DES C1 C2 - Unit 10 (Communication and the media): VOCABULARY

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/60

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

C1C2 vocab U10

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

61 Terms

1
New cards

1.allege (v) /əˈledʒ/

  • Viện lẽ, gán tội
2
New cards

2.ambiguous (adj) /æmˈbɪɡ.ju.əs/

  • Lưỡng nghĩa, nhập nhằng, mơ hồ
3
New cards

3.assert (v) /əˈsɜːt/

  • Khẳng định
4
New cards

4.blunt (adj) /blʌnt/

  • Cùn, thẳng thừng, không giữ ý tứ
5
New cards

5.boast (v, n) /bəʊst/

  • Khoác lác
6
New cards

6.clarification (n) /klærəfɪˈkeɪʃn/

  • Sự làm sáng tỏ
7
New cards

7.colloquial (adj) /kəˈləʊ.kwi.əl/

  • Thông tục (từ, cụm từ)
8
New cards

8.comprehend (v) /kɒm.prɪˈhend/

  • Hiểu
9
New cards

9.confide (v) /kənˈfaɪd/

  • Tâm sự, thổ lộ
10
New cards

10.confirm (v) /kənˈfɜːm/

  • Xác nhận
11
New cards

11.context (n) /ˈkɒntekst/

  • Ngữ cảnh, bối cảnh
12
New cards

12.contradict (v) /kɒn.trəˈdɪkt/

  • Nói trái lại, mâu thuẫn với
13
New cards

13.convey (v) /kənˈveɪ/

  • Truyền tải, truyền đạt
14
New cards

14.declare (v) /dɪˈkleər/

  • Tuyên bố, công bố
15
New cards

15.denounce (v) /dɪˈnaʊns/

  • Tố cáo, lên án (một cách công khai,mạnh mẽ)
16
New cards

16.disclose (v) /dɪˈskləʊz/

  • Tiết lộ, để lộ ra
17
New cards

17.exaggerate (v) /ɪɡˈzædʒ.ə.reɪt/

  • Phóng đại, thổi phồng
18
New cards

18.flatter (v) /ˈflæt.ər/

  • Tâng bốc, nịnh hót
19
New cards

19.gist (n) /dʒɪst/

  • Điểm chính, ý tổng quất
20
New cards

20.hint (v, n) /hɪnt/

  • Dấu hiệu, dấu vết, sự gợi ý
21
New cards

21.illegible (adj) /ɪˈledʒ.ə.bəl/

  • Khó đọc (chữ viết…)
22
New cards

22.inkling (n) /ˈɪŋ.klɪŋ/

  • có cảm giác chuyện gì đó đúng, có thể xảy ra nhưng không chắc/ dự cảm
23
New cards

23.insist (v) /ɪnˈsɪst/

Nài nỉ, khăng khăng (on)

24
New cards

24.jargon (n) /ˈdʒɑː.ɡən/

  • Biệt ngữ, từ chuyên ngành
25
New cards

25.literal (adj) /ˈlɪt.ər.əl/

  • Theo đúng nguyên văn, theo nghĩa đen
26
New cards

26.mumble (v, n) /ˈmʌm.bəl/

  • Nói lầm bầm
27
New cards

27.murmur (v, n) /ˈmɜː.mər/

  • Rì rầm, rì rào, tiếng rì rào
28
New cards

28.petition (n) /pəˈtɪʃ.ən/

  • Đơn kiến nghị, đơn thỉnh cầu
29
New cards

29.placard (n) /ˈplæk.ɑːd/

  • Yết thị, áp phích
30
New cards

30.quibble (v) /ˈkwɪb.əl/

  • Cãi vã về những bất đồng vặt
31
New cards

31.rant (v, n) /rænt/

  • Nói, viết, la huênh hoang, lời nói rỗng tuếch
32
New cards

32.rave (v) /reɪv/

  • Nói như điên như dại
33
New cards

33.relevant (adj) /ˈrel.ə.vənt/

  • Có liên quan
34
New cards

34.scribble (v, n) /ˈskrɪb.əl/

  • Viết ngoáy, viết cẩu thả
35
New cards

35.slang (n, adj) /slæŋ/

  • Tiếng lóng
36
New cards

36.stumble (v, n) /ˈstʌm.bəl/

  • Vấp, đi chệnh choạng
37
New cards

37.stutter (v, n) /ˈstʌt.ər/

  • Nói lắp, nói cà lăm
38
New cards

38.tip (n) /tip/

- Mẹo vặt,

- tiền boa

39
New cards

39.utter (v) /ˈʌt.ər/

  • Nói ra, phát biểu, thốt ra
40
New cards

40.vague (adj) /veɪɡ/

  • Mập mờ, mơ hồ
41
New cards

41.anchor (v, n) /ˈæŋ.kər/

  • Dựa vào cái gì (v)

  • Phát thanh viên (n)

42
New cards

42.broadcast (v, n) /ˈbrɔːd.kɑːst/

  • Phát thanh, phát sóng
43
New cards

43.caption (n) /ˈkæp.ʃən/

  • Đầu đề (bài báo…), lời thuyết minh, lời chú thích
44
New cards

44.columnist (n) /ˈkɒl.əm.nɪst/

  • Nhà báo
45
New cards

45.correspondent (n) /ˌkɔːr.əˈspɑːn.dənt/

  • Thông tin viên, phát thanh viên thường trú (nước ngoài)
46
New cards

46.coverage (n) /ˈkʌv.ər.ɪdʒ/

  • Sự tường thuật, sự đưa tin, sự bao phủ trên mặt báo
47
New cards

47.critic (n) /ˈkrɪt.ɪk/

  • Người chỉ trích, nhà phê bình
48
New cards

48.footnote (n) /ˈfʊt.nəʊt/

  • Chú thích cuối trang
49
New cards

49.ghostwriter (n) /ˈɡəʊstˌraɪ.tər/

  • Người viết mướn
50
New cards

50.handbook (n) /ˈhænd.bʊk/

  • Sổ tay hướng dẫn
51
New cards

51.manifesto (n) /mæni'festəʊ/

  • Bản tuyên ngôn, lời tuyên thệ
52
New cards

52.novelist (n) /ˈnɒv.əl.ɪst/

  • Người viết tiểu thuyết/ tiểu thuyết gia
53
New cards

53.pamphlet (n) /ˈpæm.flət/

  • Sách mỏng (bàn về vấn đề thời sự)
54
New cards

54.prerecorded (adj) /ˌpriː.rɪˈkɔːdid/

  • Ghi trước (băng, đĩa…)
55
New cards

55.reviewer (n) /rɪˈvjuː.ər/

  • Nhà phê bình (sách, kịch, phim)
56
New cards

56.spine (n) /spaɪn/

  • Xương sống
57
New cards

57.subtitles (n) /ˈsʌbˌtaɪ.təl/

  • Phụ đề
58
New cards

58.supplement (n) /ˈsʌp.lɪ.mənt/

  • Phụ bản, phần phụ
59
New cards

59.tabloid (n, adi) /ˈtæb.lɔɪd/

  • Báo lá cải

60
New cards

60.trailer (n) /ˈtreɪ.lər/

  • Đoạn phim chiếu quảng cáo
61
New cards