1/602
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
阿姨
阿姨
āyí
dì
啊
啊
ā
a
矮
矮
ǎi
thấp, dưới, kém
爱
爱
ài
yêu
爱好
爱好
àihào
sở thích
安静
安静
ānjìng
yên tĩnh
八
八
bā
8
把
把
bǎ
chỉ kết quả của hành động
爸爸
爸爸
bāba
bố
吧
吧
ba- question particle
白
白
bái
trắng
百
百
bǎi
trăm
班
班
bān
lớp
搬
搬
bān
dọn, rời
办法
办法
bānfǎ
phương pháp
办公室
办公室
bàngōngshì
văn phòng
半
半
bàn
một nửa, rưỡi
帮忙
帮忙
bāngmáng
giúp đỡ
帮助
帮助
bāngzhù
giúp đỡ
包
包
bāo
Cặp, túi
饱
饱
bǎo
no
报纸
报纸
bāozhǐ
báo
杯子
杯子
bēizi
ly, cốc
北方
北方
běifāng
phía BẮc
北京
北京
běijīng
Bắc Kinh
被
被
bèi
(bị động) - bị, được
本
本
běn
quyển, cuốn
鼻子
鼻子
bǐzi
mũi
比
比
bǐ
so với
比较
比较
bǐjiào
tương đối, khá
比赛
比赛
bǐsài
cuộc thi đấu, trận đấu
必须
必须
bīxù
cần phải
变化
变化
biānhuà
thay đổi
便宜
便宜
piányì
rẻ
表示
表示
biǎoshì
bày tỏ, thể hiện
表演
表演
biǎoyǎn
biểu diễn
别
别
bié
khác,...(đừng,...)
别人
别人
biérén
người khác
宾馆
宾馆
bīnguǎn
khách sạn
冰箱
冰箱
bīngxiàng
tủ lạnh
不
不
bù
không
不客气
不客气
bú kèqì
không có gì
才
才
cái
Mới
菜
菜
cài
món ăn
菜单
菜单
càidān
menu
参加
参加
cānjiā
tham gia
草
草
cǎo
cỏ
层
层
céng
tầng
茶
茶
chá
trà
差
差
chà
kém, thiếu, tệ( về chất lượng)
唱歌
唱歌
chànggē
hát
超市
超市
chāoshì
siêu thị
衬衫
衬衫
chènshān
áo sơ mi
成绩
成绩
chéngjì
thành tích, kết quả
城市
城市
chéngshì
city
吃
吃
chī
ăn
迟到
迟到
chídào
đến muộn
出
出
chū
ra khỏi
出现
出现
chūxiān
xuất hiện
出租车
出租车
chūzūchē
taxi
除了
除了
chúle
(ngoài ra, ngoại trừ)
厨房
厨房
chúfáng
nhà bếp
穿
穿
chuān
mặc
船
船
chuán
thuyền
春 (天)
春天
chūn (tiān)
mùa xuân
词语
词语
cíyǔ
từ
次
次
cì
lần
聪明
聪明
cōngmíng
thông minh
从
从
cóng
từ( A đến B)
错
错
cuò
sai
打电话
打电话
dǎdiànhuà
gọi điện thoại
打篮球
打篮球
dǎlánqiú
chơi bóng rổ
打扫
打扫
dǎsǎo
quét dọn, dọn dẹp
打算
打算
dǎsuàn
kế hoạch, dự định
大
大
dà
to
大家
大家
dājià
everybody
带
带
dài
mang theo
担心
担心
dānxīn
lo lắng
但是
但是
dànshì
nhưng
蛋糕
蛋糕
dàngāo
Bánh gato, bánh kem, bánh ngọt
当然
当然
dāngrán
dĩ nhiên
到
到
dào
đến
得
得
de + tính từ
地
地
de - được dùng để nối trạng ngữ với động từ mà nó bổ nghĩa
地方
地方
dìfāng
chỗ, nơi
地铁
地铁
dìtiě
tàu điện ngầm
地图
地图
dìtú
bản đồ
的
de
sở hữu cách
灯
灯
dēng
đèn
等
等
děng
đợi
低
低
dì
thấp, dưới,….
弟弟
弟弟
dìdi
em trai
第一
第一
dìyī
đầu tiên
点
点
diǎn
giờ
电脑
电脑
diànnǎo
máy tính
电视
电视
diànshì
TV
电梯
电梯
diàntī
thang máy
电影
电影
diànyǐng
điện ảnh
电子邮件
电子邮件
diànzi yóujiàn
东
东
dōng
phía đông