R_The risks agriculture faces in developing countries (C12.2.1)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/57

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

58 Terms

1
New cards

agriculture

[u] nông nghiệp

2
New cards

distinguish A from B

(v) (B2) phân biệt A với B

3
New cards

unique aspects

[p] khía cạnh độc đáo/duy nhất/độc nhất

4
New cards

vulnerable (to sth)

(adj) (C2) dễ bị tổn thương, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tấn công (bởi cái gì)

5
New cards

be entrenched in sth

(adj) ăn sâu vào cái gì (thường dùng cho một tư tưởng, hệ thống, etc.)

6
New cards

extreme weather

(n) thời tiết khắc nghiệt

7
New cards

price volatility

[u] sự biến động giá cả (~ variation)

8
New cards

smallholder farmers

[p] tiểu nông, chủ trang trại nhỏ

9
New cards

adverse environments

[p] (C2) môi trường bất lợi

10
New cards

rainfall

[u] lượng mưa

11
New cards

infrastructure

[s/u] cơ sở hạ tầng

12
New cards

hunger

[u] sự đói khát

13
New cards

prevalent

(adj) phổ biến, thịnh hành, thường thấy, thông dụng

14
New cards

address the underlying causes of sth

(v) giải quyết nguyên nhân căn bản của cái gì

15
New cards

inability to V

[c/u] (C1) sự bất lực, không có khả năng làm gì

16
New cards

sufficient (for sth/sb)

(adj) (B2) đầy đủ, đủ (= enough)

17
New cards

driver of sth

[c] tác nhân/yếu tố tác động dẫn đến cái gì

18
New cards

mitigate sth

(v) làm giảm bớt, làm giảm nhẹ đi (e.g. a problem)

19
New cards

state intervention

[u] sự can thiệp của chính phủ

20
New cards

facilities

[p] cơ sở vật chất

21
New cards

loss

[c] sự mất mát, thiệt hại, tổn hại

22
New cards

the procurement of sth

[u] sự thu mua (e.g. hàng hoá), sự thu được cái gì

23
New cards

wild swings in food prices

[p] những sự biến động mạnh trong giá cả thực phẩm

24
New cards

alleviate

(v) làm nhẹ bớt, làm giảm bớt (= mitigate)

25
New cards

uncertainty

[c] sự không chắc chắn

26
New cards

public welfare programmes

[p] các chương trình phúc lợi cộng đồng

27
New cards

vulnerability to sth

[u] tính chất dễ bị tấn công, tình trạng dễ bị tổn thương, độ nhạy cảm đối với cái gì

28
New cards

translate A into B

(v) (C2) biến, biến đổi A thành B

29
New cards

strengthen

(v) củng cố cái gì

30
New cards

subsidies for sth

[p] (C1) tiền trợ cấp, tiền trợ giúp cho cái gì

31
New cards

compensate for sb/sth

(v) bù đắp, bồi thường cho ai/cái gì

32
New cards

stranglehold

[c usually singular] sự thắt chặt, sự bóp nghẹt cái gì

33
New cards

beneficiaries

[p] người được hưởng lợi

34
New cards

landowners

[p] địa chủ

35
New cards

traders

[p] thương nhân, người buôn bán

36
New cards

private insurance

[u] bảo hiểm tư nhân/cá nhân

37
New cards

commodity

[c] (C1) hàng hoá, vật phẩm (để mua bán)

38
New cards

schemes

[p] kế hoạch (an officially organised plan)

39
New cards

the adoption of sth

(n) sự chấp nhận, sự thông qua cái gì

40
New cards

transparency

[u] sự minh bạch, sự trong suốt

41
New cards

adequate

(adj) đầy đủ, đủ (~ sufficient)

42
New cards

produce

[u] (C2) nông sản

43
New cards

crop yields

[p] năng suất cây trồng

44
New cards

resilient to sth

(adj) chịu được cái gì

45
New cards

peasants

[p] nông dân (= farmers)

46
New cards

diversify

(v) đa dạng hóa

47
New cards

breeds

[p] giống (cây trồng, vật nuôi)

48
New cards

in favour of sth

(phrase) ủng hộ cái gì

49
New cards

strategies

[p] chiến lược

50
New cards

collective

(adj) tập thể

51
New cards

synchronise

(v) đồng bộ hóa

52
New cards

bargaining

[u] thương lượng, mặc cả

53
New cards

stakeholders

[p] các bên liên quan, người có cổ phiếu

54
New cards

intermediary purchasers

[p] những người mua trung gian

55
New cards

attempt to V

(v) try to V

56
New cards

aware of sth

(adj) có ý thức, nhận thức về điều gì

57
New cards

irrigation

[u] sự thuỷ lợi, sự tưới tiêu

58
New cards

financial assistance

[u] sự hỗ trợ về mặt tài chính