1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
blare
Tiếng om sòm
mutter
lầm bầm
reach for sth
với tới
stigmatize
bêu xấu, kì thị
instability
sự bất ổn
Narration
sự tường thuật
inner
adj. /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận
Imagery
hình ảnh, hình tượng
recalling
hồi tưởng
figure
con số
psychologist
nhà tâm lý học
verbalize
Diễn đạt thành lời
reflection
sự phản ánh
category
(n) hạng, loại
out loud
tiếng
outward
bề ngoài, bên ngoài
internalize
Tiếp thu, tiếp nhận
morphing into
biến thành
dialogue
cuộc hội thoại
situation
tình huống
relies on
(v) phụ thuộc vào, dựa vào
spontaneous
(adj) tự phát, tự nhiên
conscious
adj. /ˈkɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
Activation
sự kích hoạt
attitude
thái độ, quan điểm
instructional
mang tính hướng dẫn
self-esteem
lòng tự trọng
tackle
giải quyết
incorporate
(v) sát nhập, kết hợp
Concentration
sự tập trung
Accuracy
độ chính xác
regulate
điều chỉnh
harm
làm hại
critical
chỉ trích
excessively
quá mức, thái quá
blame
đổ lỗi
ruminate
suy ngẫm
cognitive
nhận thức
therapy
(n)phương pháp điều trị, sự điều trị
compassionate
thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn
strategy
chiến lược