1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
affirmative action
hành động khẳng định ưu
advocacy
sự hành động ủng hộ
ally
người đồng minh
bias
thiên vị
consent
sự đồng thuận
discrimination
sự phân biệt đối xử
domestic violence
phân biệt đối xử
empowerment
sự trao quyền
equitable
công bằng
equity
sự công bằng
femininity
tính nữ
feminism
chủ nghĩa nữ quyền
gender equality
bình đẳng giới
gender roles
vai trò giới
gender pay gap
khoảng cách lương theo giới
inclusive
bao gồm hòa nhập
intersectional
giao thoa
intersectionality
sự giao thoa
marginalized
bị gạt ra bên lề
masculinity
tính nam
maternity leave
nghỉ thai sản
microaggression
hành vi gây hấn vi mô
patriarchy
chế độ phụ hệ
paternity leave
nghỉ phép của cha
representation
sự đại diện
accountability
trách nhiệm giải trình
sexual harassment
quấy rối tình dục
stereo type
định kiến
systemic
mang tính hệ thống