1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
stand out
nổi bật, khác biệt
stand up for
ủng hộ
ponder on/ upon/ over
suy nghĩ về, cân nhắc về, trầm tư
show off
khoe khoang , khoác lác
show up= turn up= appear
xuất hiện
stay up
thức
Squeeze in/ out/ through
chen lấn
spread over
kéod ài
think back on= recall
hồi tưởng lại, nhớ lại
talk back to sb
cãi lại, nói lại
take after
giống ai
take off
cất cánh, cởi ra, thành công
take in
hập thụ, hít vào, hiểu
take out
nhổ, đổ
take away
mang đi, kéo theo
take on
đảm nhiệm, thuê mướn
take over
tiếp quản, chiếm đoạt
take up
bắt đầu một thói quen/ sở thích
turn out
hoá ra
turn down
từ chối, vặn nhỏ
try out= test
kiểm tra
try on
thử đồ
throw away
vứt đi
wipe out
xoá sổ
wake up
thức giấc
use up= run out
dùng hết, cạn kiệt
do somebody's housework
làm bài tập về nhà
do the household chores
làm việc nhà
do somebody a favor
giúp đỡ ai đó
do harm/damage to somebody/ something
gây tổn hại đến
do a good/ bad job of sth
làm tốt/ chưa tốt
do the experiment
làm 1 thí nghiệm
do the ironing/ washing/ cleaning/ cooking
ủi đồ/ giặt đồ/ dọn dẹp/ nấu ăn
do business
kinh doanh
do the shopping
mua sắm