Bài 1: giới thiệu

studied byStudied by 12 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 34

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Korean

DAT

35 Terms

1

직업 / jig -eob/

nghề nghiệp

New cards
2

학생 /hag saeng/

học sinh

New cards
3

회사원 /hoe sa won/

nhân viên văn phòng

New cards
4

은행원 /eun haeng won/

nhân viên ngân hàng

New cards
5

선생님 /seon sang nim/

giáo viên

New cards
6

의사 /ui sa/

bác sĩ

New cards
7

공무원 /gong mu won /

công chức

New cards
8

관광 가이드 /gwang wang ga i deu/

hướng dẫn viên du lịch

New cards
9

주부 /jubu/

nội trợ

New cards
10

약사 /yagsa/

dược sĩ

New cards
11

운전기사 /un jeong i sa/

lái xe

New cards
12

인사말 /insamal/

lời chào

New cards
13

안녕하세요 /anhonghaseyo/

xin chào

New cards
14

안녕하십니까 /anhonghasibnikka/

xin chào?

New cards
15

안녕히가세요 /a nhong hi ga se yo/

tạm biệt, đi về bình an

New cards
16

안녕히계세요 / a nhong hi gye se yo/

tạm biệt, ở lại bình an

New cards
17

처음뵙겠습니다 /cheo eum boeb ges seub ni da/

rất hân hạnh

New cards
18

반갑습니다 /ban gab seub ni da/

rất vui được gặp

New cards
19

나라 /nala/

quốc gia

New cards
20

한국 /hanguk/

hàn quốc

New cards
21

베트남 /betunam/

việt nam

New cards
22

인본 /ilbon/

nhật bản

New cards
23

미국 /miguk/

New cards
24

중국 /jung guk/

trung quốc

New cards
25

태국 /tae guk/

thái lan

New cards
26

호주 /hoju/

úc

New cards
27

몽골 /mong gol/

mông cổ

New cards
28

인도네시아

indonesia

New cards
29

필리핀 /phil li phin/

philippin

New cards
30

인도

ấn độ

New cards
31

영국 /yeong guk/

anh

New cards
32

독일 /dog il/

đức

New cards
33

프랑스 /peu lang seu/

pháp

New cards
34

러시아 /leosia/

nga

New cards
35

말레이시아

malaysia

New cards
robot