unit14: quantity&money: phrasal verbs+ idioms

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/16

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

17 Terms

1
New cards

add up to

tổng cộng là

chồng chất lên thành (một kết quả, hậu quả)

2
New cards

break down

chia thành nhiều phần riêng

3
New cards

buld up

tăng lên, làm tăng lên

xây dựng hình tượng của ai đó

làm cho ai đó khoẻ mạnh hơn bằng cách cho ăn (vỗ béo)

4
New cards

buy off

mua chuộc, hối lộ

5
New cards

buy out

mua cổ phần của ai trong cty

6
New cards

buy up

mua hết tất cả

7
New cards

carry over

kéo dài sang tận thời gian khác

8
New cards

clock up

đạt đến một lượng nhất định

9
New cards

club together

góp tiền

quyên tiền

10
New cards

drum up

tuyền truyền quảng cáo ( thu hút sự ủng hộ, mua hàng)

11
New cards

mount up

chồng chất lên

12
New cards

pay back

trả nợ

13
New cards

pay out

chi rất nhiều tiền

14
New cards

size up

đánh giá về tình huống, một người

15
New cards

take away

lấy đi 1 phần

16
New cards

weigh down

làm ai đó di chuyển khó khăn (di bị bám vào, kéo xuống)

gây rắc rối,làm ai lo lắng

17
New cards