Looks like no one added any tags here yet for you.
extensive (adj) /ɪkˈstɛnsɪv/
rộng lớn, nhiều, sâu rộng
summit (n) /ˈsʌmɪt/
đỉnh cao, đỉnh núi
outdated (adj) /aʊtˈdeɪtɪd/
lỗi thời, không còn sử dụng
board opted (v) /bɔːd ˈɒptɪd/
được chọn, quyết định bởi ban giám đốc
overhaul (v) /ˈəʊvəhɔːl/
cải cách hoàn toàn, sửa đổi hoàn toàn
upgrade (v) /ʌpˈɡreɪd/
nâng cấp, cải tiến
financial crisis (n) /faɪˈnænʃəl ˈkraɪsɪs/
khủng hoảng tài chính
assess (v) /əˈsɛs/
đánh giá, ước lượng
reliance on (n) /rɪˈlaɪəns ɒn/
sự phụ thuộc vào, sự dựa vào
ethical (adj) /ˈɛθɪkəl/
đạo đức, hợp lý
regarding data (adj) /rɪˈɡɑːdɪŋ ˈdeɪtə/
liên quan đến dữ liệu
bias (n) /ˈbaɪəs/
thiên vị, thành kiến
unprecedented (adj) /ʌnˈprɛsɪdəntɪd/
chưa từng có, không thể dự đoán
commitment (n) /kəˈmɪtmənt/
sự cam kết, sự tận tâm
resilience (n) /rɪˈzɪlɪəns/
sự kiên cường, khả năng phục hồi
expansion (n) /ɪkˈspænʃən/
sự mở rộng, sự phát triển
depletion (n) /dɪˈpliːʃən/
sự suy giảm, sự cạn kiệt
intervention (v) /ˌɪntəˈvɛnʃən/
sự can thiệp, sự xen vào
downturn (n) /ˈdaʊnˌtɜːn/
sự suy thoái, sự giảm sút
far worse (adj) /fɑː wɜːs/
tệ hơn rất nhiều
incurable (adj) /ɪnˈkjʊərəbəl/
không thể chữa được
revolutionary (adj) /ˌrɛvəˈluːʃəneri/
cách mạng, mang tính đổi mới
complexity (n) /kəmˈplɛksəti/
sự phức tạp, sự rắc rối
framework (n) /ˈfreɪmwɜːk/
khuôn khổ, cấu trúc
navigate (v) /ˈnævɪɡeɪt/
điều hướng, chỉ đường
endorsing (v) /ɪnˈdɔːsɪŋ/
tán thành, chứng thực
lawmaker (n) /ˈlɔːˌmeɪkə/
nhà lập pháp, người làm luật
socioeconomic (adj) /ˌsəʊsɪəʊˈkəʊnəmɪk/
thuộc về xã hội và kinh tế
scrutinize (v) /ˈskruːtənaɪz/
xem xét kỹ lưỡng, kiểm tra kỹ
alleviate (v) /əˈliːvieɪt/
làm giảm, xoa dịu
burden (n) /ˈbɜːdn/
gánh nặng, trách nhiệm
intensify (v) /ɪnˈtɛnsɪfaɪ/
làm gia tăng, tăng cường
ease (n) /iːz/
sự dễ dàng, sự giảm nhẹ
impose (v) /ɪmˈpəʊz/
áp đặt, bắt buộc
reinforce (v) /ˌriːɪnˈfɔːs/
củng cố, tăng cường
groundbreaking (adj) /ˈɡraʊndˌbrɛɪkɪŋ/
đột phá, mang tính cách mạng
entire (adj) /ɪnˈtaɪə/
toàn bộ, hoàn toàn
innovative (adj) /ˌɪnəˈveɪtɪv/
sáng tạo, đổi mới
predictable (adj) /prɪˈdɪktəbl/
có thể dự đoán, có thể đoán trước
succinct (adj) /səkˈsɪŋkt/
ngắn gọn, súc tích
concise (v) /kənˈsaɪs/
ngắn gọn, súc tích
elaborate (v) /ɪˈlæbəreɪt/
giải thích chi tiết, làm rõ
vague (adj) /veɪɡ/
mơ hồ, không rõ ràng
redundant (adj) /rɪˈdʌndənt/
thừa, dư thừa
eradicate (v) /ɪˈrædɪkeɪt/
tiêu diệt, loại bỏ
corruption (n) /kəˈrʌpʃən/
sự tham nhũng, sự mục nát
stringent (adj) /ˈstrɪndʒənt/
nghiêm ngặt, chặt chẽ
reform (v) /rɪˈfɔːm/
cải cách, sửa đổi
eliminate (v) /ɪˈlɪmɪneɪt/
loại bỏ, xóa bỏ
tolerate (n) /ˈtɒləreɪt/
chịu đựng, khoan dung
conceal (v) /kənˈsiːl/
giấu diếm, che giấu
overlook (v) /ˌəʊvərˈlʊk/
bỏ qua, không chú ý
endorse (v) /ɪnˈdɔːs/
tán thành, chứng thực
comprehensive (Adj) - /kəmˈprɛnsɪv/
Toàn diện, bao quát
perspective (Noun) - /pərˈspɛktɪv/
Quan điểm, góc nhìn
thorough (Adj) - /ˈθʌrə/
Kỹ lưỡng, tỉ mỉ
superficial (Adj) - /ˌsuːpərˈfɪʃəl/
Hời hợt, bề ngoài
ambiguous (Adj) - /æmˈbɪɡjuəs/
Mơ hồ, không rõ ràng
reckless (Adj) - /ˈrɛkləs/
Liều lĩnh, thiếu thận trọng
cautious (Adj) - /ˈkɔːʃəs/
Thận trọng, cảnh giác
sensible (Adj) - /ˈsɛnsɪbəl/
Hợp lý, có lý trí
pledged (Verb) - /plɛdʒd/
Cam kết, hứa hẹn
financial loss (Noun) - /faɪˈnænʃəl lɔs/
Tổn thất tài chính
coherent (Adj) - /kəʊˈhɪərənt/
Mạch lạc, nhất quán
fragmented (Adj) - /ˈfræɡmənɪtɪd/
Bị chia nhỏ, rời rạc
structured (Adj) - /ˈstrʌktʃərd/
Có cấu trúc, có tổ chức
articulate (Adj) - /ɑːˈtɪkjʊlət/
Dễ hiểu, rõ ràng
diplomat (Noun) - /ˈdɪpləmæt/
Nhà ngoại giao
diplomatic (Adj) - /ˌdɪpləˈmætɪk/
Thuộc về ngoại giao, khéo léo
tactful (Adj) - /ˈtæktfʊl/
Khéo léo, tế nhị
insensitive (Adj) - /ˌɪnsənˈsɪtɪv/
Vô cảm, thiếu nhạy cảm
dilapidated (Adj) - /dɪˈlæpɪˌdeɪtɪd/
Tồi tệ, đổ nát
renovated (Adj) - /ˈrɛnəˌveɪtɪd/
Được cải tạo, sửa chữa
neglect (Verb) - /nɪˈɡlɛkt/
Sao nhãng, bỏ bê
deteriorated (Adj) - /dɪˈtɪərɪəˌreɪtɪd/
Suy giảm, hư hỏng
pristine (Adj) - /ˈprɪstiːn/
Nguyên vẹn, sạch sẽ, tinh khiết
ruined (Adj) - /ˈruːɪnd/
Hư hỏng, tàn phá
shabby (Adj) - /ˈʃæbi/
Tồi tàn, hư hỏng
meticulous (Adj) - /məˈtɪkjʊləs/
Tỉ mỉ, chu đáo
care less (Phrase) - /ˈkeə lɛs/
Không quan tâm
precise (Adj) - /prɪˈsaɪs/
Chính xác, rõ ràng
thesis (Noun) - /ˈθiːsɪs/
Luận án, luận văn
awful (Adj) - /ˈɔːfʊl/
Tồi tệ, khủng khiếp
strange (Adj) - /streɪndʒ/
Kỳ lạ, lạ thường
overwhelmed (Adj) - /ˌəʊvərˈwɛlməd/
Choáng ngợp, áp đảo
probably (Adverb) - /ˈprɒbəblɪ/
Có thể, có khả năng
proposing (Verb) - /prəˈpəʊzɪŋ/
Đề xuất, tiến cử
reservation (Noun) - /ˌrɛzəˈveɪʃən/
Sự đặt trước, sự dự trữ
scratches (Noun) - /ˈskrætʃɪz/
Vết xước, vết trầy
catch up (Verb) - /kætʃ ʌp/
Bắt kịp, đuổi kịp
definitely (Adverb) - /ˈdɛfɪnətli/
Chắc chắn, rõ ràng
rewarding (Adj) - /rɪˈwɔːdɪŋ/
Đáng thưởng, có giá trị
eye-opening (Adj) - /ˈaɪ ˈəʊpənɪŋ/
Mở mang tầm mắt, gây ngạc nhiên
ski (Verb) - /skiː/
Trượt tuyết
ahead (Adverb) - /əˈhɛd/
Phía trước, dẫn đầu
step onto the stage (Phrase) - /stɛp ˈɒntə ðə steɪdʒ/
Bước lên sân khấu
burst into applause (Phrase) - /bɜːst ˈɪntu˂ əˈplɔːz/
Vỗ tay ầm ầm, vỗ tay nhiệt liệt
dare to question (Phrase) - /dɛə tu˂ ˈkwɛstʃən/
Dám đặt câu hỏi
lenient (Adj) - /ˈliːnɪənt/
Khoan dung, nhân hậu
dedicated (Adj) - /ˈdɛdɪˌkeɪtɪd/
Tận tụy, cống hiến