Thẻ ghi nhớ: Unit 3. The World of Work - Tiếng Anh 12 iLearn Smart World | Quizlet

5.0(1)
studied byStudied by 3 people
5.0(1)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/64

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

65 Terms

1
New cards

adaptable

(adj): dễ thích nghi

2
New cards

accountant

(n): kế toán

<p>(n): kế toán</p>
3
New cards

architect

(n): kiến trúc sư

<p>(n): kiến trúc sư</p>
4
New cards

field

(n): lĩnh vực

5
New cards

leadership

(n): khả năng lãnh đạo

6
New cards

multitask

(v): làm nhiều việc cùng một lúc

<p>(v): làm nhiều việc cùng một lúc</p>
7
New cards

organized

(adj): có tổ chức, ngăn nắp

<p>(adj): có tổ chức, ngăn nắp</p>
8
New cards

patient

(adj): kiên nhẫn

<p>(adj): kiên nhẫn</p>
9
New cards

receptionist

(n): lễ tân

<p>(n): lễ tân</p>
10
New cards

efficiently

(adv): một cách hiệu quả

11
New cards

situation

(n): tình huống

12
New cards

annoying

(adj): phiền phức, tức giận

<p>(adj): phiền phức, tức giận</p>
13
New cards

ability

(n): khả năng

14
New cards

afford

(v): có khả năng chi trả

15
New cards

carefully

(adv): một cách cẩn thận

16
New cards

characteristic

(n): đặc trưng, đặc điểm

17
New cards

problem-solving

(n): giải quyết vấn đề

18
New cards

communication

(n): sự giao tiếp

<p>(n): sự giao tiếp</p>
19
New cards

decision

(n): quyết định

20
New cards

fuel

(n): nhiên liệu

<p>(n): nhiên liệu</p>
21
New cards

speed

(n): tốc độ

<p>(n): tốc độ</p>
22
New cards

passenger

(n): hành khách

<p>(n): hành khách</p>
23
New cards

accurately

(adv): một cách chính xác

24
New cards

complex

(adj): phức tạp

<p>(adj): phức tạp</p>
25
New cards

essential

(adj): cần thiết

26
New cards

direction

(n): phương hướng

<p>(n): phương hướng</p>
27
New cards

construction

(n): việc xây dựng

<p>(n): việc xây dựng</p>
28
New cards

regulation

(n): quy định

29
New cards

process

(n): quá trình

30
New cards

creative

(adj): sáng tạo

<p>(adj): sáng tạo</p>
31
New cards

solution

(n): giải pháp

32
New cards

complaint

(n): than phiền, khiếu nại

33
New cards

counselor

(n): chuyên viên tư vấn

34
New cards

court

(n): tòa án

<p>(n): tòa án</p>
35
New cards

electrician

(n): thợ điện

<p>(n): thợ điện</p>
36
New cards

lawyer

(n): luật sư

<p>(n): luật sư</p>
37
New cards

mechanic

(n): thợ máy

<p>(n): thợ máy</p>
38
New cards

software developer

(n.p): người phát triển phần mềm

39
New cards

surgeon

(n): bác sĩ phẫu thuật

<p>(n): bác sĩ phẫu thuật</p>
40
New cards

equipment

(n): thiết bị

<p>(n): thiết bị</p>
41
New cards

research

(n): nghiên cứu

42
New cards

legal

(adj): hợp pháp

43
New cards

repair

(v): sửa chữa

<p>(v): sửa chữa</p>
44
New cards

vehicle

(n): xe cộ

<p>(n): xe cộ</p>
45
New cards

apprenticeship

(n): thực tập

46
New cards

director

(n): giám đốc

47
New cards

flexible

(adj): linh hoạt

48
New cards

mentor

(n): người hướng dẫn

49
New cards

nine to five

(adj): liên quan đến công việc văn phòng ( 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)

50
New cards

outing

(n): chuyến đi chơi

<p>(n): chuyến đi chơi</p>
51
New cards

perk

(n): phúc lợi

52
New cards

position

(n): vị trí

<p>(n): vị trí</p>
53
New cards

salary

(n): tiền lương

54
New cards

work-life balance

(n.p): cân bằng giữa công việc và cuộc sống

55
New cards

advantage

(n): lợi thế

56
New cards

disadvantage

(n): nhược điểm

57
New cards

promote

(v): thăng chức, thúc đẩy

<p>(v): thăng chức, thúc đẩy</p>
58
New cards

benefit

(n): lợi ích

59
New cards

transportation

(n): giao thông vận tải

<p>(n): giao thông vận tải</p>
60
New cards

co-worker

(n): đồng nghiệp

<p>(n): đồng nghiệp</p>
61
New cards

device

(n): thiết bị

<p>(n): thiết bị</p>
62
New cards

budget

(n): ngân sách

63
New cards

drawback

(n): nhược điểm

64
New cards

furthermore

(adv): hơn nữa

65
New cards

moreover

(adv): hơn nữa