Thẻ ghi nhớ: CD8(8) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

morality

moral

immoral

n.nguyên tắc xử thế,đạo đức

a.thuộc đạo đức,có đạo đức

a.trái đạo đức

2
New cards

modality

n, thể thức, phương thức

3
New cards

grief

grieve

griveous

grievance

n.nỗi đau,niềm thương tiếc

v.thương tiếc,buồn

a.trầm trọng,gây tổn thương nặng nề

n.sự bất bình

4
New cards

piety

n.sự sùng bái;tồn đạo

5
New cards

solace

n.sự an ủi,niềm khuây khỏa

6
New cards

reconcile

v.giải hòa,làm cho hòa thuận

7
New cards

scold

verb.

rầy la, trách mắng, quở trách, chửi rủa (ai)

8
New cards

come off

thành công, long ,bong ra;dừng dùng gì

9
New cards

come out

Lộ ra, xuất bản,đi chơi

10
New cards

come into

thừa hưởng, thừa kế

11
New cards

take up

bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)

12
New cards

solicitude

soliticious

n.sự quan tâm;lo lắng

a.rất quan tâm,lo lắng

13
New cards

filial

(a) liên quan đến cách đối xử của con cái với cha mẹ; đạo làm con

* filial affection/duty

14
New cards

totally

adv.hoàn toàn

15
New cards

typically

adv. /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu

16
New cards

unfailing

a.không bao giờ cạn,không bao giờ hết

17
New cards

mischievious

(a) nghịch ngợm (naughty),tinh quái

18
New cards

plumber

n. thợ sửa ống nước

19
New cards

decline

n., v. /di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn;giảm xuống

20
New cards

support a family

hỗ trợ/nuôi sống gia đình

21
New cards

come up

(v) xảy ra, xuất hiện

22
New cards

take out

(v) thu hồi, rút lui

23
New cards

run the household

trông nom việc nhà

24
New cards

take turns to do sth

thay phiên nhau làm gì

25
New cards

join hands to do sth

Chung tay, cùng nhau làm gì

26
New cards

men build the house and women make it home

(idiom) Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm

27
New cards

shoulder the burden of sth

gánh vác gánh nặng cái gì

28
New cards

satisfy the need of sb

thỏa mãn nhu cầu của ai

29
New cards

play a trick/joke on sb

chơi khăm ai, đùa giỡn ai

30
New cards

be wrong with sth

có vấn đề với cái gì

31
New cards

lead a/an+adj+life-lifestyle

có một cuộc sống/phong cách sống như nào

32
New cards

eel soup

/iːl/ /suːp/(n): súp lươn

33
New cards

close-knit

gắn bó khăng khít

34
New cards

distress

nỗi đau buồn

35
New cards

grateful

gratitude

a.biết ơn

n.lòng biết ơn

36
New cards

antipathetic

antipathy

(a) có ác cảm, không thích

n.ác cảm

37
New cards

run

v.điều hành,quản lí

38
New cards

touched

untouched

touching

touchy

a.xúc động,cảm động

a.còn nguyên vẹn,không bị ảnh hưởng

a.gây cảm động

a.nhạy cảm,dễ tổn thương

39
New cards

ancestral

ancestry

a.thuộc tổ tiên

n.dòng họ,dòng dõi

40
New cards

entrust

v. ủy thác, giao phó

41
New cards

mutual

(adj) lẫn nhau, ...của nhau

- chung cho 2 hoặc nhiều người

42
New cards

disorder

sự rối loạn, lộn xộn

43
New cards

lightly

adv.thể hiện sự không coi trọng,không xem xét kĩ lưỡng

44
New cards

consultant

consultancy

n.bác sĩ tư vấn

n.sự cố vấn,tư vấn

45
New cards

mortality

mortal

n.sự tử vong;tỉ lệ tử vong

a.nguy hiểm,gây chết người

46
New cards

mobility

mobile

n.tính di động

a.có tính di động

47
New cards

luxuriate in

(phrv) Tận hưởng, sống sung sướng

48
New cards

extravagance

extravagant

n.sự phung phí

a.phung phí

49
New cards

bickering

n.sự cãi vặt

50
New cards

outgrow

v.không còn làm công việc yêu thích khi lớn lên

51
New cards

Đang học (13)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!