周末你干什么

studied byStudied by 2 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

1 / 30

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

31 Terms

1

(Phó từ): lại → biểu thị động tác đã, đang xảy ra được lặp lại

New cards
2

Biểu thị động tác đã được hoàn thành ( trợ từ động thái)

New cards
3

看起来

Xem ra ( nhận xét, phán đoán, quan sát = mắt và đưa ra cảm nhận)

New cards
4

Đấy, nhé, à,rồi ( dùng ở cuối câu)

New cards
5

Đưa, trao,cho

New cards
6

可以 = 行 (ke3yi3)

Có thể ( biểu thị khả năng, năng lực có thể làm gì đó)

Biểu thị cho phép

New cards
7

还可以

Cũng tạm, cũng được

New cards
8

好好儿 + V

Thỏa thích/hết sức/cố gắng làm gì đó 1 cách tử tế, cẩn thận

New cards
9

觉得(jue2de)

cảm thấy ( đánh giá, cảm nhận về 1 hành động khách quan nào đó)

New cards
10

没意思 = 无聊 (mei2yi4si-wu2liao2)

buồn chán, vô vị

New cards
11

故事

Câu chuyện

New cards
12

电视

台/个

Tivi

Lượng từ: cái, chiếc

New cards
13

洗衣服 (xi3yi1fu2)

洗碗

洗脸

洗手(xi3shou3)

洗头发(tou2fa)

Giặt quần áo

Rửa bát

Rửa mặt

Rửa tay

Gội đầu

New cards
14

睡觉/睡懒觉

Ngủ/ngủ nướng

New cards
15

出去(chu1qu4)

đi ra, đi ra ngoài

New cards
16

逛 (v phụ)

逛街(guang4jie1)

逛 商店(shang1dian4)

Đi dạo, đi chơi

Đi dạo phố

Đi shopping

New cards
17

学习

Học tập, học hành

New cards
18

不同(bu4tong2)

A 跟/和 B 不同

Không giống nhau, k cùng

A không giống B

New cards
19

安排

( v) sắp xếp/(n) kế hoạch

New cards
20

今晚

Tối hôm nay

New cards
21

上(个)星期(xing1qi1)

上次

上(个)周末

上(个)月

Tuần trước ( trước, lên, trên)

Lần trước

Cuối tuần trước

Tháng trước

New cards
22

饺子

Sủi cảo, bánh bột nhân thịt

New cards
23

Gói,bao,bọc

New cards
24

请给我

Hãy giúp tôi

New cards
25

迪厅(di2ting1)

sàn nhảy,hộp đêm, vũ trường

New cards
26

开门><关门

Mở cửa >< đóng cửa

New cards
27

Nghèo

New cards
28

跳舞

Nhảy, khiêu vũ

New cards
29

听妈妈的话

Nghe lời mẹ

New cards
30

声音(sheng1yin1)

Âm thanh, giọng nói

New cards
31

音乐会

Buổi hoà nhạc

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 30 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 1 person
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 87 people
... ago
5.0(4)
note Note
studied byStudied by 4950 people
... ago
4.4(20)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (28)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 64 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (105)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (37)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 130 people
... ago
4.0(1)
robot