1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Popular /ˈpɒpjələr/ (adj)
Được nhiều người yêu thích hoặc ủng hộ.
Ví dụ: She's the most popular teacher in school.
(Cô ấy là giáo viên được nhiều người yêu thích nhất trong trường.)
Possibly /ˈpɒsəbli/ (adv)
Có thể, có khả năng.
Ví dụ: Possibly, she will come later.
(Có thể cô ấy sẽ đến sau.)
Company /ˈkʌmpəni/ (n)
Công ty.
Ví dụ: He works for a big company.
(Anh ấy làm việc cho một công ty lớn.)
Get /ɡet/ (v)
Lấy, nhận, có được.
Ví dụ: I need to get some milk.
(Tôi cần lấy một ít sữa.)
Plan /plæn/ (n)
Kế hoạch.
Ví dụ: We have a plan for the trip.
(Chúng tôi có một kế hoạch cho chuyến đi.)
Centre /ˈsentə(r)/ (n)
Trung tâm.
Ví dụ: The shopping centre is nearby.
(Trung tâm mua sắm gần đây.)
Space /speɪs/ (n)
Không gian.
Ví dụ: There is enough space in the room.
(Có đủ không gian trong phòng.)
Bicycle wheel /ˈbaɪsɪkl wiːl/ (n)
Bánh xe đạp.
Ví dụ: The bicycle wheel is broken.
(Bánh xe đạp bị hỏng.)
Height /haɪt/ (n)
Chiều cao.
Ví dụ: The height of the building is 100 meters.
(Chiều cao của tòa nhà là 100 mét.)
Chairman /ˈtʃeəmən/ (n)
Chủ tịch.
Ví dụ: He is the chairman of the company.
(Ông ấy là chủ tịch của công ty.)
Probably /ˈprɒbəbli/ (adv)
Có lẽ, có khả năng cao.
Ví dụ: She will probably come to the party.
(Cô ấy có lẽ sẽ đến bữa tiệc.)
Board /bɔːd/ (n)
Bảng, ban quản trị.
Ví dụ: The board made an important decision.
(Ban quản trị đã đưa ra quyết định quan trọng.)
Believe /bɪˈliːv/ (v)
Tin tưởng.
Ví dụ: I believe in your abilities.
(Tôi tin vào khả năng của bạn.)
Call /kɔːl/ (v)
Gọi, gọi tên.
Ví dụ: They call him John.
(Họ gọi anh ấy là John.)
Carpet /ˈkɑːpɪt/ (n)
Thảm trải sàn.
Ví dụ: There is a new carpet in the living room.
(Có một tấm thảm mới trong phòng khách.)
Curtain /ˈkɜːrtən/ (n)
Rèm cửa.
Ví dụ: Close the curtain, please.
(Làm ơn đóng rèm cửa lại.)
Plant /plænt/ (n)
Cây (trồng trong nhà hoặc ngoài trời).
Ví dụ: She waters the plants every day.
(Cô ấy tưới cây mỗi ngày.)
Wall-to-wall (adj)
Bao phủ toàn bộ diện tích.
Ví dụ: The room has wall-to-wall carpet.
(Phòng có thảm phủ kín sàn.)
Guest /ɡest/ (n)
Khách (đến thăm hoặc ở lại).
Ví dụ: We have many guests tonight.
(Chúng tôi có nhiều khách tối nay.)
Button /ˈbʌtn/ (n)
Nút bấm, cúc áo.
Ví dụ: Press the button to start.
(Ấn nút để bắt đầu.)
Push /pʊʃ/ (v)
Đẩy.
Ví dụ: Please push the door to open it.
(Làm ơn đẩy cửa để mở.)
Instant /ˈɪnstənt/ (adj)
Ngay lập tức.
Ví dụ: She gave an instant reply.
(Cô ấy đã trả lời ngay lập tức.)
System /ˈsɪstəm/ (n)
Hệ thống.
Ví dụ: The computer system is down.
(Hệ thống máy tính bị hỏng.)
Ground /ɡraʊnd/ (n)
Mặt đất.
Ví dụ: The ball hit the ground.
(Quả bóng chạm xuống mặt đất.)
Perhaps /pərˈhæps/ (adv)
Có thể, có lẽ.
Ví dụ: Perhaps he is busy now.
(Có thể anh ấy đang bận.)
Immediate /ɪˈmiːdiət/ (adj)
Ngay lập tức.
Ví dụ: We need an immediate answer.
(Chúng tôi cần câu trả lời ngay lập tức.)