1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
sông băng |
glacier
sự thiếu hụt độ ẩm |
moisture deficit |
đường tuyết vĩnh cửu (giới hạn có tuyết quanh năm) |
snow line |
lượng mưa, tuyết rơi |
precipitation |
sự tăng cường, gia tăng |
intensification
sự xói mòn |
erosion
triều cường, sóng do bão |
storm surge |
làm ô nhiễm, làm nhiễm bẩn |
contaminate |
cửa sông (nơi nước ngọt và mặn gặp nhau) |
estuary
dễ bị hạn hán |
drought-prone |
sự thích nghi |
adaptation