1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
add up to
tổng cộng là
chồng chất lên thành (một kết quả, hậu quả)
break down
chia thành nhiều phần riêng
buld up
tăng lên, làm tăng lên
xây dựng hình tượng của ai đó
làm cho ai đó khoẻ mạnh hơn bằng cách cho ăn (vỗ béo)
buy off
mua chuộc, hối lộ
buy out
mua cổ phần của ai trong cty
buy up
mua hết tất cả
carry over
kéo dài sang tận thời gian khác
clock up
đạt đến một lượng nhất định
club together
góp tiền
quyên tiền
drum up
tuyền truyền quảng cáo ( thu hút sự ủng hộ, mua hàng)
mount up
chồng chất lên
pay back
trả nợ
pay out
chi rất nhiều tiền
size up
đánh giá về tình huống, một người
take away
lấy đi 1 phần
weigh down
làm ai đó di chuyển khó khăn (di bị bám vào, kéo xuống)
gây rắc rối,làm ai lo lắng