1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
morality
moral
immoral
n.nguyên tắc xử thế,đạo đức
a.thuộc đạo đức,có đạo đức
a.trái đạo đức
modality
n, thể thức, phương thức
grief
grieve
griveous
grievance
n.nỗi đau,niềm thương tiếc
v.thương tiếc,buồn
a.trầm trọng,gây tổn thương nặng nề
n.sự bất bình
piety
n.sự sùng bái;tồn đạo
solace
n.sự an ủi,niềm khuây khỏa
reconcile
v.giải hòa,làm cho hòa thuận
scold
verb.
rầy la, trách mắng, quở trách, chửi rủa (ai)
come off
thành công, long ,bong ra;dừng dùng gì
come out
Lộ ra, xuất bản,đi chơi
come into
thừa hưởng, thừa kế
take up
bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)
solicitude
soliticious
n.sự quan tâm;lo lắng
a.rất quan tâm,lo lắng
filial
(a) liên quan đến cách đối xử của con cái với cha mẹ; đạo làm con
* filial affection/duty
totally
adv.hoàn toàn
typically
adv. /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu
unfailing
a.không bao giờ cạn,không bao giờ hết
mischievious
(a) nghịch ngợm (naughty),tinh quái
plumber
n. thợ sửa ống nước
decline
n., v. /di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn;giảm xuống
support a family
hỗ trợ/nuôi sống gia đình
come up
(v) xảy ra, xuất hiện
take out
(v) thu hồi, rút lui
run the household
trông nom việc nhà
take turns to do sth
thay phiên nhau làm gì
join hands to do sth
Chung tay, cùng nhau làm gì
men build the house and women make it home
(idiom) Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
shoulder the burden of sth
gánh vác gánh nặng cái gì
satisfy the need of sb
thỏa mãn nhu cầu của ai
play a trick/joke on sb
chơi khăm ai, đùa giỡn ai
be wrong with sth
có vấn đề với cái gì
lead a/an+adj+life-lifestyle
có một cuộc sống/phong cách sống như nào
eel soup
/iːl/ /suːp/(n): súp lươn
close-knit
gắn bó khăng khít
distress
nỗi đau buồn
grateful
gratitude
a.biết ơn
n.lòng biết ơn
antipathetic
antipathy
(a) có ác cảm, không thích
n.ác cảm
run
v.điều hành,quản lí
touched
untouched
touching
touchy
a.xúc động,cảm động
a.còn nguyên vẹn,không bị ảnh hưởng
a.gây cảm động
a.nhạy cảm,dễ tổn thương
ancestral
ancestry
a.thuộc tổ tiên
n.dòng họ,dòng dõi
entrust
v. ủy thác, giao phó
mutual
(adj) lẫn nhau, ...của nhau
- chung cho 2 hoặc nhiều người
disorder
sự rối loạn, lộn xộn
lightly
adv.thể hiện sự không coi trọng,không xem xét kĩ lưỡng
consultant
consultancy
n.bác sĩ tư vấn
n.sự cố vấn,tư vấn
mortality
mortal
n.sự tử vong;tỉ lệ tử vong
a.nguy hiểm,gây chết người
mobility
mobile
n.tính di động
a.có tính di động
luxuriate in
(phrv) Tận hưởng, sống sung sướng
extravagance
extravagant
n.sự phung phí
a.phung phí
bickering
n.sự cãi vặt
outgrow
v.không còn làm công việc yêu thích khi lớn lên
Đang học (13)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!