Từ vựng HSK3

0.0(0)
studied byStudied by 19 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/602

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

603 Terms

1
New cards

阿姨

阿姨

āyí

2
New cards

ā

a

3
New cards

ǎi

thấp, dưới, kém

4
New cards

ài

yêu

5
New cards

爱好

爱好

àihào

sở thích

6
New cards

安静

安静

ānjìng

yên tĩnh

7
New cards

8

8
New cards

chỉ kết quả của hành động

9
New cards

爸爸

爸爸

bāba

bố

10
New cards

ba- question particle

11
New cards

bái

trắng

12
New cards

bǎi

trăm

13
New cards

bān

lớp

14
New cards

bān

dọn, rời

15
New cards

办法

办法

bānfǎ

phương pháp

16
New cards

办公室

办公室

bàngōngshì

văn phòng

17
New cards

bàn

một nửa, rưỡi

18
New cards

帮忙

帮忙

bāngmáng

giúp đỡ

19
New cards

帮助

帮助

bāngzhù

giúp đỡ

20
New cards

bāo

Cặp, túi

21
New cards

bǎo

no

22
New cards

报纸

报纸

bāozhǐ

báo

23
New cards

杯子

杯子

bēizi

ly, cốc

24
New cards

北方

北方

běifāng

phía BẮc

25
New cards

北京

北京

běijīng

Bắc Kinh

26
New cards

bèi

(bị động) - bị, được

27
New cards

běn

quyển, cuốn

28
New cards

鼻子

鼻子

bǐzi

mũi

29
New cards

so với

30
New cards

比较

比较

bǐjiào

tương đối, khá

31
New cards

比赛

比赛

bǐsài

cuộc thi đấu, trận đấu

32
New cards

必须

必须

bīxù

cần phải

33
New cards

变化

变化

biānhuà

thay đổi

34
New cards

便宜

便宜

piányì

rẻ

35
New cards

表示

表示

biǎoshì

bày tỏ, thể hiện

36
New cards

表演

表演

biǎoyǎn

biểu diễn

37
New cards

bié

khác,...(đừng,...)

38
New cards

别人

别人

biérén

người khác

39
New cards

宾馆

宾馆

bīnguǎn

khách sạn

40
New cards

冰箱

冰箱

bīngxiàng

tủ lạnh

41
New cards

không

42
New cards

不客气

不客气

bú kèqì

không có gì

43
New cards

cái

Mới

44
New cards

cài

món ăn

45
New cards

菜单

菜单

càidān

menu

46
New cards

参加

参加

cānjiā

tham gia

47
New cards

cǎo

cỏ

48
New cards

céng

tầng

49
New cards

chá

trà

50
New cards

chà

kém, thiếu, tệ( về chất lượng)

51
New cards

唱歌

唱歌

chànggē

hát

52
New cards

超市

超市

chāoshì

siêu thị

53
New cards

衬衫

衬衫

chènshān

áo sơ mi

54
New cards

成绩

成绩

chéngjì

thành tích, kết quả

55
New cards

城市

城市

chéngshì

city

56
New cards

chī

ăn

57
New cards

迟到

迟到

chídào

đến muộn

58
New cards

chū

ra khỏi

59
New cards

出现

出现

chūxiān

xuất hiện

60
New cards

出租车

出租车

chūzūchē

taxi

61
New cards

除了

除了

chúle

(ngoài ra, ngoại trừ)

62
New cards

厨房

厨房

chúfáng

nhà bếp

63
New cards

穿

穿

chuān

mặc

64
New cards

chuán

thuyền

65
New cards

春 (天)

春天

chūn (tiān)

mùa xuân

66
New cards

词语

词语

cíyǔ

từ

67
New cards

lần

68
New cards

聪明

聪明

cōngmíng

thông minh

69
New cards

cóng

từ( A đến B)

70
New cards

cuò

sai

71
New cards

打电话

打电话

dǎdiànhuà

gọi điện thoại

72
New cards

打篮球

打篮球

dǎlánqiú

chơi bóng rổ

73
New cards

打扫

打扫

dǎsǎo

quét dọn, dọn dẹp

74
New cards

打算

打算

dǎsuàn

kế hoạch, dự định

75
New cards

to

76
New cards

大家

大家

dājià

everybody

77
New cards

dài

mang theo

78
New cards

担心

担心

dānxīn

lo lắng

79
New cards

但是

但是

dànshì

nhưng

80
New cards

蛋糕

蛋糕

dàngāo

Bánh gato, bánh kem, bánh ngọt

81
New cards

当然

当然

dāngrán

dĩ nhiên

82
New cards

dào

đến

83
New cards

de + tính từ

84
New cards

de - được dùng để nối trạng ngữ với động từ mà nó bổ nghĩa

85
New cards

地方

地方

dìfāng

chỗ, nơi

86
New cards

地铁

地铁

dìtiě

tàu điện ngầm

87
New cards

地图

地图

dìtú

bản đồ

88
New cards

de

sở hữu cách

89
New cards

dēng

đèn

90
New cards

děng

đợi

91
New cards

thấp, dưới,….

92
New cards

弟弟

弟弟

dìdi

em trai

93
New cards

第一

第一

dìyī

đầu tiên

94
New cards

diǎn

giờ

95
New cards

电脑

电脑

diànnǎo

máy tính

96
New cards

电视

电视

diànshì

TV

97
New cards

电梯

电梯

diàntī

thang máy

98
New cards

电影

电影

diànyǐng

điện ảnh

99
New cards

电子邮件

电子邮件

diànzi yóujiàn

email

100
New cards

dōng

phía đông