Idioms- tổng ôn ngữ pháp

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/135

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

136 Terms

1
New cards

The third time is a charm

Quá tam ba bận

2
New cards

Through thick and thin

Bất chấp mọi hoàn cảnh khó khăn

3
New cards

Take sb for a ride

Lừa, chơi xỏ ai

4
New cards

Set sb straight

Nói cho ai sự thật về một tình huống

5
New cards

Head start

Thuận lợi, ưu thế có được

6
New cards

Give sb a run for one’s money

Ko cho ai đó chiến thắng dễ dàng

7
New cards

The light at the end of tunnel

Dấu hiệu sớm thoát khỏi khó khăn

8
New cards

Put sb in one’s place

Chỉ ra cho ai họ ít quan trọng hơn họ nghĩ

9
New cards

Read between the lines

Hiểu đc ý ngầm

10
New cards

Walking on thin ice

Hoàn cảnh khó khăn dễ dẫn đến thất bại

11
New cards

Off the hook

Thoát khỏi trở ngại

12
New cards

The time is ripe

Thời điểm thích hợp

13
New cards

Leave sb out in the cold

Phớt lờ ai

14
New cards

Boil the ocean

Lãng phí tgian, ko đáng để làm

15
New cards

Cool one’s heels

Đứng chờ mỏi chân

16
New cards

Far-fetched

Khó tin, viewx

17
New cards

The in thing

Thứ thịnh hành, đang là mốt

18
New cards

Sit on the fence

Trung lập, ko theo phe nào

19
New cards

Paint the town red

Đi quẩy/chơi, đi đến club, quán bar

20
New cards

Best thing since sliced bread

Cái j/ai đó rất tốt, quan trọng

21
New cards

Flat out

Hoàn toàn, hết sức

22
New cards

Like water off a ducks back

Nc đổ đầu vịt

23
New cards

Great minds think alike

Tư tưởng lớn gặp nhau

24
New cards

Jacks-of-all-trades

Ng có thể làm đc nhiều việc

25
New cards

Beggar on horseback

Tham nhũng thông qua việc đạt đc sự giàu có

26
New cards

Look for a needle in a haystack

Mò kim đáy biển

27
New cards

Out of the frying pan into the fire

Tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa

28
New cards

Slippery slope

Chiều hướng có thể dễ dàng dẫn đến tai hoạ

29
New cards

Take sb/st with a grain/pinch of salt

Ko hoàn toàn tin tưởng ai/cái j, phải biết nghi ngờ

30
New cards

A wolf in sheep’s clothing

Sói già đội lốt cừu non

31
New cards

Run of the mill

Bình thg, ko có j đặc biệt

32
New cards

Spill the beans

Tiết lộ bí mật

33
New cards

Get the ball rolling

Khởi động, bắt đầu

34
New cards

Find my feet

Thích nghi với môi trg mới

35
New cards

Have egg on one’s face

Cảm thấy xấu hổ vì những điều đã làm

36
New cards

Bite off more than you can chew

Cố gắng làm điều j đó quá khó đối với bạn

37
New cards

Storm in a teacup

Chuyện bé xé ra to

38
New cards

Bite the bullet

Nhẫn nhục chịu đựng

39
New cards

Every cloud has a silver lining

Trog cái rủi có cái may

40
New cards

Green thumb

Ng giỏi về trồng trọt, làm vườn

41
New cards

Go the extra mile

Nỗ lực nhiều hơn mog đợi

42
New cards

Fill in for sb

Làm hết sức để thay thế cho ai

43
New cards

A breath of fresh air

1 luồng sinh khí mới

44
New cards

Early bird

Ng luôn thức dậy sớm

45
New cards

No hard feelings

Ko giận chứ, ko buồn chứ

46
New cards

Hit the hay

Đi ngủ

47
New cards

Sick to dealth

Chán, ngán, ngấy

48
New cards

Give your best short

Làm điều j đó tốt nhất có thể

49
New cards

Explore all avenues

Suy tính nhằm ko xảy ra vấn đề xấu

50
New cards

Throw in the towel

Thừa nhận thất bại

51
New cards

Let sleeping dogs lie

Tránh nhắc lại chuyện đã qua

52
New cards

The whole nine yards

Toàn bộ một cái gì đó

53
New cards

Off the top of your head

Nói ngay ko cần suy nghĩ, đã bt sẵn

54
New cards

Down in the dump

Ko vui, buồn

55
New cards

Strike while the iron is hot

Tận dụng cơ hội đang có

56
New cards

put/throw a spanner in the works

Gây ra sự gián đoạn hoặc vấn đề trong một quá trình, thọc gậy bánh xe

57
New cards

walk/tread a tightrope

lâm vào một tình thế chênh vênh, khó xử, như đi trên dây

58
New cards

have/get a foot in the door

bước đi đầu tiên nhằm tiến tới một mục tiêu mong muốn

59
New cards

turn the tables on sb

giành lại ưu thế so với ai

60
New cards

be barking up the wrong tree

chỉ ra rằng ai đó đang làm việc sai cách

61
New cards

have bigger/other fish to fry

có điều gì quan trọng hơn để làm

62
New cards

get/have your ducks in a row

chuẩn bị tốt hoặc tổ chức tốt cho điều gì đó sắp xảy ra

63
New cards

keep/have one’s ear to the ground

lắng nghe hay chú ý đến những xu hướng mới

64
New cards

close/shut the door on st

ngăn chặn một cơ hội

65
New cards

pour/throw cold water on st

dội cho ai một gáo nước lạnh

66
New cards

pour one’s heart out to sb

dốc bầu tâm sự với ai

67
New cards

eat one’s/your words

thừa nhận điều bạn nói trước đây là sai

68
New cards

put sb to bed

bắt ai đi ngủ

69
New cards

change hands

đổi chủ, đổi quyền sở hữu

70
New cards

eat like a bird

ăn ít, ăn như mèo

71
New cards

eat like a horse

ăn rất nhiều, ăn như trâu

72
New cards

throw sb under the bus

bán đứng ai để chuộc lợi cho bản thân

73
New cards

with flying colors

rất dễ dàng, kết quả mĩ mãn

74
New cards

grease one’s palm

hối lộ cho ai

75
New cards

give sb the green light

tán thành với ai

76
New cards

can of worms

tình huống rắc rối/khó chịu

77
New cards

open a can of worms

gây ra tình huống rắc rối/khó chịu

78
New cards

drown your sorrows

uống rượu để quên đi vấn đề của bạn

79
New cards

be all ears

nghe 1 cách chăm chú

80
New cards

chew sb out

chửi sấp mặt, mắng té tát

81
New cards

a dime a dozen

rẻ như cho

82
New cards

no pain,no gain

có công mài sắt, có ngày nên kim

83
New cards

peace of mind

bình an

84
New cards

in the black

có lời,có tiền

85
New cards

the apple of one’s eye

người quan trọng trong mắt ai đó

86
New cards

beggars can’t be choosers

ăn mày mà còn đòi xôi gấc

87
New cards

miss the boat

đánh mất cơ hội

88
New cards

(be) flat broke

rỗng túi

89
New cards

the wee hours

nửa đêm

90
New cards

keep one’s nose to the grindstone

làm việc chăm chỉ ( ko nghỉ ngơi)

91
New cards

sb get itchy feet

người thích đi du lịch

92
New cards

stab sb in the back

đâm sau lưng ai

93
New cards

sb break out in a cold sweat

đột nhiên trở nên lo lắng, sợ hãi

94
New cards

shoot oneself in the foot

gậy ông đập lưng ông

95
New cards

buy time

câu giờ

96
New cards

be as fresh as daisy

tràn đầy năng lượng

97
New cards

be in the dark about

ko đc thông báo về những điều cần thiết/mù tịt

98
New cards

put sb in the picture about

nói với ai về 1 sự thật

99
New cards

It’s a been a month of sundays

rất lâu/ hiếm khi xảy ra

100
New cards

seize the day

quý trọng ngày tháng/ nắm bắt thời cơ