Career choices

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

chuyển đổi

1 / 121

122 Terms

1

chuyển đổi

transferable

New cards
2

có tổ chức

organised

New cards
3

đáng tin cậy

reliable=dependable

New cards
4

năng động

resourceful=active

New cards
5

khéo léo

clever

New cards
6

suy nghĩ sáng tạo

think outside the box

New cards
7

suy nghĩ khiến ta làm được gì đó

can-do attitude

New cards
8

suy nghĩ cẩn thận

critical thinking

New cards
9

nộp bài

to hand in

New cards
10

đảm bảo

make sure = to ensure

New cards
11

làm việc nhóm

team player = team work

New cards
12

trung thực

integrity

New cards
13

miêu tả

description

New cards
14

nhà báo

journalist

New cards
15

chính trị gia

politician

New cards
16

ngôn ngữ hình thể

non-verbal techniques

New cards
17

ngôn ngữ nói

spoken techniques

New cards
18

nhìn chằm chằm

intensely

New cards
19

câu hỏi phụ

follow-up

New cards
20

khoảng thời gian

duration

New cards
21

nhắm vào

target

New cards
22

sơ yếu lý lịch

curriculum vitae

New cards
23

tập sách mỏng quảng cáo

brochures

New cards
24

gặp gỡ mọi người

net working

New cards
25

chịu trách nhiệm

in charge of = responsible for

New cards
26

xây dựng mối quan hệ

building rapport

New cards
27

làm cho dễ dàng

facilitates

New cards
28

phi công

pilot

New cards
29

lịch trình

schedule

New cards
30

phân tích

analyse

New cards
31

kiên nhẫn

patient

New cards
32

present

có mặt

New cards
33

absent

vắng mặt

New cards
34

productive

năng suất

New cards
35

creative

sáng tạo

New cards
36

presistent

kiên trì

New cards
37

night owl

cú đêm

New cards
38

early bird

chim sâu dạy sớm

New cards
39

curious

tò mò

New cards
40

examination

kiểm tra

New cards
41

research

tìm kiếm

New cards
42

psychological

tâm lý

New cards
43

wonder

thắc măc

New cards
44

purpose

mục đích

New cards
45

characteristics

đặc chưng

New cards
46

worthwhile

có ý nghĩa

New cards
47

carry on

tiếp tục

New cards
48

repetition

lặp lại

New cards
49

mind-numbing

tê liệt đầu óc

New cards
50

period

thời kì

New cards
51

intense

mãnh liệt

New cards
52

assignment

bài tập

New cards
53

project

dự án

New cards
54

presentation

thuyết trình

New cards
55

report

báo cáo

New cards
56

grade

lớp , bậc

New cards
57

essay

tiểu luận

New cards
58

course

khóa học

New cards
59

term

thời hạn

New cards
60

typing

New cards
61

tutor

gia sư

New cards
62

explain

giải thích

New cards
63

situation

tình thế

New cards
64

particular

cụ thể

New cards
65

fundamental

kiến thức cơ bản

New cards
66

traffic congestion

tắc đường

New cards
67

pottery

làm gốm

New cards
68

extra - curricular activities

hoạt động ngoại khóa

New cards
69

admission office

bộ phận tư vấn tuyển sinh

New cards
70

campus

khuôn viên đại học

New cards
71

department

phòng

New cards
72

faculty

khoa

New cards
73

laboratory

phòng thí nghiệm

New cards
74

lecture

giảng viên

New cards
75

professor

giáo sư

New cards
76

undergraduate

sau đại học

New cards
77

administration

quản lý

New cards
78

business

kinh doanh

New cards
79

accountancy

kế toán

New cards
80

rarely

hiếm khi

New cards
81

sometimes

đôi khi

New cards
82

word of affirmation

ngôn ngữ yêu thương

New cards
83

acts of service

ngôn ngữ hành động

New cards
84

individual

cá nhân

New cards
85

significance

quan trọng

New cards
86

matter

đáng kể

New cards
87

cousin

anh em họ

New cards
88

stepfather

bố dượng

New cards
89

nephew

con trai của chị gái

New cards
90

niece

con gái của anh trai

New cards
91

mother-in-law

mẹ chồng

New cards
92

acquaintances

người quen

New cards
93

housemate

bạn cùng nhà

New cards
94

bring up

nuôi dưỡng

New cards
95

take after

giống

New cards
96

fall out

cãi nhau

New cards
97

get on

thân

New cards
98

look up

ngưỡng mộ

New cards
99

the chart shows + N

biểu đồ cho thấy

New cards
100

It gives

nó cho thấy

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 275 people
... ago
5.0(6)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 202 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(2)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (175)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (100)
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (73)
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (28)
studied byStudied by 16 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (60)
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (101)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (116)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
robot