Chạy trạm Ký sinh trùng

studied byStudied by 113 people
4.0(1)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 105

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

106 Terms

1
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Con trưởng thành sán dải bò - Taenia saginata

New cards
2
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Con trưởng thành sán dải heo hay Đầu sản dải heo - Taenia solium

New cards
3
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Đốt già sán dải heo - Taenia solium

New cards
4
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Đốt già sán dải bò - Taenia saginata

New cards
5
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Nang ấu trùng sán dải heo - Cysticercus cellulosae

New cards
6
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng sán dải heo bò - Taenia sp.

New cards
7
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng sán dải heo bò - Taenia sp.

New cards
8
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Con trưởng thành sán dải lùn - Hymenolepis nana

New cards
9
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng sán dải lùn - Hymenolepis nana

New cards
10
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng sán dải lùn - Hymenolepis nana

New cards
11
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng sán dải cá - Diphyllobothrium latum

New cards
12
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng sán dải cá - Diphyllobothrium latum

New cards
13
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Con trưởng thành sán lá gan nhỏ - Clonorchis sinensis

New cards
14
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Con trưởng thành sán lá ruột - Fasciolopsis buski

New cards
15
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng sán lá gan nhỏ - Clonorchis sinensis

New cards
16
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng sán lá gan nhỏ - Clonorchis sinensis

New cards
17
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Con trưởng thành sán lá gan lớn - Fasciola hepatica

New cards
18
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng sán lá lớn - Fasciola sp.

New cards
19
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng sán lá gan lớn - Fasciola hepatica

New cards
20
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng sán lá phổi - Paragonimus westermani

New cards
21
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng sán lá phổi - Paragonimus westermani

New cards
22
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể bào nang trùng Entamoeba histolytica

New cards
23
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể hoạt động trùng Balantidium coli

New cards
24
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể bào nang trùng Giardia lamblia

New cards
25
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể hoạt động trùng Giardia lamblia

New cards
26
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể nang trùng Balantidium coli

New cards
27
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể nang trùng Entamoeba coli

New cards
28
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Con trưởng thành sán lá gan lớn - Fasciola hepatica

New cards
29
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Con trưởng thành giun đũa cái - Ascaris lumbricoides

New cards
30
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Ấu trùng 3 giun lươn - Strongyloides stercoralis

New cards
31
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng giun đũa chắc - Ascaris lumbricoides

New cards
32
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Ấu trùng 3 giun móc - Ancylostoma duodenale

New cards
33
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng giun đũa lép - Ascaris lumbricoides

New cards
34
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Ấu trùng 1 giun lươn - Strogyloides strecoralis

New cards
35
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng giun tóc - Trichuris trichiura

New cards
36
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng giun tóc - Trichurus trichura

New cards
37
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Ấu trùng 1 giun móc - Ancylostoma duodenale

New cards
38
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Con trưởng thành giun kim cái - Enterobius vermicularis

New cards
39
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng giun móc - Ancylostoma sp.

New cards
40
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng giun kim - Enterobius vermicularis

New cards
41
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Con trưởng thành giun móc đực - Ancylostoma duodenale

New cards
42
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Con trưởng thành giun móc - Ancylostoma duodenale

New cards
43
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng giun móc - Ancylostoma sp.

New cards
44
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng giun kim - Enterobius vermicularis

New cards
45
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Con trưởng thành giun lươn - Strongyloides stercoralis

New cards
46
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Con trưởng thành giun lươn cái - Strongyloides stercoralis

New cards
47
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Con trưởng thành giun kim đực - Enterobius vermicularis

New cards
48
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Ấu trùng 3 giun móc - Ancylostoma duodenale

New cards
49
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Con trưởng thành giun tóc đực -Trichuris trichiura

New cards
50
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Ấu trùng 1 giun lươn - Strongyloides stercoralis

New cards
51
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng giun đũa mất lớp vỏ albumin - Ascaris lumbricoides

New cards
52
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Ấu trùng 3 giun móc - Ancylostoma duodenale

New cards
53
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng giun đũa chắc - Ascaris lumbricoides

New cards
54
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Ấu trùng 3 giun lươn - Strongyloides stercoralis

New cards
55
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể tư dưỡng non Plasmodium falciparum

New cards
56
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể tư dưỡng non Plasmodium falciparum

New cards
57
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể tư dưỡng già Plasmodium falciparum

New cards
58
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể tư dưỡng non Plasmodium falciparum

New cards
59
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể tư dưỡng già - Plasmodium falciparum

New cards
60
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể phân liệt Plasmodium falciparum

New cards
61
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể tư dưỡng già Plasmodium falciparum

New cards
62
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể phân liệt Plasmodium falciparum

New cards
63
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể gian bào Plasmodium falciparum

New cards
64
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể gian bào Plasmodium falciparum

New cards
65
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể đa nhiễm Plasmodium falciparum

New cards
66
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể tư dưỡng non Plasmodium vivax

New cards
67
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể tư dưỡng non Plasmodium vivax

New cards
68
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể tư dưỡng già Plasmodium vivax

New cards
69
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể tư dưỡng già và gian bào Plasmodium vivax

New cards
70
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể phân liệt Plasmodium vivax

New cards
71
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể phân liệt Plasmodium vivax

New cards
72
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể gian bào Plasmodium vivax

New cards
73
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể gian bào Plasmodium vivax

New cards
74
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể tư dưỡng già Plasmodium vivax

New cards
75
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể tư dưỡng non Plasmodium falciparum

New cards
76
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể tư dưỡng non Plasmodium vivax

New cards
77
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng nang Cryptosporidium

New cards
78
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng nang Cryptosporidium parvum

New cards
79
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trùng roi Trypanosoma evansi

New cards
80
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Thể phân liệt Plasmodium vivax

New cards
81
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Da - Lang ben - Malassezia furfur

New cards
82
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Nấm sợi

New cards
83
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Da - Candida sp.

New cards
84
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Huyết trắng - Candida sp.

New cards
85
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Đàm - Candida sp.

New cards
86
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trứng tóc đen - Piedraia hortae

New cards
87
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Tóc phát nội ngoại

New cards
88
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Huyết trắng - Clue cells

New cards
89
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Huyết trắng - Bạch cầu

New cards
90
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Giác mạc - Nấm sợi

New cards
91
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Aspergillus sp.

New cards
92
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Penicillium sp.

New cards
93
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Curvularia sp.

New cards
94
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Fusarium sp.

New cards
95
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trichophyton rumbrum

New cards
96
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Trichophyton mentagrophytes

New cards
97
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Microsporum canis

New cards
98
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Microsporum gypseum

New cards
99
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Lang ben - Malassezia furfur

New cards
100
<p>Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.</p>

Ghi tên giai đoạn phát triển, tên tiếng Việt (nếu có) và tên khoa học.

Nấm sợi

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 59 people
965 days ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 39 people
990 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
871 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 20 people
859 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 105 people
667 days ago
4.5(4)
note Note
studied byStudied by 8 people
821 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 1 person
42 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10385 people
656 days ago
4.7(52)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 11 people
694 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 9 people
428 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (39)
studied byStudied by 47 people
14 days ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 14 people
479 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (23)
studied byStudied by 20 people
813 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 6 people
635 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (64)
studied byStudied by 2 people
512 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 61 people
727 days ago
5.0(5)
robot