1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
office assistant(np)
trợ lý văn phòng
office environment(np)
môi trường công sở
take a nap(v)
chợp mắt, ngủ trưa
send sb to sth/sb(v)
gửi ai, đến cái gì
hesitate to do sth(v)
do dự làm gì
work-life balance(np)
sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
stand up for sb/sth(v)
ủng hộ, bảo vệ
ask for sb/sth(v)
yêu cầu, xin (dọn rồi, đòi chỉ dẫn tới nơi nào đó)
stand for(v)
đại diện cho, tượng trưng cho
write for(v)
ghi chép
a wide range of sth(np)
1 loạt, phạm vi rộng của
desire for sth(np)
mong muốn điều gì
desire to do sth(v)
mong muốn làm gì
real-world(adj)
thực tế
competition for sth(np)
cạnh tranh cho điều gì
hinder sb/sth from sth/doing sth(v)
cản trở ai điều gì/làm gì đó
bring sth up(v)
đề cập đến cái gì, đề nghị thảo luận về
take sb/sth for granted(v)
xem là hiển nhiên, xem nhẹ ai/cái gì
advertisement
(n) mẫu quảng cáo, thông báo tuyển dụng
dedicated(adj)
tận tâm, nhiệt huyết
value(v)
coi trọng
candidate(n)
ứng viên
fantastic(adj)
tuyệt vời, thần kì
fast-paced(adj)
nhịp độ nhanh, dồn dập
setting(n)
bối cảnh
freelance
(adj) tự do (làm việc tự do)
persistent(adj)
kiên trì, bền bỉ
hesitate to(v)
do dự, ngần ngại
eliminate
(v) loại bỏ
glamorous(adj)
hào nhoáng
inspire(v)
truyền cảm hứng
pursue(v)
theo đuổi
lack(v)
thiếu
thirst for(np/v)
khao khát
involve(v)
liên quan, bao gồm
extremely(adv)
cực kỳ
alternatively(adv)
thay vào đó, hoặc là, 1 cách khác
hinder(v)
cản trở
sustain (= suffer)(v)
chịu đựng hậu quả
evidence
(n) bằng chứng
nurture
(v) nuôi dưỡng, ấp ủ ý tưởng
assured(adj)
đảm bảo, chắc chắn
oversight
(n) sự giám sát, sơ suất
dramatically(adv)
một cách đột ngột và rất lớn
argument(n)
lập luận, sự tranh cãi
transition(n)
sự chuyển giao, thay đổi
aspect(n)
khía cạnh, góc độ
phenomenon(n)
hiện tượng
widespread(adj)
phổ biến, rộng rãi
illegal(adj)
vi phạm pháp luật, trái pháp luật
inevitable(adj)
không thể tránh khỏi
unprecedented(adj)
chưa từng xảy ra, rất đậm, không điển hình
accessible >< unavailable(adj)
dễ tiếp cận >< không có sẵn, không có khả năng tiếp cận
strain=pressure(n)
, sự căng thẳng áp lực
prominent=noticeable(a)
dễ nhận thấy, đáng chú ý
obscure(adj)
mờ mịt, khó hiểu