unit 10

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

Study abroad

1 / 51

52 Terms

1

Study abroad

du học

New cards
2

In person

trực tiếp

New cards
3

Take place

diễn ra

New cards
4

As a result

kết quả là

New cards
5

As a result of

là kết quả của, bởi vì

New cards
6

Instead of + N/Ving

thay vì cái gì/làm gì

New cards
7

At least

ít nhất là

New cards
8

At most

nhiều nhất là

New cards
9

Give a presentation

thuyết trình

New cards
10

Practice doing sth

thực hành

New cards
11

Make a decision

đưa ra quyết định

New cards
12

Be glad to do sth

đưa ra quyết định

New cards
13

Get into university

đậu vào đại học

New cards
14

Hope to do sth

hy vọng làm gì đó

New cards
15

Follow one’s dream

theo đuổi ước mơ

New cards
16
New cards
17

Regret doing sth

hối hận vì đã làm gì

New cards
18

Regret to do sth

rất tiếc khi phải làm gì

New cards
19

Make sb + adj

khiến cho ai đó làm gì

New cards
20

Make sb do sth

khiến cho ai đó làm gì

New cards
21

Be proud of sb/sth

tự hào về ai/điều gì

New cards
22

Choose to do sth

chọn làm điều gì

New cards
23

Help sb (to) do sth

giúp ai đó làm điều gì

New cards
24

Ask about sth

hỏi về điều gì đó

New cards
25

Ask for sth

yêu cầu điều gì đó

New cards
26

Make friends

kết bạn

New cards
27

Manage to do sth

xoay sở để làm điều gì

New cards
28

Have/gain an advantage over sb

có lợi thế hơn ai đó

New cards
29

When it comes to sth

khi nói đến điều gì

New cards
30

Succeed in doing sth

thành công trong việc làm gì

New cards
31

Make an appointment to do sth

đặt lịch hẹn để làm gì

New cards
32

Prefer to do sth/doing sth

thích làm gì hơn

New cards
33

In order to/so as to + V(bare)

để làm điều gì

New cards
34

Do training

tập luyện, đào tạo

New cards
35

Build working relationships with sb

xây dựng mối quan hệ làm việc với ai

New cards
36

Be on the night shift

trực ca đêm

New cards
37

Go on a business trip

đi công tác

New cards
38
New cards
39

Work overtime

làm thêm giờ

New cards
40

Follow in one’s footsteps

tiếp bước ai

New cards
41

Open up

mở

New cards
42

Take on

đảm nhận, thuê mướn

New cards
43

Meet the production targets

đáp ứng các mục tiêu sản xuất

New cards
44

Apply for

nộp đơn, ứng tuyển

New cards
45

Work as sth

làm công việc gì

New cards
46

Be willing to do sth

sẵn sàng làm việc gì đó

New cards
47

Check attendance

điểm danh

New cards
48

Interfere with sth

can thiệp vào cái gì đó

New cards
49

Take one’s order

nhận gọi đồ/nhận đặt hàng

New cards
50

Wait on tables

phục vụ bàn

New cards
51

Meet sb in person

gặp trực tiếp ai đó

New cards
52

Give rise to sth

làm phát sinh cái gì đó

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 38 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 65 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (112)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 7 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (136)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (268)
studied byStudied by 75 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 28 people
... ago
5.0(1)
robot