MIMIKARA 1-30

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/97

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

98 Terms

1
New cards

理想の男性と結婚します

kết hôn với người đàn ông lý tưởng

2
New cards

男女

nam nữ

3
New cards

性別

giới tính

4
New cards

高齢

tuổi cao

5
New cards

高齢者

người cao tuổi

6
New cards

高齢化社会

sự già hóa dân số

7
New cards

年上

lớn tuổi hơn, hơn tuổi

8
New cards

年長

lớn tuổi, lớn tuổi hơn

9
New cards

年下

kém tuổi, ít tuổi hơn

10
New cards

目上

cấp trên, bề trên

11
New cards

目下

cấp dưới, bề dưới

12
New cards

先輩

người đi trước

13
New cards

後輩

người đi sau

14
New cards

上司

ông chủ, cấp trên

15
New cards

部下

cấp dưới

16
New cards

同僚

đồng nghiệp

17
New cards

話相手

đối phương (người nói chuyện với mình)

18
New cards

結婚相手

đối tượng kết hôn

19
New cards

相談相手

người cùng trao đổi

20
New cards

知人

người quen

21
New cards

親友

bạn thân

22
New cards

友人

bạn, người bạn

23
New cards

quan hệ, mối quan hệ

24
New cards

仲がいい

quan hệ tốt

25
New cards

仲が悪い

quan hệ xấu

26
New cards

仲間

đồng bọn

27
New cards

仲良し

bạn bè tốt, bạn tâm giao

28
New cards

生年月日

ngày tháng năm sinh

29
New cards

誕生日

ngày sinh nhật

30
New cards

誕生

sự ra đời

31
New cards

新政権が誕生する

chính quyền mới được thành lập

32
New cards

生まれる

được sinh ra

33
New cards

năm, tuổi

34
New cards

年が始まる

bắt đầu năm mới

35
New cards

年が終わる

kết thúc năm

36
New cards

年が明ける

khởi đầu năm mới

37
New cards

年が過ぎる

trải qua một năm

38
New cards

年をとる

thêm tuổi, có tuổi

39
New cards

年寄り

người già

40
New cards

年齢

tuổi tác, số tuổi

41
New cards

出身

xuất thân, gốc gác

42
New cards

出身地

nơi sinh

43
New cards

出身校

trường đã học

44
New cards

故郷

quê hương

45
New cards

ふるさと

quê hương

46
New cards

成長

sinh trưởng, phát triển

47
New cards

高度経済成長

tăng trưởng kinh tế mạnh

48
New cards

成長率

tỷ lệ tăng trưởng

49
New cards

成人

người trưởng thành

50
New cards

成人式

lễ trưởng thành

51
New cards

未成年

vị thành niên

52
New cards

合格

thi đậu, trúng tuyển

53
New cards

合格者

người trúng tuyển

54
New cards

合格率

tỷ lệ đậu/trúng tuyển

55
New cards

不合格になる

thi trượt, không đậu

56
New cards

進学

học lên

57
New cards

進学率

tỷ lệ học lên

58
New cards

退学

sự bỏ học

59
New cards

退学届け

đơn nghỉ học

60
New cards

退学処分

xử lý thôi học

61
New cards

中退

nghỉ học giữa chừng

62
New cards

就職

sự tìm việc

63
New cards

就職試験

kỳ thi xin việc

64
New cards

就職難

khó tìm việc

65
New cards

退職

bỏ việc

66
New cards

履歴書

sơ yếu lí lịch

67
New cards

定年退職

nghỉ việc khi đến tuổi về hưu

68
New cards

退職金

tiền hưu trí

69
New cards

就職する

xin việc

70
New cards

辞職する

từ chức

71
New cards

失業

thất nghiệp

72
New cards

倒産

phá sản

73
New cards

失業率

tỷ lệ thất nghiệp

74
New cards

失業保険

bảo hiểm thất nghiệp

75
New cards

残業

tăng ca

76
New cards

残業代

tiền tăng ca

77
New cards

残業時間

thời gian tăng ca

78
New cards

社会生活

cuộc sống xã hội

79
New cards

年金生活

sống bằng tiền lương hưu

80
New cards

暮らし

sinh sống

81
New cards

通勤

đi làm (đi và về, nói về sự di chuyển)

82
New cards

通勤時間

thời gian đi làm

83
New cards

通学(する)

việc đi học

84
New cards

通院(する)

việc đi đến bệnh viện

85
New cards

学歴

bằng cấp, quá trình học tập

86
New cards

学歴が高い

bằng cấp cao

87
New cards

学歴が低い

bằng cấp thấp

88
New cards

学歴をつける

có bằng cấp

89
New cards

高学歴

trình độ học vấn cao

90
New cards

学歴社会

xã hội coi trọng giáo dục/bằng cấp

91
New cards

給料

tiền lương

92
New cards

時給

lương theo giờ

93
New cards

月給

lương theo tháng

94
New cards

くび

đuổi việc

95
New cards

リストラ

cơ cấu tổ chức lại

96
New cards

生活が苦し

cuộc sống cực khổ

97
New cards

生活が楽だ

cuộc sống vui vẻ

98
New cards

豊かな生活を送る

trải qua cuộc sống giàu có,…