Thẻ ghi nhớ: CD8(6) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

talk sb into doing sth

thuyết phục ai làm gì

2
New cards

count towards sth

là một phần thiết yếu trong cái gì, tính vào cái gì

3
New cards

be on the wavelength as

cùng tần số,cùng suy nghĩ

4
New cards

tense sb about sth

trêu chọc ai đó về điều gì

5
New cards

appreciate doing sth

cảm kích làm gì

6
New cards

bond

n.liên kết,gắn kết

7
New cards

cherish

v.yêu thương,trân trọng

8
New cards

rivalry

n.sự cạnh tranh;sự đối đầu

9
New cards

sibling

n.anh chị em ruột

10
New cards

dependable

a. có thể tin tưởng được

he's a very __ person, actually

11
New cards

extracurricular activity

np.hoạt động ngoại khóa

12
New cards

rinse

v.giặt,súc;rửa

13
New cards

charateristic

n/a.đặc trưng

14
New cards

sense of responsibility

tinh thần trách nhiệm

15
New cards

accountable

a.có trách nhiệm

16
New cards

domestic skill

n.kĩ năng nội trợ

17
New cards

be close to sb/sth

gần gũi với ai/ cái gì

18
New cards

be wary of

cảnh giác với,thận trọng với

19
New cards

feel sory for sth

cảm thấy có lỗi với điều gì

20
New cards

see eye to eye with sb

đồng tình với ai

21
New cards

compliment sb on sth

khen ngợi ai về điều gì

22
New cards

lecture sb about sth

giảng cho ai về cái gì

23
New cards

nag sb about sth

cằn nhằn ai về việc gì

24
New cards

praise sb for sth

v. khen ngợi ai vì điều gì

25
New cards

tell sb off for sth

mắng ai đo vì điều

26
New cards

warn sb about sth

warn sb against doing sth=warn sb not to sth

cảnh báo ai về điều gì

cảnh báo ai không được làm gì

27
New cards

speak down to sb

nói chuyện với ai (coi họ kém thông minh, ít quan trọng)

28
New cards

confide in A about B

tâm sự với ai về việc gì

29
New cards

be black and white

giấy trắng mực đen, rõ ràng

30
New cards

split up with sb

chia tay với ai

31
New cards

get over

vượt qua, bình phục

32
New cards

ask sb out

mời ai đó đi ăn/ đi chơi

33
New cards

exert one's power on sth

phát huy sức mạnh của mình vào cái gì

34
New cards

have the confidence to do sth

có sự tự tin để làm điều gì đó

35
New cards

earn one's trust

dành được sự tin tưởng từ ai

36
New cards

do chores

làm công việc nhà

37
New cards

sign up for sth

(v) đăng ký, ghi danh

38
New cards

get round

xoay xở , hoàn tất

39
New cards

move forward

tiến về phía trước

40
New cards

do babysitting

Giữ trẻ, trông trẻ

41
New cards

move out

chuyển đi

42
New cards

meet/miss deadlines

kịp/trễ thời hạn

43
New cards

heat sth up

làm nóng lên , làm nghiêm trọng hơn ( tình huống )

44
New cards

remind sb about sth

45
New cards

to do the grocery shopping

mua sắm đồ tạp hóa

46
New cards

Đang học (5)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!