vocabulary reading 205

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

Popular /ˈpɒpjələr/ (adj)

Được nhiều người yêu thích hoặc ủng hộ.
Ví dụ: She's the most popular teacher in school.
(Cô ấy là giáo viên được nhiều người yêu thích nhất trong trường.)

2
New cards

Possibly /ˈpɒsəbli/ (adv)

Có thể, có khả năng.
Ví dụ: Possibly, she will come later.
(Có thể cô ấy sẽ đến sau.)

3
New cards

Company /ˈkʌmpəni/ (n)

Công ty.
Ví dụ: He works for a big company.
(Anh ấy làm việc cho một công ty lớn.)

4
New cards

Get /ɡet/ (v)

Lấy, nhận, có được.
Ví dụ: I need to get some milk.
(Tôi cần lấy một ít sữa.)

5
New cards

Plan /plæn/ (n)

Kế hoạch.
Ví dụ: We have a plan for the trip.
(Chúng tôi có một kế hoạch cho chuyến đi.)

6
New cards

Centre /ˈsentə(r)/ (n)

Trung tâm.
Ví dụ: The shopping centre is nearby.
(Trung tâm mua sắm gần đây.)

7
New cards

Space /speɪs/ (n)

Không gian.
Ví dụ: There is enough space in the room.
(Có đủ không gian trong phòng.)

8
New cards

Bicycle wheel /ˈbaɪsɪkl wiːl/ (n)

Bánh xe đạp.
Ví dụ: The bicycle wheel is broken.
(Bánh xe đạp bị hỏng.)

9
New cards

Height /haɪt/ (n)

Chiều cao.
Ví dụ: The height of the building is 100 meters.
(Chiều cao của tòa nhà là 100 mét.)

10
New cards

Chairman /ˈtʃeəmən/ (n)

Chủ tịch.
Ví dụ: He is the chairman of the company.
(Ông ấy là chủ tịch của công ty.)

11
New cards

Probably /ˈprɒbəbli/ (adv)

Có lẽ, có khả năng cao.
Ví dụ: She will probably come to the party.
(Cô ấy có lẽ sẽ đến bữa tiệc.)

12
New cards

Board /bɔːd/ (n)

Bảng, ban quản trị.
Ví dụ: The board made an important decision.
(Ban quản trị đã đưa ra quyết định quan trọng.)

13
New cards

Believe /bɪˈliːv/ (v)

Tin tưởng.
Ví dụ: I believe in your abilities.
(Tôi tin vào khả năng của bạn.)

14
New cards

Call /kɔːl/ (v)

Gọi, gọi tên.
Ví dụ: They call him John.
(Họ gọi anh ấy là John.)

15
New cards

Carpet /ˈkɑːpɪt/ (n)

Thảm trải sàn.
Ví dụ: There is a new carpet in the living room.
(Có một tấm thảm mới trong phòng khách.)

16
New cards

Curtain /ˈkɜːrtən/ (n)

Rèm cửa.
Ví dụ: Close the curtain, please.
(Làm ơn đóng rèm cửa lại.)

17
New cards

Plant /plænt/ (n)

Cây (trồng trong nhà hoặc ngoài trời).
Ví dụ: She waters the plants every day.
(Cô ấy tưới cây mỗi ngày.)

18
New cards

Wall-to-wall (adj)

Bao phủ toàn bộ diện tích.
Ví dụ: The room has wall-to-wall carpet.
(Phòng có thảm phủ kín sàn.)

19
New cards

Guest /ɡest/ (n)

Khách (đến thăm hoặc ở lại).
Ví dụ: We have many guests tonight.
(Chúng tôi có nhiều khách tối nay.)

20
New cards

Button /ˈbʌtn/ (n)

Nút bấm, cúc áo.
Ví dụ: Press the button to start.
(Ấn nút để bắt đầu.)

21
New cards

Push /pʊʃ/ (v)

Đẩy.
Ví dụ: Please push the door to open it.
(Làm ơn đẩy cửa để mở.)

22
New cards

Instant /ˈɪnstənt/ (adj)

Ngay lập tức.
Ví dụ: She gave an instant reply.
(Cô ấy đã trả lời ngay lập tức.)

23
New cards

System /ˈsɪstəm/ (n)

Hệ thống.
Ví dụ: The computer system is down.
(Hệ thống máy tính bị hỏng.)

24
New cards

Ground /ɡraʊnd/ (n)

Mặt đất.
Ví dụ: The ball hit the ground.
(Quả bóng chạm xuống mặt đất.)

25
New cards

Perhaps /pərˈhæps/ (adv)

Có thể, có lẽ.
Ví dụ: Perhaps he is busy now.
(Có thể anh ấy đang bận.)

26
New cards

Immediate /ɪˈmiːdiət/ (adj)

Ngay lập tức.
Ví dụ: We need an immediate answer.
(Chúng tôi cần câu trả lời ngay lập tức.)

27
New cards
28
New cards