chậm tiến, lạc hậu

ex: Some rural areas are still ____ in terms of technology.

28
New cards

choice (n)

cơ hội

29
New cards

comfort (n,v)

sự an ủi, an ủi..

ex: This chair provides a lot of ____

He tried to ___ her after the bad news.

30
New cards

depart (v)

khởi hành, sao lãng

ex: The train ___ at 9 a.m.

31
New cards

departure (n)

sự khởi hành

ex: The ____ of the flight is scheduled for 10 a.m.

32
New cards

direct (a)

trực tiếp, thẳng thắn

ex: We took a ___ flight to New York.
(Chúng tôi đi chuyến bay thẳng đến New York.)

33
New cards

direction (n)

sự điều khiển

34
New cards

close to

gần

ex: It was ___ 3o’clock when we arrive

35
New cards

famous for

nổi tiếng bởi

ex: She became ___ her songs

36
New cards

late for + N

trễ

ex: I’m ___ school

37
New cards

suitable for + N

phù hợp vối

ex: This movie is ___ children.

38
New cards

arrive at

đến 1 địa điểm cụ thể

39
New cards

arrive in

đến thành phố, quốc gia

40
New cards

ask for

yêu cầu, đòi hỏi

ex:He ___ a glass of water.

41
New cards

provide sb with

cúng cấp cho ai cái gì

42
New cards

wait for + N

đợi cái gì