又
(Phó từ): lại → biểu thị động tác đã, đang xảy ra được lặp lại
了
Biểu thị động tác đã được hoàn thành ( trợ từ động thái)
看起来
Xem ra ( nhận xét, phán đoán, quan sát = mắt và đưa ra cảm nhận)
啦
Đấy, nhé, à,rồi ( dùng ở cuối câu)
给
Đưa, trao,cho
可以 = 行 (ke3yi3)
Có thể ( biểu thị khả năng, năng lực có thể làm gì đó)
Biểu thị cho phép
还可以
Cũng tạm, cũng được
好好儿 + V
Thỏa thích/hết sức/cố gắng làm gì đó 1 cách tử tế, cẩn thận
觉得(jue2de)
cảm thấy ( đánh giá, cảm nhận về 1 hành động khách quan nào đó)
没意思 = 无聊 (mei2yi4si-wu2liao2)
buồn chán, vô vị
故事
Câu chuyện
电视
台/个
Tivi
Lượng từ: cái, chiếc
洗衣服 (xi3yi1fu2)
洗碗
洗脸
洗手(xi3shou3)
洗头发(tou2fa)
Giặt quần áo
Rửa bát
Rửa mặt
Rửa tay
Gội đầu
睡觉/睡懒觉
Ngủ/ngủ nướng
出去(chu1qu4)
đi ra, đi ra ngoài
逛 (v phụ)
逛街(guang4jie1)
逛 商店(shang1dian4)
Đi dạo, đi chơi
Đi dạo phố
Đi shopping
学习
Học tập, học hành
不同(bu4tong2)
A 跟/和 B 不同
Không giống nhau, k cùng
A không giống B
安排
( v) sắp xếp/(n) kế hoạch
今晚
Tối hôm nay
上(个)星期(xing1qi1)
上次
上(个)周末
上(个)月
Tuần trước ( trước, lên, trên)
Lần trước
Cuối tuần trước
Tháng trước
饺子
Sủi cảo, bánh bột nhân thịt
包
Gói,bao,bọc
请给我
Hãy giúp tôi
迪厅(di2ting1)
sàn nhảy,hộp đêm, vũ trường
开门><关门
Mở cửa >< đóng cửa
穷
Nghèo
跳舞
Nhảy, khiêu vũ
听妈妈的话
Nghe lời mẹ
声音(sheng1yin1)
Âm thanh, giọng nói
音乐会
Buổi hoà nhạc