chuyển đổi
transferable
có tổ chức
organised
đáng tin cậy
reliable=dependable
năng động
resourceful=active
khéo léo
clever
suy nghĩ sáng tạo
think outside the box
suy nghĩ khiến ta làm được gì đó
can-do attitude
suy nghĩ cẩn thận
critical thinking
nộp bài
to hand in
đảm bảo
make sure = to ensure
làm việc nhóm
team player = team work
trung thực
integrity
miêu tả
description
nhà báo
journalist
chính trị gia
politician
ngôn ngữ hình thể
non-verbal techniques
ngôn ngữ nói
spoken techniques
nhìn chằm chằm
intensely
câu hỏi phụ
follow-up
khoảng thời gian
duration
nhắm vào
target
sơ yếu lý lịch
curriculum vitae
tập sách mỏng quảng cáo
brochures
gặp gỡ mọi người
net working
chịu trách nhiệm
in charge of = responsible for
xây dựng mối quan hệ
building rapport
làm cho dễ dàng
facilitates
phi công
pilot
lịch trình
schedule
phân tích
analyse
kiên nhẫn
patient
present
có mặt
absent
vắng mặt
productive
năng suất
creative
sáng tạo
presistent
kiên trì
night owl
cú đêm
early bird
chim sâu dạy sớm
curious
tò mò
examination
kiểm tra
research
tìm kiếm
psychological
tâm lý
wonder
thắc măc
purpose
mục đích
characteristics
đặc chưng
worthwhile
có ý nghĩa
carry on
tiếp tục
repetition
lặp lại
mind-numbing
tê liệt đầu óc
period
thời kì
intense
mãnh liệt
assignment
bài tập
project
dự án
presentation
thuyết trình
report
báo cáo
grade
lớp , bậc
essay
tiểu luận
course
khóa học
term
thời hạn
typing
gõ
tutor
gia sư
explain
giải thích
situation
tình thế
particular
cụ thể
fundamental
kiến thức cơ bản
traffic congestion
tắc đường
pottery
làm gốm
extra - curricular activities
hoạt động ngoại khóa
admission office
bộ phận tư vấn tuyển sinh
campus
khuôn viên đại học
department
phòng
faculty
khoa
laboratory
phòng thí nghiệm
lecture
giảng viên
professor
giáo sư
undergraduate
sau đại học
administration
quản lý
business
kinh doanh
accountancy
kế toán
rarely
hiếm khi
sometimes
đôi khi
word of affirmation
ngôn ngữ yêu thương
acts of service
ngôn ngữ hành động
individual
cá nhân
significance
quan trọng
matter
đáng kể
cousin
anh em họ
stepfather
bố dượng
nephew
con trai của chị gái
niece
con gái của anh trai
mother-in-law
mẹ chồng
acquaintances
người quen
housemate
bạn cùng nhà
bring up
nuôi dưỡng
take after
giống
fall out
cãi nhau
get on
thân
look up
ngưỡng mộ
the chart shows + N
biểu đồ cho thấy
It gives
nó cho thấy