1/97
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
理想の男性と結婚します
kết hôn với người đàn ông lý tưởng
男女
nam nữ
性別
giới tính
高齢
tuổi cao
高齢者
người cao tuổi
高齢化社会
sự già hóa dân số
年上
lớn tuổi hơn, hơn tuổi
年長
lớn tuổi, lớn tuổi hơn
年下
kém tuổi, ít tuổi hơn
目上
cấp trên, bề trên
目下
cấp dưới, bề dưới
先輩
người đi trước
後輩
người đi sau
上司
ông chủ, cấp trên
部下
cấp dưới
同僚
đồng nghiệp
話相手
đối phương (người nói chuyện với mình)
結婚相手
đối tượng kết hôn
相談相手
người cùng trao đổi
知人
người quen
親友
bạn thân
友人
bạn, người bạn
仲
quan hệ, mối quan hệ
仲がいい
quan hệ tốt
仲が悪い
quan hệ xấu
仲間
đồng bọn
仲良し
bạn bè tốt, bạn tâm giao
生年月日
ngày tháng năm sinh
誕生日
ngày sinh nhật
誕生
sự ra đời
新政権が誕生する
chính quyền mới được thành lập
生まれる
được sinh ra
年
năm, tuổi
年が始まる
bắt đầu năm mới
年が終わる
kết thúc năm
年が明ける
khởi đầu năm mới
年が過ぎる
trải qua một năm
年をとる
thêm tuổi, có tuổi
年寄り
người già
年齢
tuổi tác, số tuổi
出身
xuất thân, gốc gác
出身地
nơi sinh
出身校
trường đã học
故郷
quê hương
ふるさと
quê hương
成長
sinh trưởng, phát triển
高度経済成長
tăng trưởng kinh tế mạnh
成長率
tỷ lệ tăng trưởng
成人
người trưởng thành
成人式
lễ trưởng thành
未成年
vị thành niên
合格
thi đậu, trúng tuyển
合格者
người trúng tuyển
合格率
tỷ lệ đậu/trúng tuyển
不合格になる
thi trượt, không đậu
進学
học lên
進学率
tỷ lệ học lên
退学
sự bỏ học
退学届け
đơn nghỉ học
退学処分
xử lý thôi học
中退
nghỉ học giữa chừng
就職
sự tìm việc
就職試験
kỳ thi xin việc
就職難
khó tìm việc
退職
bỏ việc
履歴書
sơ yếu lí lịch
定年退職
nghỉ việc khi đến tuổi về hưu
退職金
tiền hưu trí
就職する
xin việc
辞職する
từ chức
失業
thất nghiệp
倒産
phá sản
失業率
tỷ lệ thất nghiệp
失業保険
bảo hiểm thất nghiệp
残業
tăng ca
残業代
tiền tăng ca
残業時間
thời gian tăng ca
社会生活
cuộc sống xã hội
年金生活
sống bằng tiền lương hưu
暮らし
sinh sống
通勤
đi làm (đi và về, nói về sự di chuyển)
通勤時間
thời gian đi làm
通学(する)
việc đi học
通院(する)
việc đi đến bệnh viện
学歴
bằng cấp, quá trình học tập
学歴が高い
bằng cấp cao
学歴が低い
bằng cấp thấp
学歴をつける
có bằng cấp
高学歴
trình độ học vấn cao
学歴社会
xã hội coi trọng giáo dục/bằng cấp
給料
tiền lương
時給
lương theo giờ
月給
lương theo tháng
くび
đuổi việc
リストラ
cơ cấu tổ chức lại
生活が苦し
cuộc sống cực khổ
生活が楽だ
cuộc sống vui vẻ
豊かな生活を送る
trải qua cuộc sống giàu có,…