1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
콘서트
buổi hòa nhạc concert
음악회
buổi hòa nhạc
연극
diễn kịch
뮤지컬
nhạc kịch, musical
전시회
triển lãm
축제
lễ hội
불꽃놀이
bắn pháo hoa
사물놀이
Nhạc dân gian Hàn Quốc
배낭여행
du lịch bụi
아르바이트
làm thêm
번지 점프
nhảy bungee
스쿠버 다이빙
môn lặn dưới biển
박물관
viện bảo tàng
미술관
bảo tàng mỹ thuật, phòng triển lãm
공연장
sàn diễn, khán phòng, sân khấu
놀이공원
công viên vui chơi, giải trí
시간
thời gian, tiếng
달
tháng
분
phút
주[주일]
tuần
년
năm (NIÊN)