1/57
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
agriculture
[u] nông nghiệp
distinguish A from B
(v) (B2) phân biệt A với B
unique aspects
[p] khía cạnh độc đáo/duy nhất/độc nhất
vulnerable (to sth)
(adj) (C2) dễ bị tổn thương, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tấn công (bởi cái gì)
be entrenched in sth
(adj) ăn sâu vào cái gì (thường dùng cho một tư tưởng, hệ thống, etc.)
extreme weather
(n) thời tiết khắc nghiệt
price volatility
[u] sự biến động giá cả (~ variation)
smallholder farmers
[p] tiểu nông, chủ trang trại nhỏ
adverse environments
[p] (C2) môi trường bất lợi
rainfall
[u] lượng mưa
infrastructure
[s/u] cơ sở hạ tầng
hunger
[u] sự đói khát
prevalent
(adj) phổ biến, thịnh hành, thường thấy, thông dụng
address the underlying causes of sth
(v) giải quyết nguyên nhân căn bản của cái gì
inability to V
[c/u] (C1) sự bất lực, không có khả năng làm gì
sufficient (for sth/sb)
(adj) (B2) đầy đủ, đủ (= enough)
driver of sth
[c] tác nhân/yếu tố tác động dẫn đến cái gì
mitigate sth
(v) làm giảm bớt, làm giảm nhẹ đi (e.g. a problem)
state intervention
[u] sự can thiệp của chính phủ
facilities
[p] cơ sở vật chất
loss
[c] sự mất mát, thiệt hại, tổn hại
the procurement of sth
[u] sự thu mua (e.g. hàng hoá), sự thu được cái gì
wild swings in food prices
[p] những sự biến động mạnh trong giá cả thực phẩm
alleviate
(v) làm nhẹ bớt, làm giảm bớt (= mitigate)
uncertainty
[c] sự không chắc chắn
public welfare programmes
[p] các chương trình phúc lợi cộng đồng
vulnerability to sth
[u] tính chất dễ bị tấn công, tình trạng dễ bị tổn thương, độ nhạy cảm đối với cái gì
translate A into B
(v) (C2) biến, biến đổi A thành B
strengthen
(v) củng cố cái gì
subsidies for sth
[p] (C1) tiền trợ cấp, tiền trợ giúp cho cái gì
compensate for sb/sth
(v) bù đắp, bồi thường cho ai/cái gì
stranglehold
[c usually singular] sự thắt chặt, sự bóp nghẹt cái gì
beneficiaries
[p] người được hưởng lợi
landowners
[p] địa chủ
traders
[p] thương nhân, người buôn bán
private insurance
[u] bảo hiểm tư nhân/cá nhân
commodity
[c] (C1) hàng hoá, vật phẩm (để mua bán)
schemes
[p] kế hoạch (an officially organised plan)
the adoption of sth
(n) sự chấp nhận, sự thông qua cái gì
transparency
[u] sự minh bạch, sự trong suốt
adequate
(adj) đầy đủ, đủ (~ sufficient)
produce
[u] (C2) nông sản
crop yields
[p] năng suất cây trồng
resilient to sth
(adj) chịu được cái gì
peasants
[p] nông dân (= farmers)
diversify
(v) đa dạng hóa
breeds
[p] giống (cây trồng, vật nuôi)
in favour of sth
(phrase) ủng hộ cái gì
strategies
[p] chiến lược
collective
(adj) tập thể
synchronise
(v) đồng bộ hóa
bargaining
[u] thương lượng, mặc cả
stakeholders
[p] các bên liên quan, người có cổ phiếu
intermediary purchasers
[p] những người mua trung gian
attempt to V
(v) try to V
aware of sth
(adj) có ý thức, nhận thức về điều gì
irrigation
[u] sự thuỷ lợi, sự tưới tiêu
financial assistance
[u] sự hỗ trợ về mặt tài chính