Involved
Rắc rối, phức tạp
Litter
Rác rưởi, bừa bãi
Cliff
Vách đá (nhô ra biển)
Moth
Bướm đêm, sâu bướm
Presume
Giả sử (believe sth to be it’s likely, athough not certain)
Tide
Thủy triều
Range
Phạm vi
Seal
Hải cẩu
Coast
Bờ biển
Set off
Lên đường
Transport
Chuyên chở
Exterior
Bên ngoài
Stand out
Nổi bật
A packet of crisps
Một gói khoai chiên giòn
Sack
Bao
Engine
Động cơ (machine)
Ancient
Cổ đại
Shipwreck (c)
Vụ đắm tàu
Construction
Sự thi công
Isolated
Bị cô lập
Polish
Đánh bóng
Chop
Chặt (củi) = cut
Firewood
Củi (đốt lò sưởi)
Convict
Người bị đày
Prison convict
Tù nhân
Take over
Tiếp quản
Tend
Có khuynh hướng
Edges (the cliff edges)
Cạnh, góc, bờ rìa
Inhabit
Cư trú, trú ngụ
Inquisitive
Điều tra
Pop up
bật lên
Approach
Tiếp cận