Sports

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

hang-gliding (n)

môn dù lượn

2
New cards

fencing (n)

môn đấu kiếm

3
New cards

showjumping (n)

nhảy ngựa vượt chướng ngại vật

4
New cards

windsurfing (n)

lướt ván buồm

5
New cards

snowboarding (n)

trượt ván tuyết

6
New cards

scuba diving (n)

lặn biển

7
New cards

snooker (n)

bi-a snooker

8
New cards

pool (n)

bi-a lỗ

9
New cards

billiards (n)

bi-a

10
New cards

motor racing (n)

đua xe máy, mô tô

11
New cards

archery (n)

bắn cung

12
New cards

squash (n)

quần vợt tường

13
New cards

club (n)

gậy golf

14
New cards

racket (n)

vợt (tennis, squash, badminton)

15
New cards

bat (n)

gậy bóng chày, vợt bóng bàn

16
New cards

dart (n)

phi tiêu

17
New cards

bow (n)

cung

18
New cards

cue (n)

cơ (bi-a)

19
New cards

canoeing (n)

chèo thuyền cano

20
New cards

paddle (n)

mái chèo

21
New cards

rowing (n)

chèo thuyền

22
New cards

oar (n)

mái chèo

23
New cards

fishing rod (n)

cần câu cá

24
New cards

line (n)

dây câu

25
New cards

athletics (n)

điền kinh

26
New cards

discus (n)

ném đĩa

27
New cards

javelin (n)

ném lao

28
New cards

high jump (n)

nhảy cao

29
New cards

long jump (n)

nhảy xa

30
New cards

gymnastics (n)

thể dục dụng cụ

31
New cards

pole vault (n)

nhảy sào

32
New cards

sprint (n)

chạy nước rút

33
New cards

marathon (n)

chạy đường dài

34
New cards

breaststroke (n)

bơi ếch

35
New cards

qualify (v)

đủ điều kiện tham gia

36
New cards

knock out (v phr.)

loại khỏi giải

37
New cards

reach the final (v phr)

lọt vào chung kết

38
New cards

trophy (n)

cúp