unit 22: money and shopping

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/78

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

79 Terms

1
New cards

economic (adj)

thuộc kinh tế

2
New cards

economical (adj)

tiết kiệm (tiền bạc, nhiên liệu, thời gian)

3
New cards

receipt (n)

biên lai giao dịch (xác nhận đã đưa, đã nhận gì đó)

4
New cards

bill (n)

hoá đơn tính tiền liền (in ra để thanh toán)

5
New cards

invoice (n)

hoá đơn tính tiền chính thức (thông thường có con dấu; liệt kê các sản phẩm và giá của chúng, giống trả góp)

6
New cards

make (n)

nhãn hiệu (chỉ nhà sản xuất, hãng)

7
New cards

brand (n)

thương hiệu (tên 1 sản phẩm cụ thể, do nhà sản xuất đặt)

8
New cards

bargain (n)

món hời

9
New cards

sale (n)

đợt/sự kiện giảm giá

10
New cards

discount (n)

khoản tiền giảm giá

11
New cards

offer (n)

mức giá tốt

12
New cards

price (n)

giá cả

13
New cards

cost (n)

chi phí

14
New cards

change (n)

tiền lẻ (thường là xu)

15
New cards

cash (n)

tiền mặt

16
New cards

note (n)

tiền giấy bạc

17
New cards

wealth (n)

sự giàu có

18
New cards

fortune (n)

gia tài, một số lượng tiền lớn

19
New cards

till (n)

ngăn kéo để tiền, khay chứa tiền (quầy siêu thị)

20
New cards

checkout (n)

quầy thanh toán

21
New cards

products (n)

sản phẩm (cụ thể)

22
New cards

goods (n)

hàng hoá (nói chung)

23
New cards

refund (v,n)

(sự) hoàn tiền

24
New cards

exchange (v)

trao đổi hàng hoá

25
New cards

fake (adj)

giả, nhái

26
New cards

plastic (adj)

thuộc nhựa

27
New cards

unbeatable (adj)

bất bại; giá bán không thể thấp hơn

28
New cards

washing powder (n)

bột giặt

29
New cards

sack (n)

bao, túi (đựng đồ)

30
New cards

will (n)

di chúc; ý chí, quyết tâm

31
New cards

attic (n)

gác xếp (phần trên cùng căn nhà, thường dùng để chứa đồ)

32
New cards

engagement ring (n)

nhẫn đính hôn

33
New cards

crisps (n)

khoai tây chiên (mỏng, giòn…)

34
New cards

crisis (n)

cuộc khủng hoảng

35
New cards

recreation (n)

sự giải trí

36
New cards

interest (n)

lãi suất tiền vay

37
New cards

affair programme (n)

chương trình về các vấn đề thời sự hiện hành

38
New cards

bank on (v)
ex: of course i’ll pay you back next week. you can bank on it

phụ thuộc vào ai/cái gì

39
New cards

come across = run into (v)
ex: he came across some old friends

tình cờ gặp ai/cái gì

40
New cards

come by (v)
ex: the robber couldn’t explain how he came by such a large amount of money when the police caught him

có được (thứ gì rất khó có)

41
New cards

come into (v)
ex: she came into a bit of money when her grandfather died

thừa hưởng = inherit

42
New cards

do without (v)
ex: when i was young, we always had to do without a lot of things that other kids had

sống mà không cần

43
New cards

get by (v)
ex: when we were students we got by on very little money.

xoay sở để sống (cố gắng kiếm tiền), vượt qua khó khăn

44
New cards

get through (v)
ex: we get through a lot of butter in our family every week

dùng hết; hoàn thành; vượt qua (kì thi, khó khăn)

45
New cards

give away (v)
ex: did you hear about the millionaire who gave away his entire fortune to charity

tặng, cho đi; tiết lộ điều đã che dấu

46
New cards

live on (v)
ex: the job provides enough to live on

sống dựa vào

47
New cards

look round (v)
ex: do you fancy coming into town on saturday to look round the shops?

xem xét, lục soát (a place)

48
New cards

make out (v)
ex: would you please make out the cheque to Mr P. Edwards

giả vờ, bịa chuyện; nhận biết được; viết thông tin trên tờ ngân phiếu (tờ séc)

49
New cards

make up for (v)
ex: he bought me dinner to make up for being so late the day before.

đền bù

50
New cards

put by (v)
ex: i try to put by a little money each year to spend on a nice holiday

để dành, tiết kiệm cho tương lai (tiền)

51
New cards

save up (for) (v)
ex: he's saving up for a new bike.

tiết kiệm tiền cho mục đích cụ thể (ngắn hạn)

52
New cards

accept (v)
acceptance (n)
accepting (adj)
(un) acceptable (adj)
(un) acceptably (adv)

chấp nhận
sự chấp nhận
mở lòng, coi là bình thường
(không) có thể chấp nhận
một cách (không) có thể chấp nhận

53
New cards

assist (v)
assistance (n)
assistant (n)

hỗ trợ
sự hỗ trợ
trợ lí

54
New cards

day (n)
daily (adj,adv)
everyday (adj)

ngày
hàng ngày
mỗi ngày, quen thuộc (event)

55
New cards

economy (n)
economic (adj)
(un) economical (adj)
economically (adv)
economics (n)
economist (n)

nền kinh tế
thuộc kinh tế
(không) tiết kiệm
một cách tiết kiệm
kinh tế học
nhà kinh tế

56
New cards

end (n)
endless (adj)
endlessly (adv)
ending (n)
unending (adj)

cuối cùng, sự kết thúc
vô tận, liên tục
một cách vĩnh cữu
kết cuộc, kết truyện
mãi mãi, không ngừng

57
New cards

expense (n)
(in) expensive (adj)
(in) expensively (adv)
expenses (npl)

sự chi tiêu, tốn
(không) đắt đỏ
một cách (không) đắt đỏ
chi phí, công tác phí

58
New cards

finance (n,v)
financial (adj)
financially (adv)
finances (npl)
financer (n)

tài chính; cấp tiền cho, tài trợ
thuộc tài chính
về tài chính
của cái vốn liếng
nhà tài phiệt

59
New cards

invest (v)
investment (n)
investor (n)

đầu tư
sự đầu tư
nhà đầu tư

60
New cards

luxury (n)

luxurious = sumptuous (adj)
luxuriously (adv)
luxuriousness (n)

xa xỉ, đồ xa xỉ
xa hoa
một cách xa xỉ
sự xa hoa

61
New cards

pay (v,n)

payment (n)
payable (adj)

trả tiền, chú ý (attention), kính trọng (respect); tiền lương
sự trả tiền, sự thanh toán
có thể trả được, có lợi

62
New cards

poor (adj)
poorly (adv,adj)
poorness = poverty (n)

nghèo, kém, đáng thương

một cách kém cỏi, tệ; yếu
tình trạng thiếu thốn

63
New cards

real (adj,adv)
unreal (adj)
really (adv)
realise (v)
realisation (n)
reality (n)
realistic (adj)
realistically (adv)
realist (n)

thật; thật sự
không chân thật, hư ảo
thực tế, thực sự
nhận ra, thực hiện (ambition), kiếm được (money)
sự nhận ra
sự thật
hiện thực
một cách thực tế
người sống thực tế

64
New cards

value (n,v)
valuable = invaluable = priceless (adj)

valueless = worthless (adj)
valuably = invaluably = pricelessly (adv)
valuation (n)

giá trị; định giá, coi trọng
có giá trị, vô giá
không có giá trị
một cách có giá trị, vô giá
sự định giá

65
New cards

wealth (n)

wealthy (adj)

sự giàu có
giàu có

66
New cards

an amount of sth
in large / small / etc amounts
amount to

một lượng, khoảng
với lượng lớn / nhỏ
tổng là

67
New cards

charge sb (an amount of money)
pay a charge
take charge of sth / doing
in charge of sth / doing

đòi ai đó bao nhiêu tiền phí
trả tiền thù lao
nhận trách nhiệm quản lí
phụ trách

68
New cards

in debt (to sb)
get in / into debt
clear a debt
own sb a debt of gratitude

nợ
dính nợ
trả hết nợ
vô cùng biết ơn

69
New cards

in demand
on demand
a demand for sth

bán chạy
theo yêu cầu
nhu cầu về thứ gì

70
New cards

have enough (of sth)
have enough sth to do
enough is enough

có đủ thứ gì
có đủ thứ gì đẻ làm gì
thế là đủ rồi đấy

71
New cards

at one’s own expense
go to the expense of
business expense
expense account

trả bằng cái gì, bằng chi phí của ai
trả giá
chi phí kinh doanh
bản tính công tác phí

72
New cards

make / earn / win / spend a fortune

cost (you) a fortune
make your fortune

tạo ra / kiếm được / thắng được / tiêu hết một gia tài, khoảng lớn
tốn của bạn một đống tiền
trở nên giàu có, kiếm bộn tiền

73
New cards

an increase in sth (of a certain amount)
a wage / price increase

sự tăng về cái gì
sự tăng lương / tăng giá

74
New cards

at least
at the very least
last but not least
to say the least

tối thiểu, ít nhất
ở mức ít nhất
cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
lời nói không thể diễn tả hết được sự quan trọng / tốt đẹp của điều đó

75
New cards

make / earn / win / save / have money

spend money on sth / doing
short of money
do sth for the money

tạo ra / kiếm được / thắng được / tiết kiệm / có được tiền
tiêu tiền
thiếu tiền
làm gì đó vì tiền

76
New cards

notice sb doing / do
take notice of sth
at short notice
give sb notice of

chú ý thấy ai đó đang làm gì
lưu ý điều gì
thông báo rất gấp
báo trước cho ai

77
New cards

make a profit (from sth)

kiếm lời

78
New cards

save money / time
save sth for later

tiết kiệm tiền / thời gian
để dành cho sau này

79
New cards

do the shopping
go shopping
shopping centre
window shopping

mua sắm
đi mua sắm
trung tâm thương mại
chỉ xem chứ không mua