Thẻ ghi nhớ: CD8(4) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

executive

n.nhà điều hành

2
New cards

ceramic

n.đồ gốm,đồ sứ

3
New cards

solicitor

n. cố vấn pháp luật;luật sư

4
New cards

facial recognition

n.nhận diện khuôn mặt

5
New cards

speech recognition

nhận dạng giọng nói

6
New cards

digital portfolio

np danh mục đầu tư kỹ thuật số

7
New cards

ai-powered games

n.trò chơi được hỗ trợ bởi ai

8
New cards

ready-made

a.làm sẵn

9
New cards

stimulus

n.sự khuyến khích

10
New cards

provoke

v.khuyến khích,chọc tức

11
New cards

imitate

v) /ˈɪmɪteɪt/ bắt chước

12
New cards

autonomous

a.đọc lập;tự trị;tjuwj chủ

13
New cards

outweigh

v.gây gì đó nhiều hơn;ảnh hưởng nhiều hơn

14
New cards

distinguish

v. /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra

15
New cards

news bulletin

np.bản tin,tin tức

16
New cards

period drama

n.phim cổ trang,phim lịch sử

17
New cards

soap opera

np.phim truyền hình dài tập

18
New cards

thriller

(n) câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ

19
New cards

western

adj. /'westn/ về phía tây, của phía tây

20
New cards

legible

illegible

(a) đọc được / không đọc được

21
New cards

plot

n.kịch bản

22
New cards

genre

n. loại, thể loại (~ kind of)

23
New cards

keep sb engaged in sth

khiến ai đó tham gia/hứng thú vào cái gì

24
New cards

react to sth

n.phản ứng lại với cái gì

25
New cards

get/have sth+p2

có cái gì được làm bởi ai khác

26
New cards

be capable of doing sth

có khả năng làm cái gì

27
New cards

free up

giải phóng,có sẵn

28
New cards

concern about sth

quan tâm về cái gì

29
New cards

break down

hỏng hóc, sụp đổ, ngất xỉu

30
New cards

be worth doing sth

xứng đáng làm gì

31
New cards

let go of

(phr) buông bỏ

32
New cards

concrete

adj., n. /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tông

33
New cards

leather

n. /'leðə/ da thuộc

34
New cards

recharge

rechargeable

v.nạp điện

a.có thể nạp điện

<p>v.nạp điện</p><p>a.có thể nạp điện</p>
35
New cards

paramedic

n.nhân viên y tế

<p>n.nhân viên y tế</p>
36
New cards

Đang học (3)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!