1/64
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
adaptable
(adj): dễ thích nghi
accountant
(n): kế toán

architect
(n): kiến trúc sư

field
(n): lĩnh vực
leadership
(n): khả năng lãnh đạo
multitask
(v): làm nhiều việc cùng một lúc

organized
(adj): có tổ chức, ngăn nắp

patient
(adj): kiên nhẫn

receptionist
(n): lễ tân

efficiently
(adv): một cách hiệu quả
situation
(n): tình huống
annoying
(adj): phiền phức, tức giận

ability
(n): khả năng
afford
(v): có khả năng chi trả
carefully
(adv): một cách cẩn thận
characteristic
(n): đặc trưng, đặc điểm
problem-solving
(n): giải quyết vấn đề
communication
(n): sự giao tiếp

decision
(n): quyết định
fuel
(n): nhiên liệu

speed
(n): tốc độ

passenger
(n): hành khách

accurately
(adv): một cách chính xác
complex
(adj): phức tạp

essential
(adj): cần thiết
direction
(n): phương hướng

construction
(n): việc xây dựng

regulation
(n): quy định
process
(n): quá trình
creative
(adj): sáng tạo

solution
(n): giải pháp
complaint
(n): than phiền, khiếu nại
counselor
(n): chuyên viên tư vấn
court
(n): tòa án

electrician
(n): thợ điện

lawyer
(n): luật sư

mechanic
(n): thợ máy

software developer
(n.p): người phát triển phần mềm
surgeon
(n): bác sĩ phẫu thuật

equipment
(n): thiết bị

research
(n): nghiên cứu
legal
(adj): hợp pháp
repair
(v): sửa chữa

vehicle
(n): xe cộ

apprenticeship
(n): thực tập
director
(n): giám đốc
flexible
(adj): linh hoạt
mentor
(n): người hướng dẫn
nine to five
(adj): liên quan đến công việc văn phòng ( 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)
outing
(n): chuyến đi chơi

perk
(n): phúc lợi
position
(n): vị trí

salary
(n): tiền lương
work-life balance
(n.p): cân bằng giữa công việc và cuộc sống
advantage
(n): lợi thế
disadvantage
(n): nhược điểm
promote
(v): thăng chức, thúc đẩy

benefit
(n): lợi ích
transportation
(n): giao thông vận tải

co-worker
(n): đồng nghiệp

device
(n): thiết bị

budget
(n): ngân sách
drawback
(n): nhược điểm
furthermore
(adv): hơn nữa
moreover
(adv): hơn nữa