test2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

office assistant(np)

trợ lý văn phòng

2
New cards

office environment(np)

môi trường công sở

3
New cards

take a nap(v)

chợp mắt, ngủ trưa

<p>chợp mắt, ngủ trưa</p>
4
New cards

send sb to sth/sb(v)

gửi ai, đến cái gì

<p>gửi ai, đến cái gì</p>
5
New cards

hesitate to do sth(v)

do dự làm gì

6
New cards

work-life balance(np)

sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống

7
New cards

stand up for sb/sth(v)

ủng hộ, bảo vệ

<p>ủng hộ, bảo vệ</p>
8
New cards

ask for sb/sth(v)

yêu cầu, xin (dọn rồi, đòi chỉ dẫn tới nơi nào đó)

<p>yêu cầu, xin (dọn rồi, đòi chỉ dẫn tới nơi nào đó)</p>
9
New cards

stand for(v)

đại diện cho, tượng trưng cho

<p>đại diện cho, tượng trưng cho</p>
10
New cards

write for(v)

ghi chép

11
New cards

a wide range of sth(np)

1 loạt, phạm vi rộng của

12
New cards

desire for sth(np)

mong muốn điều gì

13
New cards

desire to do sth(v)

mong muốn làm gì

<p>mong muốn làm gì</p>
14
New cards

real-world(adj)

thực tế

<p>thực tế</p>
15
New cards

competition for sth(np)

cạnh tranh cho điều gì

16
New cards

hinder sb/sth from sth/doing sth(v)

cản trở ai điều gì/làm gì đó

17
New cards

bring sth up(v)

đề cập đến cái gì, đề nghị thảo luận về

18
New cards

take sb/sth for granted(v)

xem là hiển nhiên, xem nhẹ ai/cái gì

<p>xem là hiển nhiên, xem nhẹ ai/cái gì</p>
19
New cards

advertisement

(n) mẫu quảng cáo, thông báo tuyển dụng

<p>(n) mẫu quảng cáo, thông báo tuyển dụng</p>
20
New cards

dedicated(adj)

tận tâm, nhiệt huyết

<p>tận tâm, nhiệt huyết</p>
21
New cards

value(v)

coi trọng

<p>coi trọng</p>
22
New cards

candidate(n)

ứng viên

<p>ứng viên</p>
23
New cards

fantastic(adj)

tuyệt vời, thần kì

<p>tuyệt vời, thần kì</p>
24
New cards

fast-paced(adj)

nhịp độ nhanh, dồn dập

<p>nhịp độ nhanh, dồn dập</p>
25
New cards

setting(n)

bối cảnh

<p>bối cảnh</p>
26
New cards

freelance

(adj) tự do (làm việc tự do)

<p>(adj) tự do (làm việc tự do)</p>
27
New cards

persistent(adj)

kiên trì, bền bỉ

<p>kiên trì, bền bỉ</p>
28
New cards

hesitate to(v)

do dự, ngần ngại

29
New cards

eliminate

(v) loại bỏ

<p>(v) loại bỏ</p>
30
New cards

glamorous(adj)

hào nhoáng

<p>hào nhoáng</p>
31
New cards

inspire(v)

truyền cảm hứng

<p>truyền cảm hứng</p>
32
New cards

pursue(v)

theo đuổi

<p>theo đuổi</p>
33
New cards

lack(v)

thiếu

<p>thiếu</p>
34
New cards

thirst for(np/v)

khao khát

35
New cards

involve(v)

liên quan, bao gồm

<p>liên quan, bao gồm</p>
36
New cards

extremely(adv)

cực kỳ

<p>cực kỳ</p>
37
New cards

alternatively(adv)

thay vào đó, hoặc là, 1 cách khác

<p>thay vào đó, hoặc là, 1 cách khác</p>
38
New cards

hinder(v)

cản trở

<p>cản trở</p>
39
New cards

sustain (= suffer)(v)

chịu đựng hậu quả

<p>chịu đựng hậu quả</p>
40
New cards

evidence

(n) bằng chứng

<p>(n) bằng chứng</p>
41
New cards

nurture

(v) nuôi dưỡng, ấp ủ ý tưởng

<p>(v) nuôi dưỡng, ấp ủ ý tưởng</p>
42
New cards

assured(adj)

đảm bảo, chắc chắn

<p>đảm bảo, chắc chắn</p>
43
New cards

oversight

(n) sự giám sát, sơ suất

<p>(n) sự giám sát, sơ suất</p>
44
New cards

dramatically(adv)

một cách đột ngột và rất lớn

<p>một cách đột ngột và rất lớn</p>
45
New cards

argument(n)

lập luận, sự tranh cãi

<p>lập luận, sự tranh cãi</p>
46
New cards

transition(n)

sự chuyển giao, thay đổi

<p>sự chuyển giao, thay đổi</p>
47
New cards

aspect(n)

khía cạnh, góc độ

<p>khía cạnh, góc độ</p>
48
New cards

phenomenon(n)

hiện tượng

<p>hiện tượng</p>
49
New cards

widespread(adj)

phổ biến, rộng rãi

<p>phổ biến, rộng rãi</p>
50
New cards

illegal(adj)

vi phạm pháp luật, trái pháp luật

<p>vi phạm pháp luật, trái pháp luật</p>
51
New cards

inevitable(adj)

không thể tránh khỏi

<p>không thể tránh khỏi</p>
52
New cards

unprecedented(adj)

chưa từng xảy ra, rất đậm, không điển hình

<p>chưa từng xảy ra, rất đậm, không điển hình</p>
53
New cards

accessible >< unavailable(adj)

dễ tiếp cận >< không có sẵn, không có khả năng tiếp cận

<p>dễ tiếp cận &gt;&lt; không có sẵn, không có khả năng tiếp cận</p>
54
New cards

strain=pressure(n)

, sự căng thẳng áp lực

<p>, sự căng thẳng áp lực</p>
55
New cards

prominent=noticeable(a)

dễ nhận thấy, đáng chú ý

<p>dễ nhận thấy, đáng chú ý</p>
56
New cards

obscure(adj)

mờ mịt, khó hiểu

<p>mờ mịt, khó hiểu</p>