1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
hang-gliding (n)
môn dù lượn
fencing (n)
môn đấu kiếm
showjumping (n)
nhảy ngựa vượt chướng ngại vật
windsurfing (n)
lướt ván buồm
snowboarding (n)
trượt ván tuyết
scuba diving (n)
lặn biển
snooker (n)
bi-a snooker
pool (n)
bi-a lỗ
billiards (n)
bi-a
motor racing (n)
đua xe máy, mô tô
archery (n)
bắn cung
squash (n)
quần vợt tường
club (n)
gậy golf
racket (n)
vợt (tennis, squash, badminton)
bat (n)
gậy bóng chày, vợt bóng bàn
dart (n)
phi tiêu
bow (n)
cung
cue (n)
cơ (bi-a)
canoeing (n)
chèo thuyền cano
paddle (n)
mái chèo
rowing (n)
chèo thuyền
oar (n)
mái chèo
fishing rod (n)
cần câu cá
line (n)
dây câu
athletics (n)
điền kinh
discus (n)
ném đĩa
javelin (n)
ném lao
high jump (n)
nhảy cao
long jump (n)
nhảy xa
gymnastics (n)
thể dục dụng cụ
pole vault (n)
nhảy sào
sprint (n)
chạy nước rút
marathon (n)
chạy đường dài
breaststroke (n)
bơi ếch
qualify (v)
đủ điều kiện tham gia
knock out (v phr.)
loại khỏi giải
reach the final (v phr)
lọt vào chung kết
trophy (n)
cúp