Crossing the threshold

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

micromanaging

quản lý chi li, kiểm soát quá mức mọi việc n/v-ing

2
New cards

overbear

áp đảo, cưỡng bức, áp đặt v

3
New cards

municipal buildings

các công trình/nhà thuộc quản lý chính quyền địa phương n

4
New cards

hint in

gợi ý, ám chỉ v

5
New cards

bureaucratic

(thuộc) thủ tục, quan liêu adj

6
New cards

doom to

chắc chắn thất bại / chịu số phận tồi v

7
New cards

renovation

sự cải tạo, sửa chữa n

8
New cards

refurbish

tân trang, sửa chữa để mới hơn v

9
New cards

deliver new extension

bàn giao phần mở rộng mới v

10
New cards

patrons

khách quen, người bảo trợ, mạnh thường quân n

11
New cards

circulation

sự lưu thông, tuần hoàn, lượng phát hành n

12
New cards

off-putting

gây khó chịu, làm mất thiện cảm adj

13
New cards

highbrow interest

sở thích trí thức, học thuật, tinh hoa n

14
New cards

intimidate

hăm dọa, làm sợ hãi v

15
New cards

undoing

sự thất bại, nguyên nhân dẫn đến sụp đổ n

16
New cards

undemocratic

thiếu dân chủ adj

17
New cards

dusty

bị phủ đầy bụi, cũ kỹ adj

18
New cards

epitome

hình ảnh tiêu biểu, ví dụ điển hình n

19
New cards

fatally

một cách nghiêm trọng, đến mức gây hậu quả xấu adv

20
New cards

out of step

không đồng bộ, lệch nhịp, không phù hợp adj

21
New cards

fight off

chống lại, đẩy lùi v

22
New cards

disillusioned

vỡ mộng, thất vọng adj

23
New cards

precious timber

gỗ quý hiếm n

24
New cards

approve

phê duyệt, tán thành v

25
New cards

stir up

kích động, khơi dậy v

26
New cards

consultant

chuyên gia tư vấn n

27
New cards

accuse

buộc tội, tố cáo v

28
New cards

misappropriating

sử dụng sai mục đích, tham ô v

29
New cards

misconception

quan niệm sai lầm, hiểu lầm n

30
New cards

prejudice

thành kiến, định kiến n/v

31
New cards

strip out

loại bỏ hoàn toàn, gỡ bỏ v

32
New cards

erect

dựng lên, xây dựng, thiết lập v

33
New cards

downward

hướng xuống, đi xuống adj/adv

34
New cards

the reverse of

ngược lại với n/phrase

35
New cards

embedded in

gắn chặt, nhúng vào adj

36
New cards

investigate

điều tra, nghiên cứu v

37
New cards

eager to

háo hức, mong muốn làm gì adj

38
New cards

criteria

tiêu chí, chuẩn mực n

39
New cards

first hand

trực tiếp, từ kinh nghiệm bản thân adj/adv

40
New cards

analysis

sự phân tích n

41
New cards

sleep disturbance

rối loạn giấc ngủ n

42
New cards

intrusive

xâm nhập, làm phiền adj

43
New cards

acoustic

thuộc âm thanh, thính giác adj

44
New cards

soundscape

bức tranh âm thanh, môi trường âm thanh n

45
New cards

composition

thành phần, kết cấu, bố cục n

46
New cards

fountain

đài phun nước n

47
New cards